Danh mục

Tổng hợp 80 đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 8

Số trang: 190      Loại file: docx      Dung lượng: 3.03 MB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu thông tin đến các bạn với 80 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 bao gồm Đại số và Hình học; giúp học sinh hệ thống kiến thức và vận dụng giải các bài tập dễ dàng hơn, vượt qua kì thi học kì với kết quả như mong đợi. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu "Tổng hợp 80 đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 8" để nắm chi tiết nội dung.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp 80 đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 8 ĐỀ1 ĐỀKIỂMTRAHỌCKỲI MônTOÁNLỚP8 Thờigian:90phútI.TRẮCNGHIỆMKHÁCHQUAN:(4,0điểm) Hãykhoanhtrònvàochữcáiđứngtrướccâutrảlờiđúng:Câu1:Kếtquảcủaphéptính(xy+5)(xy–1)là:A.xy2+4xy–5B.x2y2+4xy–5C.x2–2xy–1D.x2+2xy+5Câu2:Giátrịcủabiểuthứctạix=là:A.–3B.3C.–4D.4Câu3:Kếtquảphântíchđathứcx3–4xthànhnhântửlà:A.x(x2+4)B.x(x–2)(x+2)C.x(x24)D.x(x–2)Câu4:Đơnthức–8x3y2z3t2chiahếtchođơnthứcnào?A.2x3y3z3t3B.4x4y2ztC.9x3yz2tD.2x3y2x2t3Câu5:Kếtquảcủaphépchia(2x35x2+6x–15):(2x–5)là:A.x+3B.x–3C.x2–3D.x2+3Câu6:TìmtấtcảgiátrịcủanZđể2n2+n–7chiahếtchon–2.A.nB.nC.nD.nCâu7:Kếtquảrútgọnphânthứclà:A.B.C.D.Câu8:Mẫuthứcchungcủahaiphânthứcvàlà:A.(x+3)(x–3)B.2x(x+3)C.2x(x+3)(x–3)D.–(x+3)(x–3)Câu9:Kếtquảcủaphéptính+là:A.B.x–1C.1D.Câu10:Kếtquảcủaphéptínhlà:A.B.C.D.Câu11:Điềukiệnxácđịnhcủabiểuthức.là:A.x3,x0B.x3C.x0D.x3,x0Câu12:Biểuthứcthíchhợpphảiđiềnvàochỗtrống=đểđượcmộtđẳngthứcđúnglà:A.x+5B.x–5C.5xD.x–3Câu13:Hìnhnàosauđâylàhìnhvuông?A.HìnhthangcâncómộtgócvuôngB.HìnhthoicómộtgócvuôngC.Tứgiáccó3gócvuôngD.HìnhbìnhhànhcómộtgócvuôngCâu14:ChohìnhthangvuôngABCD,biết=900,=900,lấyđiểmMthuộccạnhDC,BMClàtamgiácđều.Sốđolà: A.600B.1200C.1300D.1500Câu15:Sốđomỗigóccủahìnhlụcgiácđềulà:A.1020B.600C.720D.1200Câu16:Diệntíchcủahìnhchữnhậtthayđổinhưthếnàonếuchiềudàităng3lầnvàchiềurộnggiảmđi3lần?A.DiệntíchkhôngđổiB.Diệntíchtănglên3lầnC.Diệntíchgiảmđi3lầnD.CảA,B,Cđềusai1II.TỰLUẬN:(6,0điểm)Câu17:(2,0điểm)Rútgọnbiểuthứcrồitínhgiátrịcủabiểuthứctạix=5vày=3.Phântíchđathức2x–2y–x2+2xy–y2thànhnhântử.Câu18:(1,5điểm)Chobiểuthức(x2)Rútgọnbiểuthức.TìmxZđểAlàsốnguyên.Câu19:(2,5điểm)ChohìnhthangcânABCDcóDC=2AB.GọiMlàtrungđiểmcủacạnhDC,NlàđiểmđốixứngvớiAquaDC.Chứngminh:TứgiácABCMlàhìnhbìnhhành.Chứngminh:TứgiácAMNDlàhìnhthoi. ĐÁPÁN I.TRẮCNGHIỆMKHÁCHQUAN:(4,0điểm)Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16Đáp B B B C D C A C A B D A B B D AánII.TỰLUẬN:(6,0điểm)Câu17:(2,0điểm)Rútgọnbiểuthứcrồitínhgiátrịcủabiểuthứctạix=5vày=3.=====ĐKXĐ:x–y0xy.Tạix=5vày=3(TMĐKXĐ)thìgiátrịcủabiểuthứclà:=Vậytạix=5vày=3(TMĐKXĐ)thìgiátrịcủabiểuthứclàPhântíchđathức2x–2y–x2+2xy–y2thànhnhântử.2x–2y–x2+2xy–y2=(2x–2y)–(x2–2xy+y2)=2(x–y)–(x–y)2=(x–y)(2–x+y)Câu18:(1,5điểm)Rútgọnbiểuthức.=====TìmxZđểAlàsốnguyên.ĐểAlàsốnguyênthìZƯ(1){1}Tacó:x–2=1x=3(TĐK) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: