Danh mục

Tổng hợp các đề thi Trạng Nguyên Tiếng Việt lớp 4

Số trang: 154      Loại file: docx      Dung lượng: 2.22 MB      Lượt xem: 50      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp ích cho việc làm bài kiểm tra, nâng cao kiến thức của bản thân, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu "Tổng hợp các đề thi trạng nguyên Tiếng Việt lớp 4" bao gồm nhiều dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp bạn nâng cao khả năng tính toán, giải bài tập Tiếng Việt để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp các đề thi Trạng Nguyên Tiếng Việt lớp 4 TRẠNGNGUYÊNTIẾNGVIỆTLỚP4Bài1.Trâuvànguyênbác.Điềnchữhoặctừthíchhợpvàochỗtrống.Câu1.Sựtíchhồ.....................bể.Câu2. Đ.....ànkếtCâu3.Nhâ........đạoCâu4.Látrầukhôgiữa.......trầu.Câu5.Dế...........bênhvựckẻyếu.Câu6.Mộtcâylàmchẳngnên.............Câu7.Nh.....n áiCâu8.Ở..........gặplành.Câu9.Nhân..............ậuCâu10.Thươngngườinhưthể..............thân.Câu11.Trongtiếnghoàithìâmđầulàchữ.............Câu12.Điềntừcònthiếuvàocâuthơ: ĐườngvôxứNghệquanhquanhNonxanh..............ướcbiếcnhưtranhhọađồCấu13.Điềntừcònthiếuvàocâucadao:AnhemnhưthểchântayRách.............ànhđùmbọc,dởhayđỡđần.Câu14.BàithơTruyệncổnướcmìnhdonhàthơLâmThị........Dạviết.Câu15.TrongbàithơNàngtiênỐcthìbàgiàđãnhặtđượcconốccóvỏmàubiêngbiếc..........Câu16.Điềntừcònthiếuvàocâucadao:KhônngoanđốiđápngườingoàiGàcùngmộtmẹchớhoài...............nhau.Câu17.Từhoàicóâmđầulàh,vầnlàoai,vậycóthanhlàthanh............uyền.Câu18.Hãychỉravầncủatiếnglành:Vầncủatiếnglànhlà...................anhCâu19.Tráinghĩavớitừđùmbọchoặc............úpđỡlàtừứchiếp.Câu20.Tráinghĩavớitừnhânhậuhoặcyêuthươnglàtừđộcá.................Câu21.Non.....................nướcbiếcCâu22.Một...............ngựađaucảtàubỏcỏ.Câu23.QuêHươnglàchùm.....................ngọt.Câu24.Thươngngườinhưthể................thân.Câu25. Lálànhđùmlá………….Cấu26.Cây................khôngsợchếtđứng.Câu27.Câu“Ởhiềngặp...........”khuyênngườitasốngnhânhậusẽgặpđiềutốtđẹp,maymắn.Câu28.Điềntừphùhợpvàochỗchấm:Từtráinghĩavớitừ“đùmbọc”hoặc“………..đỡ”làtừ“ứchiếp”Câu29.Điềntừphùhợpvàochỗchấm:“Mẹvui,concóquảngìNgâmthơ,kểchuyện,rồithì...............ca”. (Mẹốm–TrầnĐăngKhoa)Câu30. Trongtiếng“tâm”thìâmđầulàchữ……….Câu31.Điềntừphùhợpvàochỗchấm:Thuyềndàivàhẹp,làmbằngmộtcâygỗtokhoéttrũnggọilàthuyềnđộc…………Câu32.Điềntừphùhợpvàochỗchấm:Nhânvậttrongtruyệncóthểlàngười,làconvật,đồvật,câycối,…..được....hóa.Câu33.Điềntừphùhợpvàochỗchấm:“Mai..............”nghĩalànấpsẵnởnơikínđáođểđánhbấtngờ.Câu34.Giảicâuđố:BìnhminhtôihóttôicaThêmhuyềnthànhchữphongbadậpvùi?Chữthêmhuyềnlàchữgì? Trảlời:Chữ………….Câu35. Giảicâuđố:MuốntìmNam,Bắc,Đông,TâyNhìnmặttôi,sẽbiếtngayhướngnào?Đốlàcáigì?........................Trảlời:cái bàn.Câu36. Điềntừphùhợpvàochỗchấm:NhiễuđiềuphủlấygiágươngNgườitrongmột.................phảithươngnhaucùng.Câu37.Điềntừphùhợpvàochỗchấm: Uốngnước..................nguồn.Câu38.Môihở.................lạnh.Câu39.Bầuơithương...................bícùngCâu40.Nhường.................sẻáoCâu41.Ngựachạycóbầy...................baycóbạn.Câu42.Thuậnbuồm...................gióCâu43.Thứckhuyadậy…………..Câu44.Vầncủatiếng“lành”làvần……………Câu45.Điềntừcònthiếu:Kểlạimộtchuỗisựviệccóđầucócuối,liênquanđếnmộthaymộtsốnhânvậtđượcgọilà truyện.Mỗicâuchuyệncầnnóilênđượcmộtđiềucóýnghĩa.Câu46.Từcóchứatiếng“nhân”chỉlòngthươngngườilàtừnhân.........ĩaCâu47.Điềntừcònthiếutrongcâuthơsau:CảđờiđigióđisươngBâygiờgiờmẹlạigầngiườngtập………….Câu48.Trongbàithơ:“NàngtiênỐc”,bàgiàđãnhặtđượcconốccóvỏmàubiêngbiếc……….Câu49.Tráinghĩavớitừ“nhânhậu”hoặc“yêuthương”làtừ“độc…........”Bài2.ChọnđápánđúngCâu1.Tiếngăncócấutạogồmnhữngbộphậnnào?a.âmđầu,vần b.âmchính c.âmđệm d.âmchính,thanhđiệu(vần)Câu2.TừtrongtiếngViệtgồmcómấydấuthanh?a.năm b.sáu c.ba d.bốnCâu3.Trongcấutạocủatiếngkhôngthểthiếubộphậnnào?a.âmchính,vần b.vần,âmđầuc.âmchính,thanhđiệu d.âmđầu,âmchínhCâu4. Từmáyvitínhdomấytiếngtạothành?a.ba b.hai c.bốn d.mộtCâu5.Trongtiếngtâmcóâmcuốilàchữnào?a.â b.t c.m d.âmCâu6.TrongcâuThápMườiđẹpnhấtbôngsen.cómấytiếng?a.tám b.ba c.chín d.sáuCâu7.Thủytộclàloàivậtsốngởđâu?a.trêntrời b.trêncây c.trênmặtđất d.dướinướcCâu8.Trongtiếnghoàngcóâmđệmnào?a.h b.a c.o d.ngCâu9.Thuyềnđộcmộclàthuyềnlàmbằngvậtliệugì?a.sắt b.câygỗ c.ximăng d.thépCâu10.TừtrongtiếngViệtgồmcómấythanh?a.bốn b.năm c.sáu d.bẩyCâu11.Tiếng“ơn”cócấutạogồmnhữngbộphậnnào?a.âmđầu,vần b.âmchính c.âmđệm d.vần,thanhđiệuCâu12.Trongtiếng“sấm”cóâmcuốilàchữnào?a.a b.s c.m d.âmCâu13.Tiếng“hiền”cóchứathanhgì?a.thanhhuyền b.thanhngang c.thanhsắc d.thanhhỏiCâu14.Tiếng“phận”cóâmđầulàchữgì?a.ph b.p c.h d.âmCâu15.Từnàoviếtsaichínhtả?a.runrẩy b.dàndụa c.rungrinh d.dàodạtCâu16.Trongtiếng“hoàng”cóâmđệmnào?a.h b.o c.a d.ngCâu17.Từ“nhàchungcư”domấytiếngtạothành?a.ba b.bốn c.năm d.sáuCâu18.Trongbài“DếMènbênhvựckẻyếu:(SGK,TV4tập1),DếMènđãbênhvựcai?a.ChịNhàTrò b.DếTrũi c.Kiến d.ongCâu19. Từnàocóchứatiếng“nhân”dùngđể ...

Tài liệu được xem nhiều: