Danh mục

Tổng ôn tính chất hóa vô cơ và hữu cơ qua các phản ứng hóa học

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 626.23 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu trình bày các phản ứng quan trọng liên quan tới halogen; các phản ứng quan trọng liên quan tới Oxi – lưu huỳnh; các phản ứng quan trọng liên quan tới Nito – Photpho; các phản ứng quan trọng liên quan tới Cacbon – Silic; các phản ứng quan trọng liên quan tới Hidrocacbon; các phản ứng quan trọng liên quan tới chất có vòng Benzen...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng ôn tính chất hóa vô cơ và hữu cơ qua các phản ứng hóa họcThầy Nguyễn Ngọc Anh – Dạy Hóa học online tại Hocmai.vnLiên hệ học off luyện thi chuyên Hóa , luyện thi HSG THPT, luyện thi THPTQG theo số 0984963428Facebook : thaygiaoXman TỔNG ÔN TÍNH CHẤT HÓA VÔ CƠ VÀ HŨU CƠ QUA CÁC PHẢN ỨNG HÓA HỌC1.1 Những phản ứng trọng tâm cần nhớ CÁC PHẢN ỨNG QUAN TRỌNG LIÊN QUAN TỚI HALOGEN2F2  2NaOH  2NaF  H2 O  OF2 (NaOH loãng lạnh)2F2  2H2O  4HF  O2 SiO2  4HF  SiF4  2H2OSiO2  2F2  SiF4  O2 S  3F2  4H2O  H2SO4  6HF5F2  Br2  6H2O  2HBrO3  10HFCl2  H2 O  HCl  HCl  NaHCO3  CO2  NaCl  H2O3Cl2  6KOH  5KCl  KClO3  3H2O o tCl2  2KOH   KCl  KClO  H2O o t thêngCl2  2NaOH   NaCl  NaClO  H2O o t thêng5Cl2  I2  6H2O  2HIO3  10HCl5Cl2  Br2  6H2O  2HBrO3  10HCl2Cl2  2Ca  OH 2  dungdÞch  CaCl2  Ca(OCl)2  2H2OCl2  Ca  OH 2  V«i s÷a  CaOCl2  H2 OCl2  SO2  2H2O  2HCl  H2SO44Cl2  H2S  4H2O  8HCl  H2SO4MnO2  4HCl  MnCl2  Cl2  2H2OK2Cr2O7  14HCl  3Cl2  2KCl  2CrCl3  7H2O2KMnO4  16HCl  2KCl  2MnCl2  8H2O  5Cl2KClO3  6HCl  KCl  3H2O  3Cl2NaClO3  6HCl  NaCl  3H2O  3Cl22HCl  NaClO  NaCl  Cl2  H2O2CaOCl2  CO2  H2O  CaCO3  CaCl2  2HClOCaOCl2  2HCl  CaCl2  Cl2  H2ONaBr  H 2SO4   NaHSO4  HBr  NaI  H 2SO4   NaHSO4  HI 0 0 ®Æc,t ®Æc,t 2HBr  H 2SO4   SO2  Br2  2H 2 O 8HI  H 2SO4   H 2S  4I 2  4H 2 O 0 0  ®Æc,t ®Æc,tNaCl  H2SO4   NaHSO4  HCl 0 ®Æc,t8HI  H2SO4   H2S  4I2  4H2O 0 ®Æc,tThầy Nguyễn Ngọc Anh – Dạy Hóa học online tại Hocmai.vnLiên hệ học off luyện thi chuyên Hóa , luyện thi HSG THPT, luyện thi THPTQG theo số 0984963428Facebook : thaygiaoXmanPBr3  3H2O  H3 PO3  3HBr2AgBr  ¸nh s¸ng  2Ag  Br2PI3  3H2O  H3 PO3  3HIO3  2HI  I2  O2  H2ONaClO  CO2  H2O  NaHCO3  HClONa 2SO3  Br2  H2O  Na 2SO4  2HBrNa 2SO3  6HI  2NaI  S  2I 2  3H2O2NaCl  2H2O  dpdd / mn  2NaOH  H2  Cl 24HBr  O2  2H2O  2Br2Na 2SO3  Cl2  H2O  Na 2SO4  2HCl CÁC PHẢN ỨNG QUAN TRỌNG LIÊN QUAN TỚI OXI – LƯU HUỲNH 0 0Ag 2S  O2  t  2Ag  SO2 HgS  O2  t  Hg  SO2 0ZnS  1,5O2  t  ZnO  SO2 O3  2HI  I2  O2  H2O MnO2 ,t 0 3KClO3   KCl  O2 2Ag  O3  Ag2O  O2 22KMnO4   K2 MnO4  MnO2  O2 2H2O2  2H2O  O2  0 t2KI  O3  H2O  I2  2KOH  O2 H2O2  KNO2  H2O  KNO3H2O2  Ag 2O  H2O  2Ag  O2H2O2  Ag 2O  H2O  2Ag  O22H2O2  2H2O  O2  H2O2  KNO2  H2O  KNO35H2O2  2KMnO4  3H2SO4  2MnSO4  5O2  K2SO4  8H2OH2O2  2KI  I2  2KOH MnO2 :t 0 3 9KClO3   KCl  O2 4KClO3  t  3KClO4  KCl 2 1SO2  Br2  2H2O  2HBr  H2SO4 SO2  O2  SO3 H2O2  2KI  I2  2KOH 2H2S  Cl2 (khÝ)  2HCl  S2H2S  O2  2S  2H2O2H2S  3O2  2SO2  2H2OSO2  Cl2  2H2O  2HCl  H2SO4H2S  4Cl2  4H2O  8HCl  H2SO4H2S  4Br2  4H2O  8HBr  H2SO4Thầy Nguyễn Ngọc Anh – Dạy Hóa học online tại Hocmai.vnLiên hệ học off luyện thi chuyên Hóa , luyện thi HSG THPT, luyện thi THPTQG theo số 0984963428Facebook : thaygiaoXman5SO2  2KMnO4  2H2O  K2SO4  2MnSO4  2H2SO4 SO2  Ca(OH)2  CaSO3  H2OSO2  H2S  3S  2H2O H2S  ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: