Thông tin tài liệu:
Bố mẹ thường có những “cuộc trò chuyện bằng cử chỉ” với con cái. Họ hướng dẫn và đứa trẻ sẽ làm theo. Ví dụ: bố/ mẹ nói “Look at mummy” (hãy nhìn vào mẹ) hoặc “Give me the ball” (Đưa cho bố/ mẹ quả bóng) và đứa trẻ làm theo. Những cuộc “trò chuyện” đặc biệt này sẽ diễn ra trong nhiều tháng trước khi đứa trẻ bắt đầu nói những tiếng đầu tiên. Tuy chưa biết nói nhưng trong thời gian đó, đứa bé đã có thể ghi nhớ cách bố mẹ sử dụng ngôn ngữ, âm thanh...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TPR - Total Physical Response
TPR - Total Physical Response
Bố mẹ thường có những “cuộc trò chuyện bằng cử chỉ” với con cái. Họ
hướng dẫn và đứa trẻ sẽ làm theo. Ví dụ: bố/ mẹ nói “Look at mummy” (hãy
nhìn vào mẹ) hoặc “Give me the ball” (Đưa cho bố/ mẹ quả bóng) và đứa trẻ
làm theo. Những cuộc “trò chuyện” đặc biệt này sẽ diễn ra trong nhiều tháng
trước khi đứa trẻ bắt đầu nói những tiếng đầu tiên. Tuy chưa biết nói nhưng
trong thời gian đó, đứa bé đã có thể ghi nhớ cách bố mẹ sử dụng ngôn ngữ,
âm thanh cũng như cấu trúc. Cuối cùng khi chúng có thể giải mã được tất cả
những tín hiệu ngôn ngữ xung quanh, chúng sẽ tự mình nói ra những câu đó.
Phương pháp dạy tiếng Anh TPR áp dụng nguyên lý tương tự trong các lớp
học ngoại ngữ.
Cách áp dụng
Trong lớp học, giáo viên đóng vai trò của bố mẹ. Họ sẽ bắt đầu bằng việc
nói một từ (jump) hoặc một cụm (look at the board) và minh hoạ lời nói
bằng hành động tương ứng. Sau đó, giáo viên nhắc lại mệnh lệnh để học sinh
thực hiện hành động tương ứng. Sau khi lặp đi lặp lại việc này để học sinh
làm quen và ghi nhớ, bạn có thể yêu cầu học sinh nhắc lại cụm đó khi thực
hiện động tác. Khi học sinh đã nắm vững từ hoặc câu đã học, hãy bảo chúng
tự đưa ra yêu cầu để các bạn khác thực hiện. Hoạt động này sẽ hiệu quả hơn
rất nhiều nếu học sinh đứng thành vòng tròn xung quanh giáo viên và di
chuyển khi thực hiện động tác mà mệnh lệnh yêu cầu.
Khi áp dụng phương pháp TPR, bạn có thể yêu cầu học sinh thực hiện hành
động trước, sau đó cho học sinh luyện tập phát âm khẩu lệnh (đồng thanh và
cá nhân) để chúng có cơ hội làm quen với âm thanh. Khi đã thành thục, bạn
có thể yêu cầu học sinh tự ra lệnh để các bạn khác thực hiện hành động.
Bạn cũng có thể tổ chức trò chơi theo phương pháp TPR. Học sinh đứng
thành vòng tròn xung quanh giáo viên, bạn nói khẩu lệnh và người thực hiện
việc này cuối cùng sẽ bị loại. Học sinh bị loại sẽ đứng sau lưng giáo viên và
quan sát xem ai là người thực hiện hành động cuối cùng khi khẩu lệnh tiếp
theo được đưa ra. Học sinh còn lại cuối cùng sẽ là người thắng cuộc.
Bạn cũng có thể tiến hành trò chơi Simon says. Học sinh chỉ thực hiện hành
động khi khẩu lệnh của bạn có cụm “Simon says…”. Ví dụ “Simon says
slice some bread?” hay “Simon says chop onion” và học sinh sẽ làm đúng
theo những gì được yêu cầu. Tuy nhiên, nếu giáo viên chỉ nói “Whisk an
egg” học sinh sẽ không thực hiện hành động. Nếu em nào thực hiện hành
động không phải do Simon nói, em đó sẽ bị loại và trở thành người phát hiện
các em bị loại trong những lần tiếp theo.
Thời điểm áp dụng: Bạn có thể dùng phương pháp TPR để dạy:
Từ vựng liên quan đến hành động (smile, chop, headache, wriggle
·
.v.v…)
Thì quá khứ,hiện tại, tương lai, tiếp diễn của động từ (Every
·
morning I clean my teeth, I make my bed, I eat breakfast .v.v…)
Ngôn ngữ dùng trong lớp học (Open your books .v.v…)
·
Câu mệnh lệnh/ Hướng dẫn (Stand up, Close your eyes .v.v…)
·
Kể chuyện
·
Việc áp dụng vào thời điểm nào là thích hợp hoàn toàn phụ thuộc vào trí
tưởng tượng của giáo viên.
Ưu điểm:
Làm cho giờ học trở nên thú vị và sôi nổi. Nó thật sự có tác dụng
khuấy động không khí lớp học theo chiều hướng tích cực.
Dễ nhớ đối với học sinh vì chúng có cơ hội thực hành những thứ vừa
được học.
Phát huy thế mạnh của những học sinh ưa hoạt động trong lớp
Bạn có thể áp dụng phương pháp này trong cả lớp lớn và lớp nhỏ.
Việc lớp có bao nhiêu học sinh không thành vấn đề vì khi bạn sẵn
sàng thực hiện hành động thì học sinh sẽ sẵn sàng làm theo.
Phương pháp này rất hiệu quả đối với các lớp mà trình độ học sinh
không đồng đều. Hoạt động cơ học giúp chuyển tải ý nghĩa của ngữ
liệu mới hiệu quả hơn và do đó họ sinh có thể hiểu và sử dụng những
gì đã học trong thực tế.
Bạn không mất nhiều thời gian để chuẩn bị miễn là bạn hiểu rõ mình
muốn cho học sinh luyện tập gì.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả đối với trẻ em và thiếu niên.
TPR liên quan tới quá trình học tập của cả bán cầu não trái và phải.
Nhược điểm:
Những học sinh chưa quen với phương pháp này có thể cảm thấy bối
rối. Điều này có thể đúng với lần đầu tiên nhưng nếu giáo viên sẵn
sàng thực hiện hành động thì học sinh cũng sẽ không ngại ngần làm
theo.
Chỉ phù hợp với những học sinh mới bắt đầu học tiếng Anh. Đối với
những học sinh ở trình độ cao hơn, nếu muốn sử dụng hiệu quả
phương pháp này thì bạn phải đa dạng hoá hoạt động học tập và làm
cho giờ giảng của mình thêm sinh động. Ví dụ: bạn có thể áp dụng
TPR khi dạy những động từ khác nhau chỉ cách đi lại (stumble,
stagger, tiptoe) cho sinh viên ở trình độ nâng cao .
Bạn không thể dạy mọi thứ bằng phương pháp này và nếu lạm dụng
nó sẽ trở nên kém hiệu quả. Hãy kết hợp TPR với những phương pháp
khác, bạn sẽ ngạc nhiên trước hiệu quả giảng dạy mà sự kết hợp đó
mang lại cho những giờ lên lớp của mình
...