Trắc nghiệm chương Dao động cơ
Số trang: 10
Loại file: docx
Dung lượng: 290.25 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp đỡ cho các bạn học sinh nắm vững kiến thức ôn tập chương Dao động cơ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới, mời các bạn tham khảo tài liệu "Trắc nghiệm chương Dao động cơ". Câu hỏi trắc nghiệm có đáp án sẽ giúp các bạn tham khảo và giải nhanh các dạng câu hỏi này một cách nhanh chóng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm chương Dao động cơ CHƯƠNGI.DAOĐỘNGCƠCHỦĐỀ1:ĐẠICƯƠNGDAOĐỘNGĐIỀUHÒACâu1:Mộtvậtthựchiệnđược50daođộngtrong4giây.Chukỳlà A.12,5s B.0,8s C.1,25s D.0,08sCâu2:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình(cm),tọađộcủavậtởthờiđiểmt=10slà A.3cm B.5cm C.3cm D.6cmCâu3:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình(cm),vậntốccủavậttạithờiđiểmt=7,5slà: A.0 B.75,4cm/s C.75,4cm/sD.6cm/sCâu4:Mộtvậtdđđhphảimất0,25sđể đitừ điểmcóvậntốcbằngkhôngtớiđiểmtiếptheocũngnhưvậy.Chukìcủadaođộnglà A.0,5s B.1s C.2sD.4sCâu5:Mộtvậtdđđhvớiphươngtrìnhx=6cost(cm).Thờigianngắnnhấtvậtđitừvịtríx=6cmđếnvịtríx=3cmlà A.(s). B.(s). C.(s). D.(s).Câu6:Mộtvậtdđđiềuhoàtheophươngngangvớitầnsốgóc10rad/s.Kéovậtrakhỏivịtrícânbằngmộtkhoảng2cmrồitruyềnchovậtvậntốc20cm/stheophươngdaođộng.Biênđộdaođộngcủavậtlà A.2cm B.cm C.4cm D.2cmCâu7:Mộtvậtdđđhtầnsốgóc10rad/s.Tạithờiđiểmt,vậntốcvàgiatốccủaviênbilầnlượtlà 220cm/svà 2m/s .Biênđộdđlà A.4cm. B.16cm. C.4cm.D.10cm.Câu8:Mộtvậtdđđhtheophươngngangvớibiênđộ cmvàvớichukì0,2s.Độ lớncủagiatốccủa vậtkhivậtcóvậntốc10cm/slà A.10m/s2. B.2m/s2. C.8m/s2. D.7m/s2. 2Câu9:Chấtđiểmdaođộng:x=4cos(5 t+ )cm.Quãngđườngmàchấtđiểmđiđượcsauthờigiant=2,15skểtừlúct=0là A.55,17cm. B.85,17cm. C.65,17cm. D.75,17cm.Câu10:MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT=0,2s,biênđộA=4cm.Vậntốctrungbìnhcủa vậttrongkhoảngthờigianngắnnhấtkhiđitừvịtrícóliđộx=Ađếnvịtrícóliđộx=là A.60cm/s. B.70cm/s. C.80cm/s. D.90cm/s.Câu11:Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình:x=12cos(10 t)cm.Quãngđườngngắnnhấtmàvậtđiđượctrongchukỳlà A.8,03cm. B.16,79cm. C.7,03cm. D.5,03cm.Câu12: Mộtvậtdđđhvớiphươngtrìnhx=4cos(4 t+ /3).Tínhquãngđườnglớnnhấtmàvậtđiđượctrongkhoảngthờigian t=1/6(s):A.4cm. B.3cm. C.cm. D.2cm.Câu16:Mộtvậtdaođộngđiềuhòakhivậtcóliđộx1=3cmthìvậntốccủavậtlàv1=40cm/s,khivậtquavịtrícânbằngthìvậntốccủavậtlàv2=50cm/s.Tầnsốcủadaođộngđiềuhòalà A.(Hz). B.(Hz). C.(Hz).D.10(Hz).Câu20.Vậtdđđhvớivậntốccựcđạivmax,cótốcđộ gócω,khiquavịtrícóliđộx1vớivậntốcv1thoãmãn: A.v12=v2maxω2x21. B.v12=v2max+ω2x21. C.v12=v2maxω2x21. D.v12=v2max+ω2x21.Câu21:Mộtvậtdđđiềuhoàtheophươngtrìnhx=5cos20tcm.Tốcđộtrungbìnhtrongchukỳkểtừlúct=0là A.m/s B.0,5m/s C.m/s D.m/sCâu22:Vậtdđđhtheophươngtrìnhx=12cos(50t)(cm).Tínhquãngđườngvậtđiđượctrongthờigians,kểtừlúcbắtđầudđ: A.90cmB.96cmC.102cmD.108cmCâu25:Chấtđiểmdđđh.Tạithờiđiểmt1liđộ củachấtđiểmlàx1=3cmvàv1=60cm/s.tạithờiđiểmt2cóliđộx2=3cmvàv2=60cm/s.Biênđộvàtầnsốgócdaođộngcủachấtđiểmlầnlượtbằng A.6cm;20rad/s. B.6cm;12rad/s. C.12cm;20rad/s. D.12cm;10rad/s.Câu26:Tỉsốgiữatốcđộtrungbìnhlớnnhấtvànhỏnhấttrongmỗimộtphầnbachukìcủamộtvật daođộngđiềuhòalà: A. B. C. D.Câu27:Phươngtrìnhgiatốccủamộtchấtđiểmdđđiềuhòalà:.Tạithờiđiểmt=0,chấtđiểmcóA.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềudươngcủatrụctọađộ.B.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềuâmcủatrụctọađộ.C.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềudươngcủatrụctọađộD.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềuâmcủatrụctọađộ.Câu29:MộtchấtđiểmdđđiềuhòavớichukìTvàbiênđộ10cm.Biếttrongmộtchukì,khoảngthời gianđểchấtđiểmcóvậntốckhôngvượtquá20 cm/slà.Xácđịnhchukìdaođộngcủachấtđiểm. A.1s B.1,5s C.0,5s D.0,2sCâu30:Mộtvậtdđđhvớichukì0,5svàbiênđộ2cm.VậntốctạiVTCBcóđộlớn A.4cm/s B.8cm/s C.3cm/s D.0,5cm/sCâu31:VậtdđđhtrênđoạnMNdài20cmvớitầnsố gócrad/s.Biết0làVTCBvàPvàQlàtrung điểmcủađoạnOMvàON.TínhvậntốctrungbìnhtrênđoạnPQ A.60cm/s B.30cm/s C.15cm/s D.20cm/sCâu32:Phươngtrìnhx=5cos25t(cm).Vậntốccựcđạicủavậtbằng A.5cm/s B.10cm/s C.125cm/sD.50cm/sCâu 33: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìTvàbiênđộ 8cm.Biếttrongmộtchukì,khoảngthờigianđể chấtđiểmcóvậntốckhôngnhỏ hơn40 cm/slà.Xácđịnhchukìdaođộngcủachấtđiểm. A.1s B.1,5s C.0,5s D.0,2sCâu36:Vậtdđđhvớivớichukì1,2giây.Trongthờigian0,2squãngđườnglớnnhấtmàvậtcóthểđạtđượclà4cm.Biênđộdaođộnglà A.2cm B.2cm C.4cm D.8cmCâu37:Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình(ttínhbằnggiây).Vàothờiđiểmnàosauđây vậtđiquavịtríx=2cmtheochiềudươngcủatrụctọađộ? A.t=3(s) B.t= C. D.Câu38:Mộtvậtdaođộngđiềuhoàkhicóliđộthìvậntốccm,khicóliđộthìcóvậntốccm.Biên độvàtầnsốdaođộngcủavậtlà: A.4cmvà1Hz. B.8cmvà2Hz. C.và ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm chương Dao động cơ CHƯƠNGI.DAOĐỘNGCƠCHỦĐỀ1:ĐẠICƯƠNGDAOĐỘNGĐIỀUHÒACâu1:Mộtvậtthựchiệnđược50daođộngtrong4giây.Chukỳlà A.12,5s B.0,8s C.1,25s D.0,08sCâu2:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình(cm),tọađộcủavậtởthờiđiểmt=10slà A.3cm B.5cm C.3cm D.6cmCâu3:Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình(cm),vậntốccủavậttạithờiđiểmt=7,5slà: A.0 B.75,4cm/s C.75,4cm/sD.6cm/sCâu4:Mộtvậtdđđhphảimất0,25sđể đitừ điểmcóvậntốcbằngkhôngtớiđiểmtiếptheocũngnhưvậy.Chukìcủadaođộnglà A.0,5s B.1s C.2sD.4sCâu5:Mộtvậtdđđhvớiphươngtrìnhx=6cost(cm).Thờigianngắnnhấtvậtđitừvịtríx=6cmđếnvịtríx=3cmlà A.(s). B.(s). C.(s). D.(s).Câu6:Mộtvậtdđđiềuhoàtheophươngngangvớitầnsốgóc10rad/s.Kéovậtrakhỏivịtrícânbằngmộtkhoảng2cmrồitruyềnchovậtvậntốc20cm/stheophươngdaođộng.Biênđộdaođộngcủavậtlà A.2cm B.cm C.4cm D.2cmCâu7:Mộtvậtdđđhtầnsốgóc10rad/s.Tạithờiđiểmt,vậntốcvàgiatốccủaviênbilầnlượtlà 220cm/svà 2m/s .Biênđộdđlà A.4cm. B.16cm. C.4cm.D.10cm.Câu8:Mộtvậtdđđhtheophươngngangvớibiênđộ cmvàvớichukì0,2s.Độ lớncủagiatốccủa vậtkhivậtcóvậntốc10cm/slà A.10m/s2. B.2m/s2. C.8m/s2. D.7m/s2. 2Câu9:Chấtđiểmdaođộng:x=4cos(5 t+ )cm.Quãngđườngmàchấtđiểmđiđượcsauthờigiant=2,15skểtừlúct=0là A.55,17cm. B.85,17cm. C.65,17cm. D.75,17cm.Câu10:MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìT=0,2s,biênđộA=4cm.Vậntốctrungbìnhcủa vậttrongkhoảngthờigianngắnnhấtkhiđitừvịtrícóliđộx=Ađếnvịtrícóliđộx=là A.60cm/s. B.70cm/s. C.80cm/s. D.90cm/s.Câu11:Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình:x=12cos(10 t)cm.Quãngđườngngắnnhấtmàvậtđiđượctrongchukỳlà A.8,03cm. B.16,79cm. C.7,03cm. D.5,03cm.Câu12: Mộtvậtdđđhvớiphươngtrìnhx=4cos(4 t+ /3).Tínhquãngđườnglớnnhấtmàvậtđiđượctrongkhoảngthờigian t=1/6(s):A.4cm. B.3cm. C.cm. D.2cm.Câu16:Mộtvậtdaođộngđiềuhòakhivậtcóliđộx1=3cmthìvậntốccủavậtlàv1=40cm/s,khivậtquavịtrícânbằngthìvậntốccủavậtlàv2=50cm/s.Tầnsốcủadaođộngđiềuhòalà A.(Hz). B.(Hz). C.(Hz).D.10(Hz).Câu20.Vậtdđđhvớivậntốccựcđạivmax,cótốcđộ gócω,khiquavịtrícóliđộx1vớivậntốcv1thoãmãn: A.v12=v2maxω2x21. B.v12=v2max+ω2x21. C.v12=v2maxω2x21. D.v12=v2max+ω2x21.Câu21:Mộtvậtdđđiềuhoàtheophươngtrìnhx=5cos20tcm.Tốcđộtrungbìnhtrongchukỳkểtừlúct=0là A.m/s B.0,5m/s C.m/s D.m/sCâu22:Vậtdđđhtheophươngtrìnhx=12cos(50t)(cm).Tínhquãngđườngvậtđiđượctrongthờigians,kểtừlúcbắtđầudđ: A.90cmB.96cmC.102cmD.108cmCâu25:Chấtđiểmdđđh.Tạithờiđiểmt1liđộ củachấtđiểmlàx1=3cmvàv1=60cm/s.tạithờiđiểmt2cóliđộx2=3cmvàv2=60cm/s.Biênđộvàtầnsốgócdaođộngcủachấtđiểmlầnlượtbằng A.6cm;20rad/s. B.6cm;12rad/s. C.12cm;20rad/s. D.12cm;10rad/s.Câu26:Tỉsốgiữatốcđộtrungbìnhlớnnhấtvànhỏnhấttrongmỗimộtphầnbachukìcủamộtvật daođộngđiềuhòalà: A. B. C. D.Câu27:Phươngtrìnhgiatốccủamộtchấtđiểmdđđiềuhòalà:.Tạithờiđiểmt=0,chấtđiểmcóA.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềudươngcủatrụctọađộ.B.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềuâmcủatrụctọađộ.C.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềudươngcủatrụctọađộD.liđộx=2,5cmvàchuyểnđộngtheochiềuâmcủatrụctọađộ.Câu29:MộtchấtđiểmdđđiềuhòavớichukìTvàbiênđộ10cm.Biếttrongmộtchukì,khoảngthời gianđểchấtđiểmcóvậntốckhôngvượtquá20 cm/slà.Xácđịnhchukìdaođộngcủachấtđiểm. A.1s B.1,5s C.0,5s D.0,2sCâu30:Mộtvậtdđđhvớichukì0,5svàbiênđộ2cm.VậntốctạiVTCBcóđộlớn A.4cm/s B.8cm/s C.3cm/s D.0,5cm/sCâu31:VậtdđđhtrênđoạnMNdài20cmvớitầnsố gócrad/s.Biết0làVTCBvàPvàQlàtrung điểmcủađoạnOMvàON.TínhvậntốctrungbìnhtrênđoạnPQ A.60cm/s B.30cm/s C.15cm/s D.20cm/sCâu32:Phươngtrìnhx=5cos25t(cm).Vậntốccựcđạicủavậtbằng A.5cm/s B.10cm/s C.125cm/sD.50cm/sCâu 33: MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukìTvàbiênđộ 8cm.Biếttrongmộtchukì,khoảngthờigianđể chấtđiểmcóvậntốckhôngnhỏ hơn40 cm/slà.Xácđịnhchukìdaođộngcủachấtđiểm. A.1s B.1,5s C.0,5s D.0,2sCâu36:Vậtdđđhvớivớichukì1,2giây.Trongthờigian0,2squãngđườnglớnnhấtmàvậtcóthểđạtđượclà4cm.Biênđộdaođộnglà A.2cm B.2cm C.4cm D.8cmCâu37:Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình(ttínhbằnggiây).Vàothờiđiểmnàosauđây vậtđiquavịtríx=2cmtheochiềudươngcủatrụctọađộ? A.t=3(s) B.t= C. D.Câu38:Mộtvậtdaođộngđiềuhoàkhicóliđộthìvậntốccm,khicóliđộthìcóvậntốccm.Biên độvàtầnsốdaođộngcủavậtlà: A.4cmvà1Hz. B.8cmvà2Hz. C.và ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Trắc nghiệm chương Dao động cơ Trắc nghiệm Dao động cơ Dao động cơ Dao động điều hòa Con lắc lò xo Lực đàn hồi Phương trình dao động điều hòaGợi ý tài liệu liên quan:
-
40 chuyên đề luyện thi đại học môn Vật lý - Võ Thị Hoàng Anh
286 trang 201 0 0 -
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 75 0 0 -
Giáo án môn Vật lí lớp 11 (Sách Chân trời sáng tạo)
153 trang 63 0 0 -
Giáo án môn Vật lí lớp 12 (Học kỳ 1)
135 trang 46 0 0 -
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Vật lí có đáp án - Sở GD&ĐT Nam Định (Đợt 1)
5 trang 46 0 0 -
Mô phỏng hoạt hình dao động điều hòa bằng ngôn ngữ Python
6 trang 43 0 0 -
Bộ 17 đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Vật lí (Có đáp án)
127 trang 43 0 0 -
Bài giảng Vật lý 3 và thí nghiệm: Phần 1
134 trang 39 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội
5 trang 38 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội
6 trang 38 0 0