Trắc nghiệm hệ điều hành Windows
Số trang: 22
Loại file: doc
Dung lượng: 1,010.00 KB
Lượt xem: 22
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Câu hỏi trắc nghiệm hệ điều hành Windows (Câu hỏi có ảnh minh họa)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm hệ điều hành Windows(Câuhỏicóảnhminhhọa):BạnđangởcửasổMyComputer,theohìnhminhhoạ,phátbiểunàodướiđâylàsai: A. nhấnnútsố1đểnhanhchóngtrởvềmànhìnhnềnDesktop B. nhấnnútsố2đểmởchươngtrìnhduyệtWeb C. nhấnnútsố3đểmởMyDocuments D. nhấnnútsố4đểmởchươngtrìnhMSWordC(Câuhỏicóảnhminhhọa):Chọnphátbiểuđúng: A. Theohìnhminhhoạ,đểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpchọnthựcđơnFile>Setup. B. Phảicóítnhấtmộtmáyinđượckếtnốivớimáytínhkhicàiđặtmáyin C. ChỉcóthểcàiduynhấtmộtmáyintrongcửasổPrinters. D. ĐểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpđúplênbiểutượngAddPrinterD(Câuhỏicóảnhminhhọa):Đểchọndãytệptintrongcửasổthưmụcnhưhìnhminhhoạ, A. nhấntốhợpphímCtrl+A. B. dùngchuộtkếthợpvớiphímbấmShift. C. nhắpchọnthựcđơnEdit>SelectAll. D. chúngtacóthểchọnmộttrongbacáchnêutrênD(Câuhỏicóảnhminhhọa):Đếmtheohìnhminhhoạ: A. Códuynhất1thưmục. B. Có2tệptin,1thưmụcvàmộtchươngtrìnhExcel C. Có2tệptinvà2thưmục. D. Có1tệptinvà3thưmục.A(Câuhỏicóảnhminhhọa):Muốnchiasẻmộtthưmụctrênmáyđểmáykháccóthểkếtnốivàsửdụngthì: A. ChọnmụcSharingandSecurity. B. ChọnmụcEject. C. ChọnmụcCreateShortcut. D. ChọnmụcCopy.A(Câuhỏicóảnhminhhọa):Chọnphátbiểuđúng: A. Theohìnhminhhoạ,đểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpchọnthựcđơnFile>Setup. B. Phảicóítnhấtmộtmáyinđượckếtnốivớimáytínhkhicàiđặtmáyin C. ChỉcóthểcàiduynhấtmộtmáyintrongcửasổPrinters. D. ĐểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpđúplênbiểutượngAddPrinterD(Câuhỏicóảnhminhhọa):ThaotácnàophảidùngđếnthựcđơnlệnhEdit: A. Lựachọntoànbộthưmụcvàtệptin B. Đổitêntệptin. C. Saochéptệptin. D. CảphươngánAvàphươngánCD(Câuhỏicóảnhminhhọa):ThaotácnàophảidùngđếnthựcđơnlệnhFile: A. Tạothưmụcmới. B. Đổitêntệptin. C. Mở(Open)thưmục. D. Khicầnsửdụngmộttrong3thaotáctrên.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohinhminhhoạ: A. NhắpđúplênbiểutượngMicrosoftExcelsẽlàmởcửasổchươngtrìnhbảngtínhMSExcel. B. KhôngthểthayđổitêncủabiểutượngQd1204.doc. C. Khôngthểthayđổitêncủabiểutượngbaitap1.xls D. Khôngthểthayđổitêncủabiểutượngcongvan.A(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohinhminhhoạ: A. Nhắpđúplênbiểutượngbaitap1.xlssẽlàmmởcửasổchươngtrìnhbảngtínhMSExcel. B. cóthểđổitênQd1204.docthànhABC.TXT C. cóthểthayđổihìnhbiểutượngcủalốitắt(shortcut) D. cóthểlàmđượccảbađiềutrên.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ, A. nhắpchuộttrênbiểutượngMyComputersẽlàmmở1cửasổ. B. nhắpchuộtphảitrênbiểutượngMyComputersẽlàmxuấthiệnhộplệnhnhưtronghình. C. nhắpđúpchuộttrênbiểutượngMyComputersẽlàmmở1cửasổ. D. cảbaphátbiểutrênđềuđúng.CTheohìnhminhhoạ, A. nhậptêntệptincầntìmvàovùngsố1 B. thaotácởvùngsố3khimuốnhạnchếổđĩatìmkiếm C. thaotácvớivùng4nếumuốntìmkiếmtệptintheongàytạolập D. cảbaphátbiểutrênđềuđúngDTheohìnhminhhoạ: A. MuốnđặttênmớithìchọnmụcRename. B. MuốnbiếtđĩacòndunglượngtrốnglàbaonhiêuthìchọnmụcProperties C. MuốnđịnhdạngrãnhtừcủađĩathìchọnmụcFormat. D. Windowshỗtrợthựchiệncả3mụctrên.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhọa: A. MuốnsắpxếpkếtquảtìmkiếmtheotênthìbấmnútName. B. MuốnsắpxếpkếtquảtìmkiếmtheokiểuthìbấmnútType. C. MuốnchọnổđĩatìmkiếmthìbấmchọnôLookin. D. Cả3phátbiểutrênđềuđúng.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ: A. đểchuyểnđổimáyinưutiên,nhắpchọnthựcđơnEdit. B. đểcàithêmmáyin,nhắpchọnthựcđơnFile. C. cóhaimáyinđãđượccàiđặtnhưngHPLaserJet5Nlàmáyinưutiên D. máyinưutiênlàHPLaserJet6LC(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ,cácbiểutượngtrênmànhìnhkhôngđượcsắpxếptựđộng.Đểchúngđượctựđộngsắpxếpthẳnghàngthì A. nhắpchọnRefresh B. nhắpchọnNew>AutoArrange C. nhắpchọnActiveDesktop>AutoArrange D. nhắpchọnArrangeIcons>AutoArrangeC(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ,chúngtacóthểkhẳngđịnhrằng: A. thanhtiêuđềtrênhaicửasổđãbịchedấu. B. chỉcó1tệptinđangđượcchọn. C. thanhtiêuđềcủacửasổ2đãbịchedấu. D. cửasổ1chỉcó1tệpduynhất,khôngcóthưmụccon.D(Câuhỏicóảnhminh ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm hệ điều hành Windows(Câuhỏicóảnhminhhọa):BạnđangởcửasổMyComputer,theohìnhminhhoạ,phátbiểunàodướiđâylàsai: A. nhấnnútsố1đểnhanhchóngtrởvềmànhìnhnềnDesktop B. nhấnnútsố2đểmởchươngtrìnhduyệtWeb C. nhấnnútsố3đểmởMyDocuments D. nhấnnútsố4đểmởchươngtrìnhMSWordC(Câuhỏicóảnhminhhọa):Chọnphátbiểuđúng: A. Theohìnhminhhoạ,đểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpchọnthựcđơnFile>Setup. B. Phảicóítnhấtmộtmáyinđượckếtnốivớimáytínhkhicàiđặtmáyin C. ChỉcóthểcàiduynhấtmộtmáyintrongcửasổPrinters. D. ĐểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpđúplênbiểutượngAddPrinterD(Câuhỏicóảnhminhhọa):Đểchọndãytệptintrongcửasổthưmụcnhưhìnhminhhoạ, A. nhấntốhợpphímCtrl+A. B. dùngchuộtkếthợpvớiphímbấmShift. C. nhắpchọnthựcđơnEdit>SelectAll. D. chúngtacóthểchọnmộttrongbacáchnêutrênD(Câuhỏicóảnhminhhọa):Đếmtheohìnhminhhoạ: A. Códuynhất1thưmục. B. Có2tệptin,1thưmụcvàmộtchươngtrìnhExcel C. Có2tệptinvà2thưmục. D. Có1tệptinvà3thưmục.A(Câuhỏicóảnhminhhọa):Muốnchiasẻmộtthưmụctrênmáyđểmáykháccóthểkếtnốivàsửdụngthì: A. ChọnmụcSharingandSecurity. B. ChọnmụcEject. C. ChọnmụcCreateShortcut. D. ChọnmụcCopy.A(Câuhỏicóảnhminhhọa):Chọnphátbiểuđúng: A. Theohìnhminhhoạ,đểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpchọnthựcđơnFile>Setup. B. Phảicóítnhấtmộtmáyinđượckếtnốivớimáytínhkhicàiđặtmáyin C. ChỉcóthểcàiduynhấtmộtmáyintrongcửasổPrinters. D. ĐểbắtđầucàiđặtmáyinthìnhắpđúplênbiểutượngAddPrinterD(Câuhỏicóảnhminhhọa):ThaotácnàophảidùngđếnthựcđơnlệnhEdit: A. Lựachọntoànbộthưmụcvàtệptin B. Đổitêntệptin. C. Saochéptệptin. D. CảphươngánAvàphươngánCD(Câuhỏicóảnhminhhọa):ThaotácnàophảidùngđếnthựcđơnlệnhFile: A. Tạothưmụcmới. B. Đổitêntệptin. C. Mở(Open)thưmục. D. Khicầnsửdụngmộttrong3thaotáctrên.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohinhminhhoạ: A. NhắpđúplênbiểutượngMicrosoftExcelsẽlàmởcửasổchươngtrìnhbảngtínhMSExcel. B. KhôngthểthayđổitêncủabiểutượngQd1204.doc. C. Khôngthểthayđổitêncủabiểutượngbaitap1.xls D. Khôngthểthayđổitêncủabiểutượngcongvan.A(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohinhminhhoạ: A. Nhắpđúplênbiểutượngbaitap1.xlssẽlàmmởcửasổchươngtrìnhbảngtínhMSExcel. B. cóthểđổitênQd1204.docthànhABC.TXT C. cóthểthayđổihìnhbiểutượngcủalốitắt(shortcut) D. cóthểlàmđượccảbađiềutrên.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ, A. nhắpchuộttrênbiểutượngMyComputersẽlàmmở1cửasổ. B. nhắpchuộtphảitrênbiểutượngMyComputersẽlàmxuấthiệnhộplệnhnhưtronghình. C. nhắpđúpchuộttrênbiểutượngMyComputersẽlàmmở1cửasổ. D. cảbaphátbiểutrênđềuđúng.CTheohìnhminhhoạ, A. nhậptêntệptincầntìmvàovùngsố1 B. thaotácởvùngsố3khimuốnhạnchếổđĩatìmkiếm C. thaotácvớivùng4nếumuốntìmkiếmtệptintheongàytạolập D. cảbaphátbiểutrênđềuđúngDTheohìnhminhhoạ: A. MuốnđặttênmớithìchọnmụcRename. B. MuốnbiếtđĩacòndunglượngtrốnglàbaonhiêuthìchọnmụcProperties C. MuốnđịnhdạngrãnhtừcủađĩathìchọnmụcFormat. D. Windowshỗtrợthựchiệncả3mụctrên.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhọa: A. MuốnsắpxếpkếtquảtìmkiếmtheotênthìbấmnútName. B. MuốnsắpxếpkếtquảtìmkiếmtheokiểuthìbấmnútType. C. MuốnchọnổđĩatìmkiếmthìbấmchọnôLookin. D. Cả3phátbiểutrênđềuđúng.D(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ: A. đểchuyểnđổimáyinưutiên,nhắpchọnthựcđơnEdit. B. đểcàithêmmáyin,nhắpchọnthựcđơnFile. C. cóhaimáyinđãđượccàiđặtnhưngHPLaserJet5Nlàmáyinưutiên D. máyinưutiênlàHPLaserJet6LC(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ,cácbiểutượngtrênmànhìnhkhôngđượcsắpxếptựđộng.Đểchúngđượctựđộngsắpxếpthẳnghàngthì A. nhắpchọnRefresh B. nhắpchọnNew>AutoArrange C. nhắpchọnActiveDesktop>AutoArrange D. nhắpchọnArrangeIcons>AutoArrangeC(Câuhỏicóảnhminhhọa):Theohìnhminhhoạ,chúngtacóthểkhẳngđịnhrằng: A. thanhtiêuđềtrênhaicửasổđãbịchedấu. B. chỉcó1tệptinđangđượcchọn. C. thanhtiêuđềcủacửasổ2đãbịchedấu. D. cửasổ1chỉcó1tệpduynhất,khôngcóthưmụccon.D(Câuhỏicóảnhminh ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
công nghệ thông tin hệ điều hành tài liệu tin học Trắc nghiệm hệ điều hành WindowsTài liệu liên quan:
-
Giáo trình Lý thuyết hệ điều hành: Phần 1 - Nguyễn Kim Tuấn
110 trang 467 0 0 -
52 trang 441 1 0
-
Top 10 mẹo 'đơn giản nhưng hữu ích' trong nhiếp ảnh
11 trang 332 0 0 -
74 trang 310 0 0
-
96 trang 307 0 0
-
Báo cáo thực tập thực tế: Nghiên cứu và xây dựng website bằng Wordpress
24 trang 299 0 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
81 trang 293 0 0 -
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng
348 trang 291 1 0 -
175 trang 283 0 0
-
Giáo trình Nguyên lý các hệ điều hành: Phần 2
88 trang 283 0 0