Danh mục

Trắc nghiệm Hóa học 12: Phần vô cơ - Đại cương về kim loại

Số trang: 17      Loại file: doc      Dung lượng: 323.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đại cương về kim loại tổng hợp các câu hỏi về kim loại như: Vị trí - cấu tạo và tính chất vật lý của kim loại, Tính chất hóa học của kim loại, Dãy điện hóa của kim loại. Mời các bạn tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Hóa học 12: Phần vô cơ - Đại cương về kim loạiTRẮCNGHIỆMHÓAHỌC12–PHẦNVÔCƠĐẠICƯƠNGKIMLOẠIVỊTRÍ–CẤUTẠO–TÍNHCHẤTVẬTLÍCâu1Nguyênnhângâyranhữngtínhchấtvậtlíchungcủakimloại(tínhdẻo,tínhdẫnđiện,tínhdẫnnhiệt,tínhánhkim)là A.trongkimloạicónhiềuelectronđộcthân B.trongkimloạicócáciondươngdichuyểntựdo C.trongkimloạicócácelectrontựdo D.trongkimloạicónhiềuiondươngkimloạiCâu2Cáctínhchấtsau:tínhdẻo,ánhkim,dẫnđiện,dẫnnhiệtcủakimloạilàdo: A.kiểumạngtinhthểgâyra C.cấutạocủakimloại B.doelectrontựdogâyra D.nănglượngionhóagâyraCâu3Liênkếtkimloạiđượctạothànhbởi: A.Sựchuyểnđộngetựdochungquanhmạngtinhthể B.Liênkếtgiữacácionkimloại C.Liênkếtgiữacácetựdocủacáckimloại D.LiênkếtgiữacácetựdovớicácionkimloạiCâu4Tínhchấtvậtlýnàodướiđâycủakimloạikhôngphảidocácelectrontựdogâyra? A.Ánhkim. C.Tínhcứng. B.Tínhdẻo. D.Tínhdẫnđiệnvànhiệt.Câu5Tínhchấtvậtlýcủakimloạinàodướiđâykhôngđúng? A.khảnăngdẫnđiện:Ag>Cu>Al C.Tínhcứng:FeTRẮCNGHIỆMHÓAHỌC12–PHẦNVÔCƠ A.F B.Na C.K D.ClCâu17Cấuhìnhelectroncủanguyêntửnàodướiđâybiểudiễnkhôngđúng? A.Cr(Z=24):[Ar]3d54s1 C.Fe(Z=26):[Ar]3d64s2 B.Cu(Z=29):[Ar]3d94s2 D.Mn(Z=25):[Ar]3d54s2Câu18Chocấuhìnhelectroncủanguyêntửsau:a/1s22s22p63s23p1b/1s22s22p63s23p64s23d6Cấuhìnhtrêncủanguyêntốnào? A.Nhômvàcanxi C.Nhômvàsắt B.Natrivàcanxi D.NatrivàsắtCâu19Chocấuhìnhelectronnguyêntửcủacácnguyêntốnhưsau: X.1s22s22p63s2;Y.1s22s22p6323p63d54s2;Z.1s22s22p63s23p5 ;T.1s22s22p6Dãychỉgồmcácnguyêntốkimloạilà: A.X,Y,T B.Z,T C.X,Y D.Y,Z,TCâu20NguyêntửcủanguyêntốMtạođượccationM cócấuhìnhelectronphânlớpngoàicùnglà2p6. 2+VịtrícủanguyêntốMtrongbảngtuầnhoànlà A.ôsố11,chukỉ3,nhómIIA C.ôsố13,chukì3,nhómIVA Bôsố12,chukì3,nhómIIIA D.ôsố14,chukì3,nhómIACâu21CácionX+,YvànguyêntửAnàocósốcấuhìnhelectron1s22s22p6? A.K+,ClvàAr B.Li+;BrvàNe C.Na+ClvàAr D.Na+;FvàNeCâu22Tổngsốhạtproton,electron,nơtroncủanguyêntửmộtnguyêntốXlà34.Tổngsốobitannguyêntửcủanguyêntốđólà: A.4 B.5 C.6 D.Kếtquảkhác 40Câu23NguyêntửCanxicókihiêụ 20 Ca .Phátbiểunàosauđâylàsai? A.Canxichiếmôthứ20trongHTTH. B.Sốhiệunguyêntửcủacanxilà20. C.Tổngsốhạtcơbảntrongcanxilà40. D.NguyêntửCanxicó2electronởlớpngoàicùng.Câu24MộtkimloaiMcótổngsốhạtproton,electron,nơtrontrongionM2+là78.HãychobiếtMlànguyêntốnào? A. 2452Cr B. 2555 Mn C. 2656 Fe D. 2759CoCâu25NguyêntửXcó7electronởobitanp,NguyêntửYcósốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtmangđiệncủaXlà8hạt.X,Ylầnlượtlàcácnguyêntốnào? A.NavàCl C.AlvàCl B.NavàS D.AlvàSTÍNHCHẤTHÓAHỌCCỦAKIMLOẠICâu26Tínhchấthóahọcchungcủakimloạilà: A.Dễbịkhử. C.Nănglượngionhóanhỏ. B.Dễbịoxihóa. D.Độâmđiệnthấp.Câu27Sovớinguyêntửphikimcùngchukỳ,nguyêntửkimloại A.thườngcóbánkínhnguyêntửnhỏhơn B.thườngcónănglượngionhóanhỏhơn C.thườngdễnhậnetrongcácphảnứnghóahọc D.thườngcósốeởphânlớpngoàicùngnhiềuhơnCâu28KimloạinàosauđâytácdụngvớiCl2vàHCltạocùngmộtloạimuốilà A.Cu. B.Mg. C.Fe. D.Ag.Câu29Nhữngkimloạiphảnứngvớinướcởnhiệtđộthườnglà: A.K,Na,Mg,Ag. B.Li,Ca,Ba,Cu. C.Fe,Pb,Zn,Hg. D.K,Na,Ca,Ba. 2TRẮCNGHIỆMHÓAHỌC12–PHẦNVÔCƠCâu30Có4m A.Ba,Mg,Fe,Ag. C.Ag,Mg,Ba. ẫukimloại:Ba,Mg,Fe,Agnếuchỉdùngdungd ịchH2SO4loãngmàkhôngdùngthêmbấtcứch ấtnàokhácthìcóthểnhậnbiếtđượckimloạinào? D.Khôngphânbiệtđược. B.Ag,Ba.Câu31Có4kimloạiAl,Cu,Fe,Mg.KimloạinàotácdụngvớidungdịchHCl,dungdịchNaOHmàkhôngtácdụngvớiH2SO4đặcnguội: A.Mg C.Fe B.Al D.CuCâu32KimloạiMtácdụngđượcvớicácdungdịch:HCl,Cu(NO3)2,HNO3đặcnguội.Mlàkimloạinàosauđây? A.Al. B.Ag. C.Zn. D.Fe.Câu33ChomộtmẫuNavàodungdịchCuSO4.Tìmphátbiểuđúngchothínghiệmtrên A.Phươngtrìnhphảnứng:2Na+CuSO4→Na2SO4+Cu. B.CókimloạiCumàuđỏxuấthiện,dungdịchnhạtdần. C.CókhíH2sinhravàcókếttủaxanhtrongố ...

Tài liệu được xem nhiều: