Danh mục

Trắc nghiệm Vật lí 12 Nâng cao Chương 2: Dao động cơ

Số trang: 20      Loại file: doc      Dung lượng: 1.26 MB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 16,000 VND Tải xuống file đầy đủ (20 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo tài liệu Trắc nghiệm Vật lí 12 Nâng cao Chương 2: Dao động cơ sau đây để biết được những dạng bài tập chính thường được ra trong phần dao động cơ. Thông qua đó bổ sung thêm kiến thức về lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Vật lí 12 Nâng cao Chương 2: Dao động cơTröôøngTHPTNguyeãnÑaùng Giáoviên:HuyønhTheáXöông Chương2 DAOĐỘNGCƠ  � π� 1.Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình x = 20 cos � 2πt + � ( mm ) .Ởthờiđiểm t = 1 ( s ) ,liđộ � 4� 8 củavậtlà A. −14,1 mm . B.5mm. C. 0 mm . D. 14,1mm. � π� 2.Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình x = 5cos � πt + �(xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Ở � 6� thờiđiểmbanđầu,giatốccủavậtlà ( ) 5π2 ( ) 2 2 2 A.0 cm / s . 2 ( B. 5 3π cm / s 2 . ) C. 2 cm / s 2 . D. − 5 3π cm / s 2 . 2 ( ) 3.Conlắclòxodaođộngđiềuhòavớichukỳ0,5s,khốilượngquảnặnglà400gam.Lấy π2 = 10. Độ cứngcủalòxolà A.0,156N/m. B.32N/m. C.64N/m. D.6400N/m. 4.Conlắclòxodaođộngđiềuhòa,khităngkhốilượngcủaconlắclên4lầnthìtầnsốdaođộng A.tănglên4lần. B.giảmđi4lần. C.tănglên2lần. D.giảmđi2lần. 5.Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình x = 6cos4πt (xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Vậntốc củavậttạithờiđiểmt=7,5slà A.75,4cm/s. B.6cm/s. C.0cm/s. D.75,4cm/s. 6.Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình x = 10cos4πt ( cm ) (xtínhbằngcm,ttínhbằngs).Tốc 1 độtrungbìnhcủavậttrong chukỳdaođộng,kểtừlúct=0là 4 A.80cm/s. B.40cm/s. C. 40π cm/s. D.20cm/s. 7.Conlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòa,vậntốccủavậtbằngkhôngkhivậtchuyểnđộngqua A.vịtrícânbằng. B.vịtrívậtcóliđộcựcđại. C.vịtrímàlòxokhôngbịbiếndạng. D.vịtrímàlựcđànhồicủalòxobằngkhông. � π� 8.Phươngtrìnhdaođộngcủamộtchấtđiểmcódạng x = 10cos � ωt + � ( cm ) .Gốcthờigianđược � 6� chọnvàolúc A.chấtđiểmđiquavịtrí x = 5 3 ( cm ) theochiềuâm. B.chấtđiểmđiquavịtrí x = 5 3 ( cm ) theochiềudương. C.chấtđiểmđiquavịtrí x = −5 3 ( cm ) theochiềuâm. D.chấtđiểmđiquavịtrí x = −5 3 ( cm ) theochiềudương. 9.Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ4cmvàchukỳ2s.Chọngốcthờigianlàlúcvậtđiquavịtrí cânbằngtheochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà � π� � π� A. x = 4cos �2πt − � 2� ( cm ) . B. x = 4cos �2πt + � 2� ( cm ) . � � � π� C. x = 4cosπ( t ) cm ( .) t − � D. x = 4cosπ� ( cm ). � 2� 10.Trongdaođộngđiềuhòa A.vậntốcbiếnđổiđiềuhòacùngphavớiliđộ. B.vậntốcbiếnđổiđiềuhòangượcphavớiliđộ. π C.vậntốcbiếnđổiđiềuhòasớmpha sovớiliđộ. 2 π D.vậntốcbiếnđổiđiềuhòatrễpha sovớiliđộ. 2Trắc nghiệm 12 NÂNGCAO – Daođộngcơ Trang1TröôøngTHPTNguyeãnÑaùng ...

Tài liệu được xem nhiều: