Trắc nghiệm Vật lý (kèm đáp án)
Số trang: 20
Loại file: docx
Dung lượng: 1.25 MB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Trắc nghiệm vật lý (kèm đáp án). Tài liệu gửi đến các bạn 50 câu hỏi trắc nghiệm Vật lý. Hi vọng tài liệu sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và củng cố kiến thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Vật lý (kèm đáp án)Câu1.Conlắclòxogồmvậtnhỏ cókhốilượngm=1kgvàlòxonhẹ cóđộ cứngk=100N/mđượctreothẳng đứngvàomộtđiểmcốđịnh.Vậtđượcđặttrênmộtgiáđỡ D.Banđầugiáđỡ Dđứngyênvàlòxodãn1cm.ChoD chuyểnđộngnhanhdầnđềuthẳngđứngxuốngdướivớigiatốca=1m/s 2.Bỏquamọimasátvàlựccản,lấyg=10m/s2.Saukhirờikhỏigiáđỡ,vậtmdaođộngđiềuhoàvớibiênđộxấpxỉbằng A.6,08cm. B.9,80cm. C.4,12cm. D.11,49cm.Giải:+Độdãncủalòxokhivậtởvịtrícânbằng: l=mg/k=10cm.+Khivậtdaođộngđiềuhòathìliđộxcủavậtmàgiatốclà100cm/slà:x==1cmứngvớilòxodãn9cmhoặc11cm.+LúcđầuvậtchuyểnđộngcùngvớigiáđỡDvớigiatốca=100cm/stừphíatrênVTCBxuống,đếnkhilòxodãn9cmhayliđộ1cmthìgiatốccủavậtbắtđầugiảmnêntáchkhỏigiá.+Xétchuyểnđộngnhanhdầnđềucùnggiátrênđoạnđườngs=8cmtrướckhivậtrờigiáD:2as=v2 v=40cm/s.+BiênđộA==cm=4,12cmCâu2.Mộtlòxonhẹđộcứngk=20N/mđặtthẳngđứng,đầudướigắncốđịnh,đầutrêngắnvới1cáiđĩanhỏkhối lượngM=600g,mộtvậtnhỏkhốilượngm=200gđượcthảrơitừđộcaoh=20cmsovớiđĩa,khivậtnhỏchạmđĩa thìchúngbắtđầudaođộngđiềuhòa,coivachạmhoàntoànkhôngđànhồi.Chọnt=0ngaylúcvachạm,gốctọađộtạivịtrícânbằngcủahệvậtM+m,chiềudươnghướngxuống.Phươngtrìnhdaođộngcủahệvậtlà. A. B. C. D.Giải:+KhichỉcóđĩaMthìtrạngtháicânbằnglòxonén:+KhicóhệM+mthìvịtrícânbằnglòxonén;+KhixảyravachạmthìhệM+mđangởliđộ=10cm+Vậntốccủamngaytrướckhivachạmlà:=2m/s.+Bảotoànđộnglượngchohệhaivậttrongthờigianvachạmtacó:=0,5m/s+Tầnsốgóc:=5(rad/s). Biên:=10cm.+t0=0có:vàv0>0(chiềudươnghướngxuống) = Câu3.Conlắclòxotreothẳngđứng,tạivịtrícânbằnglòxodãnΔl.KíchthíchđểquảnặngdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngvớichokìT.Trongmộtchukỳkhoảngthờigianđểtrọnglựcvàlựcđànhồi tácdụngvàovậtcùngchiềuvớinhaulà.BiênđộdaođộngcủavậtlàA.Δl. B.2.Δl. C.Δl. D.1,5.Δl.GIẢI:+trọnglựcvàlựcđànhồitácdụngvàovậtcùngchiềuvớinhaukhilòxobịnén.Trg1chiềuchuyểnđộngthờigiannénlàT/8=>A/= l=>A=Δl. ĐÁPÁNCCâu4.Mộttoaxetrượtkhôngmasáttrênmộtđườngdốcxuốngdưới,gócnghiêngcủadốcsovớimặtphẳngnằm nganglàα=300.Treolêntrầntoaxemộtconlắcđơngồmdâytreochiềudàil=1(m)nốivớimộtquả cầunhỏ. Trongthờigianxetrượtxuống,kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhoàvớibiênđộgócnhỏ.Bỏquamasát,lấyg= 210m/s .Chukìdaođộngcủaconlắclà A.2,315s B.2,809s C.2,135s D.1,987s+Khitrượtkhôngmasátxuốnghaylênthìlựcquántínhluônhướnglên ()=90+ +Giatốctrọngtrườnghiệudụng+Chukìconlắc:Câu5.Haichấtđiểmchuyểnđộngtrênquỹđạosongsongsátnhau,cùnggốctọađộvớicácphươngtrìnhx1=3cos( t)(cm)vàx2=4sin( t)(cm).Khihaivậtởxanhaunhấtthìchấtđiểm1cóliđộbaonhiêu?A. 1,8cm B.0 C. 2,12cm. D. 1,4cm.Giải: Cách1:Phươngphápgiảnđồ.+KhoảngcáchhaichấtđiểmlàhìnhchiếucủahaiđầumútA1A2xuốngOx.VàkhoảngcáchnàycựcđạikhiA1A2songsongvớiOxnhưhìnhvẽ.+Theohệthứclượngtrongtamgiáctacó: =1,8cm. Cách2:Phươngphápđạisố.+Khoảngcáchhaichấtđiểmd=|x1x2|=5|cos( t+)|cm. Khoảngcáchnàycựcđạidmax=5cm ( t+)= 1 t=+k +Liđộcủachấtđiểm1là:x1=3cos( t)=3.( 0,6)= 1,8cm.Câu6.MộtconlắclòxođặtnằmnganggồmvậtMcókhốilượng400gvàlòxocóhệ số cứng40N/m đangdaođộngđiềuhòaxungquanhvịtrícânbằngvớibiênđộ5cm.KhiMquavịtrícânbằngngườitathảnhẹvậtmcókhốilượng100glênM(mdínhchặtngayvàoM),sauđóhệmvàMdaođộngvớibiênđộ A. B.4,25cm C. D.Giải:Tầnsốgóccủaconlắc: ===10rad/s.TốcđộcủaMkhiquaVTCBv= A=50cm/sTốcđộcủa(M+m)khiquaVTCBv’==40cm/sTầnsốgóccủahệconlắc: ’===rad/s.Biênđộdaođộngcủahệ:A’==2cm.ĐápánACâu7. Mộtconlắclòxonằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk=40(N/m),mộtđầugắnvàogiácốđịnh,đầucònlạigắnvàovậtnhỏ cókhốilượngm=100 (g).Banđầugiữ vậtsaocholòxonén4,8 cmrồithảnhẹ.Hệsốmasáttrượtvàmasátnghỉgiữavậtvàmặtbànđềubằngnhauvàbằng0,2;lấyg=10(m/s2)Tínhquãngđườngcựcđạivậtđiđượcchođếnlúcdừnghẳn.A.23cm B.64cm C.32cm D.36cmGiải:ĐộgiảmbiênđộsaumỗilầnvậtquaVTCB:∆A==0,01m=1cmLúcđầuvậtcóbiênđộA0=4,8cm.Sau4lầnvậtquaVTCBsaulầnđóvậtcóliđộlớnnhấtx0=0,8cm,vậtquayhướngvềvịtrícânbằngvàdừnglaiởvịtrícótọađộx=0,2cm.Tacóđiềunàytheocáchtínhsau:= mg(x–x0)>= mg(x–x0)>= mg>x=x0=1+0,8=0,2cmDođótổngquãngđườngmàvậtđãđiđượcchođếnkhidừnghẳnlà:S=4,8+2.3,8+2.2,8+2.1,8+2.0,8–0,2=23cm.ĐápánAHoặctacóthểtínhStheocáchsau:Vậtdùnglaiởliđôx=0,2cmGọiSlàtổngquãngđườngvậtđãđi,tacó:= mgSS==0,23m=23cm.ChọnđápánAHoặctacóthểtínhnhanhgầnđúng:GọiSlàtổngqu ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Vật lý (kèm đáp án)Câu1.Conlắclòxogồmvậtnhỏ cókhốilượngm=1kgvàlòxonhẹ cóđộ cứngk=100N/mđượctreothẳng đứngvàomộtđiểmcốđịnh.Vậtđượcđặttrênmộtgiáđỡ D.Banđầugiáđỡ Dđứngyênvàlòxodãn1cm.ChoD chuyểnđộngnhanhdầnđềuthẳngđứngxuốngdướivớigiatốca=1m/s 2.Bỏquamọimasátvàlựccản,lấyg=10m/s2.Saukhirờikhỏigiáđỡ,vậtmdaođộngđiềuhoàvớibiênđộxấpxỉbằng A.6,08cm. B.9,80cm. C.4,12cm. D.11,49cm.Giải:+Độdãncủalòxokhivậtởvịtrícânbằng: l=mg/k=10cm.+Khivậtdaođộngđiềuhòathìliđộxcủavậtmàgiatốclà100cm/slà:x==1cmứngvớilòxodãn9cmhoặc11cm.+LúcđầuvậtchuyểnđộngcùngvớigiáđỡDvớigiatốca=100cm/stừphíatrênVTCBxuống,đếnkhilòxodãn9cmhayliđộ1cmthìgiatốccủavậtbắtđầugiảmnêntáchkhỏigiá.+Xétchuyểnđộngnhanhdầnđềucùnggiátrênđoạnđườngs=8cmtrướckhivậtrờigiáD:2as=v2 v=40cm/s.+BiênđộA==cm=4,12cmCâu2.Mộtlòxonhẹđộcứngk=20N/mđặtthẳngđứng,đầudướigắncốđịnh,đầutrêngắnvới1cáiđĩanhỏkhối lượngM=600g,mộtvậtnhỏkhốilượngm=200gđượcthảrơitừđộcaoh=20cmsovớiđĩa,khivậtnhỏchạmđĩa thìchúngbắtđầudaođộngđiềuhòa,coivachạmhoàntoànkhôngđànhồi.Chọnt=0ngaylúcvachạm,gốctọađộtạivịtrícânbằngcủahệvậtM+m,chiềudươnghướngxuống.Phươngtrìnhdaođộngcủahệvậtlà. A. B. C. D.Giải:+KhichỉcóđĩaMthìtrạngtháicânbằnglòxonén:+KhicóhệM+mthìvịtrícânbằnglòxonén;+KhixảyravachạmthìhệM+mđangởliđộ=10cm+Vậntốccủamngaytrướckhivachạmlà:=2m/s.+Bảotoànđộnglượngchohệhaivậttrongthờigianvachạmtacó:=0,5m/s+Tầnsốgóc:=5(rad/s). Biên:=10cm.+t0=0có:vàv0>0(chiềudươnghướngxuống) = Câu3.Conlắclòxotreothẳngđứng,tạivịtrícânbằnglòxodãnΔl.KíchthíchđểquảnặngdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngvớichokìT.Trongmộtchukỳkhoảngthờigianđểtrọnglựcvàlựcđànhồi tácdụngvàovậtcùngchiềuvớinhaulà.BiênđộdaođộngcủavậtlàA.Δl. B.2.Δl. C.Δl. D.1,5.Δl.GIẢI:+trọnglựcvàlựcđànhồitácdụngvàovậtcùngchiềuvớinhaukhilòxobịnén.Trg1chiềuchuyểnđộngthờigiannénlàT/8=>A/= l=>A=Δl. ĐÁPÁNCCâu4.Mộttoaxetrượtkhôngmasáttrênmộtđườngdốcxuốngdưới,gócnghiêngcủadốcsovớimặtphẳngnằm nganglàα=300.Treolêntrầntoaxemộtconlắcđơngồmdâytreochiềudàil=1(m)nốivớimộtquả cầunhỏ. Trongthờigianxetrượtxuống,kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhoàvớibiênđộgócnhỏ.Bỏquamasát,lấyg= 210m/s .Chukìdaođộngcủaconlắclà A.2,315s B.2,809s C.2,135s D.1,987s+Khitrượtkhôngmasátxuốnghaylênthìlựcquántínhluônhướnglên ()=90+ +Giatốctrọngtrườnghiệudụng+Chukìconlắc:Câu5.Haichấtđiểmchuyểnđộngtrênquỹđạosongsongsátnhau,cùnggốctọađộvớicácphươngtrìnhx1=3cos( t)(cm)vàx2=4sin( t)(cm).Khihaivậtởxanhaunhấtthìchấtđiểm1cóliđộbaonhiêu?A. 1,8cm B.0 C. 2,12cm. D. 1,4cm.Giải: Cách1:Phươngphápgiảnđồ.+KhoảngcáchhaichấtđiểmlàhìnhchiếucủahaiđầumútA1A2xuốngOx.VàkhoảngcáchnàycựcđạikhiA1A2songsongvớiOxnhưhìnhvẽ.+Theohệthứclượngtrongtamgiáctacó: =1,8cm. Cách2:Phươngphápđạisố.+Khoảngcáchhaichấtđiểmd=|x1x2|=5|cos( t+)|cm. Khoảngcáchnàycựcđạidmax=5cm ( t+)= 1 t=+k +Liđộcủachấtđiểm1là:x1=3cos( t)=3.( 0,6)= 1,8cm.Câu6.MộtconlắclòxođặtnằmnganggồmvậtMcókhốilượng400gvàlòxocóhệ số cứng40N/m đangdaođộngđiềuhòaxungquanhvịtrícânbằngvớibiênđộ5cm.KhiMquavịtrícânbằngngườitathảnhẹvậtmcókhốilượng100glênM(mdínhchặtngayvàoM),sauđóhệmvàMdaođộngvớibiênđộ A. B.4,25cm C. D.Giải:Tầnsốgóccủaconlắc: ===10rad/s.TốcđộcủaMkhiquaVTCBv= A=50cm/sTốcđộcủa(M+m)khiquaVTCBv’==40cm/sTầnsốgóccủahệconlắc: ’===rad/s.Biênđộdaođộngcủahệ:A’==2cm.ĐápánACâu7. Mộtconlắclòxonằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk=40(N/m),mộtđầugắnvàogiácốđịnh,đầucònlạigắnvàovậtnhỏ cókhốilượngm=100 (g).Banđầugiữ vậtsaocholòxonén4,8 cmrồithảnhẹ.Hệsốmasáttrượtvàmasátnghỉgiữavậtvàmặtbànđềubằngnhauvàbằng0,2;lấyg=10(m/s2)Tínhquãngđườngcựcđạivậtđiđượcchođếnlúcdừnghẳn.A.23cm B.64cm C.32cm D.36cmGiải:ĐộgiảmbiênđộsaumỗilầnvậtquaVTCB:∆A==0,01m=1cmLúcđầuvậtcóbiênđộA0=4,8cm.Sau4lầnvậtquaVTCBsaulầnđóvậtcóliđộlớnnhấtx0=0,8cm,vậtquayhướngvềvịtrícânbằngvàdừnglaiởvịtrícótọađộx=0,2cm.Tacóđiềunàytheocáchtínhsau:= mg(x–x0)>= mg(x–x0)>= mg>x=x0=1+0,8=0,2cmDođótổngquãngđườngmàvậtđãđiđượcchođếnkhidừnghẳnlà:S=4,8+2.3,8+2.2,8+2.1,8+2.0,8–0,2=23cm.ĐápánAHoặctacóthểtínhStheocáchsau:Vậtdùnglaiởliđôx=0,2cmGọiSlàtổngquãngđườngvậtđãđi,tacó:= mgSS==0,23m=23cm.ChọnđápánAHoặctacóthểtínhnhanhgầnđúng:GọiSlàtổngqu ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Trắc nghiệm Vật lý Ôn tập Vật lý Bài tập Vật lý Kiến thức Vật lý Bài tập trắc nghiệm Vật lýGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng chuyên đề luyện thi đại học Vật lý – Chương 9 (Chủ đề 1): Đại cương về hạt nhân nguyên tử
0 trang 106 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Con lắc lò xo dao động điều hòa
3 trang 100 0 0 -
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 93 0 0 -
150 câu hỏi trắc nghiệm vật lý
25 trang 87 0 0 -
0 trang 87 0 0
-
Bài tập trắc nghiệm Chương 3: Phân cực ánh sáng (Có đáp án)
2 trang 59 0 0 -
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 48 0 0 -
9 trang 46 0 0
-
Bài tập momen quán tính của vật rắn, hệ vật rắn phương trình động lực học của vật rắn
34 trang 43 0 0 -
3 trang 38 0 0