Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Nhiệt lạnh có thêm tài liệu tham khảo phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, mời các bạn cùng tham khảo khảo nội dung "Từ điển chuyên ngành Nhiệt lạnh" dưới đây. Nội dung từ điển cung cấp cho các bạn những từ vựng chuyên ngành, hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển chuyên ngành Nhiệt lạnhHVACR – EVDict http://www.chuyenhochanh.tkAbnormal: Bất thường, không bình thường air-conditioner Máy điều hòa không khíAbove Trên, ở trên Alarm Báo độngAboveground Nằm trên mặt đất, trên cao Alcohol thermometer Nhiệt kế rượuAbsolute Tuyệt đối All-freeze trawler Ô tô ti kết đôngAbsolute zero Điểm không tuyệt đối Allowable Cho phépAbsorbability Khả năng hấp thụ All-purpose freeze Máy kết đông vạn năngAbsorbed Hấp thụ All-refrigerater carrier Phương tiện vận tải lạnhAbsorbency Khả năng hấp thụ All-year Cả nămAbsorbent Chất hấp thụ Alternative Thay đổi, xoay chiều, thay thếAbsorber Thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ AluminaaluminAcceptable Cho phép Aluminium NhômAccess door Cửa vào, cửa quan sát Ambient air KK môi trường, KK xung quanhAccess duct Đường ống (gió) vào Ammonia Amôniac NH3Access opening Lối vào, cửa vào Ammonify Sục amoniac, bão hòa amoniacAccessible compressor Máy nén nửa kín, tháo lắp được Amount of air Lượng không khíAccumulate Dự trữ, dự phòng Amount of compression Tỷ số nénAccumulate cold Sự trữ lạnh, tích lạnh Amount of total air Tổng lượng không khíAccumulate frost Lớp băng lưu trữ,tích tụ Anaesthetic (có khả năng ) gây mêAccumulator Bể chứa, bể trích Anfractuous (dạng ) xoắnAcelerate Gia tốc Angle GócAcoustic Âm, âm thanh Angular velocity Tốc độ gócActivate Hoạt tính Anhydrous Không lẫn nướcActual Thực, thực tế Annular Hình vòng, dạng vòngAddition Sự bổ sung, sự lưu thêm Antechamber Phòng đệm, phòng chờ, phòng đợiAdditional air Không khí bổ sung, KK lưu thêm Anteroom Phòng đệm, phòng chờAdhesive strenght of ice Lực bám của nước đá Anticondensate Chống đọng sươngAdiabatic Đoạn nhiệt Anticondensation Sự chống đọng sươngAdjustable Điều chỉnh được Antifreeze Chống đóng băngAdjustment control Chi tiết hiệu chỉnh, Antifrost Chống đóng băngAdjustment tolerance Dung sai hiệu chỉnh Anti-ice compound Hỗn hợp chống đóng băngAdmissible charge Lượng nạp cho phép Anti-icing control Sự điều chỉnh đóng băngAdsorbed(bị) Hấp thụ AntirotC hống thối rữaAdsorbent Chất hấp thụ Antiseptic Khử trùngAdsorbing agent Chất hấp phụ Apparatus Thiết bịAdvanced opening Sự mở sớm (van) Application Ứng dụng, sử dụngAeolian fan Quạt gió kiểu tuabin Aqua pump Bơm nướcAeration Thông khí, thông gió, xả khí Aqua-ammonia Dung dịch nước- amoniacAerodynamic Khí động Aqueous salt solution Dung dịch nước muốiAerofoil fan Quạt hướng trục Areometer Tỷ trọng kế đo khí, đo chất lỏngAerosil Phin bọt (cách nhiệt) Argon liquefaction Sự háo lỏng argonAftercondenser Thiết bị ngưng tụ bổ sung Ari condition Máy điều hòa nhiệt độAftercooled Làm lạnh bổ sung, quá lạnh Arithmetic mean tem Nhiệt độ trung bình số họcAftercooler Bộ quá lạnh Aromatic Thơm, Aromatic HC: HC thomAftercooling Làm lạnh bổ sung, làm quá lạnh Articulate Yên ngựaAftertaste Vị lạ Artificial Nhân tạoAgeing Sự chín tới, sự lão hóa (rượu, thịt) Artificial ice rink ...