Danh mục

từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 4

Số trang: 15      Loại file: pdf      Dung lượng: 436.17 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (15 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Về phương ngữ, có sự khác nhau lớn giữa miền Đông và miền Tây của Nhật Bản cũng như ở nhóm đảo Ryūkyū. Hơn nữa, nếu nhìn vào chi tiết, ở mỗi địa phương lại có một phương ngữ khác nhau
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 4 Level 2 Kanji List 関 関係 kan kei - a relationship concern, barrier471 KAN 玄関 gen kan - entrance to house かん (where you take of shoes) seki 関心 kan shin - concern, interest せき 観 観光 kan kou - sightseeing view472 KAN 観光ビザ kan kou biza - tourist visa かん 刊 月刊 gekkan - a monthly publication publish473 KAN 週刊 shuu kan - published weekly かん 夕刊 yuu kan - evening paper 慣 習慣 shuu kan - custom, habit, manners habit, custom,474 KAN to get used to 慣れる nareru - to become accustomed to, get used to... かん nareru , narasu なれる,ならす 干 梅干し ume boshi - umeboshi (dried sour plum) dry475 KAN 干し草 hoshi kusa - hay (dry grass) かん hosu , hiru ほす,ひる www.thejapanesepage.com 46 Level 2 Kanji List 巻 絵巻き e maki - a scroll with pictures roll up, volume476 KAN 竜巻 tatsu maki - a tornado かん 鉢巻き hachi maki - a headband maku , maki 巻き物 maki mono - a scroll まく,まき 簡 簡単 kan tan - easy, simple simple477 KAN 簡略 kan ryaku - simplicity かん 缶 空缶 aki kan - an empty can a can478 KAN (drink or food can) 缶詰 kan zume - packed can, canned goods かん 缶切り kan kiri - a can opener 患 患者 kan ja - a patient sickness,479 KAN affection 重患 juu kan - a serious (heavy) sickness かん wazurau わ ずらう 丸 日の丸 hi no maru - the Japanese flag round480 GAN 丸見え maru mie - completely visable, see everything がん maru , marui , marumeru まる,まるい まるめる www.thejapanesepage.com 47 Level 2 Kanji List 岸 海岸 kai gan - seashore, coast (sea) shore481 GAN 川岸 kawa gishi - a river bank がん kishi きし 願 念願 nen gan - ones hearts desire wish,482 GAN ask a favor, 願い negai - a wish, a desire がん desire 願望 gan bou - desire, wish, aspiration nekau ねかう 含 含蓄 gan chiku - significant contain, include,483 GAN keep in ones 含み笑い fukumi warai - suppressed laugh, がん mouth giggle, chuckle fukumu , fukumeru ふくむ,ふくめる 記 ...

Tài liệu được xem nhiều: