Các đặc trưng của ngôn ngữ còn được thể hiện, đầu tiên là ở sự phức tạp của hệ thống chữ viết rất dễ nhận thấy. Kanji (漢字, Hán tự) (được sử dụng với cả cách đọc âm Hán (音読み, onyomi) lẫn âm Nhật (訓読み, "kunyomi")), hiragana (平仮名, "Bình giả danh"), katakana (片仮名, "Phiến giả danh") và bảng rōmaji v.v
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 5
Level 2 Kanji List
薬 毒薬 doku yaku - poison
medicine ,
546 YAKU
a drug 解毒薬 ge doku yaku - antidote
やく
投薬 tou yaku - dosage
kusuri
鼻薬 hana gusuri - bribe, hush money
くすり
掘 掘り出し物 hori dashi mono - a good find,
to dig
547 KUTSU
a bargain, good buy
くつ
掘る horu - to dig, excavate
horu
ほる
配 支配 shi hai - to rule, control, direct
distribute,
548 HAI
deliver 指名手配 shi mei te hai - search for a suspect, wanted...
はい
心配 shin pai - worry, concern
kubaru
別配達 betsu hai tatsu - special delivery
くばる
首 足首 ashi kubi - ankle
head , neck
549 SHU
自首 ji shu - surrender, give oneself up
しゅ
首相 shu shou - Prime Minister
kubi
くび
組 番組 ban gumi - program (TV)
organize,
550 SO
assemble 組み合わせる kumi awaseru - to put together,
そ
to assemble
kumi , kumu
く み ,く む
www.thejapanesepage.com 61
Level 2 Kanji List
曇 曇り kumori - cloudy (weather)
cloudy
551 DON
雨曇り ama gumori - overcast weather
どん
kumori
くもり
蔵 冷蔵庫 rei zou ko - refrigerator
store ,
552 ZOU
warehouse , 愛蔵 ai zou - treasured, cherished
ぞう
to own ,
kura
to have
くら
暮 暮れ kure - year end, sunset, nightfall
dusk,
553 BO
to grow dark , 言い暮らす ii kurasu - spend the time talking,
ぼ
live, pass time by chatting
kurasu , kureru
to make a living
くらす,くれる
比 比較 hi kaku - comparison
compare
554 HI
比較的小 hi kaku teki shou - comparatively small,
ひ
relatively small
kuraberu
くらべる
訓 遺訓 i kun - dying instructions
instruct
555 KUN
音訓 on kun - kanki readings
くん
訓練 kun ren - practice, drill
www.thejapanesepage.com 62
Level 2 Kanji List
軍 救世軍 kyuu sei gun - the Salvation Army
army, military
556 GUN
将軍 shou gun - Shogun, general
ぐん
軍歌 gun ka - war song
群 群衆 gun shuu - a multitude, crowd, mob
group ,
557 GUN
crowd 群馬県 gun ma ken - Gunma Prefecture
ぐん
mureru , mure
むれる,むれ
毛 赤毛 aka ge - red head, red hair
hair
558 MOU
髪の毛 kami no ke - hair (on head)
もう
鼻毛 hana ge - nose hair
ke
毛虫 ke mushi - caterpillar
け
景 景色 kei shiki - scen ...