nhiều người cho rằng một ngôn ngữ thường xuyên phối hợp hơn 3 kiểu chữ khác nhau như vậy là có một không hai (xem thêm Hệ thống chữ viết). Ngoài ra, đại từ nhân xưng rất đa dạng như dùng watakushi, watashi, boku, ore đều để chỉ ngôi thứ nhất và anata, anta, kimi, omae để chỉ ngôi thứ hai, v.v. cũng là một đặc điểm của tiếng Nhật (Xem thêm Đại từ nhân xưng).
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 6
Level 2 Kanji List
座 星座 sei za - a constellation (stars)
seat,
621 ZA
sit down 正座 sei za - sitting Japanese style, sitting correctly
ざ
座席 za seki - a seat
suwaru
すわる
才 天才 ten sai - genius, natural gift
talent
622 SAI
才媛 sai en - a talented woman
さい
祭 文化祭 bun ka sai - Culture Day
festival
623 SAI
夏祭 natsu matsuri - Summer festival
さい
祭日 sai jitsu - national holiday
matsuri , matsuru
まつり, まつる
菜 野菜 ya sai - vegetables
vegetable
624 SAI
山菜 san sai - edible wild plants
さい
na
な
最 最悪 sai aku - the worst
most, -est
625 SAI
最近 sai kin - recently, these days
さい
最高 sai kou (not psycho) - the highest, the best,
mottomo
the supreme
もっとも
www.thejapanesepage.com 76
Level 2 Kanji List
妻 愛妻 ai sai - beloved wife
wife
626 SAI
稲妻 ina zuma - lightning
さい
tsuma
つま
採 採取 sai shu - picking, collecting, gathering, harvesting
pick,
627 SAI
gather 採点 sai ten - grading, marking
さい
toru
とる
済 経済 kei zai - economics, business, economy
settle,
628 SAI
relieve 救済 kyuu sai - relief, rescue, help
さい
sumu , sumasu
すむ,すます
歳 何歳 nan sai - how old?
year,
629 SAI , SEI
age suffix 万歳 ban zai - Hurrah!, Cheers! live 10,000 years!
さい,せい
財 私財 shi zai - private property
wealth
630 SAI , ZAI
財産 zai san - property, fortune, assets
さい,ざい
財布 sai fu - wallet
www.thejapanesepage.com 77
Level 2 Kanji List
材 教材 kyou zai - teaching materials
timber,
631 ZAI
materials 木材 moku zai - lumber, timber, wood
ざい
罪 罪悪 zai aku - a crime
sin,
632 ZAI
crime 罪人 tsumi bito - a sinner
ざい
tsumi
つみ
坂 坂 saka - slope, hill
slope
633 HAN
坂道 saka michi - a hill road
はん
saka
さか
酒 酒 sake - sake
sake,
634 SHU
alcohol 酒屋 saka ya - dealer of sake, alcohol (notice saKA)
しゅ
sake
さけ
探 探求 tan kyuu - quest, pursuit
probe,
635 TAN
search 探検 tan ken - explore, exploration
たん
探偵 tan tei - detective
sagasu , saguru
さがす,さぐる
www.thejapanesepage.com 78
Level 2 Kanji List
捜 捜査 sou sa - search, investigation
...