Danh mục

Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 4

Số trang: 30      Loại file: doc      Dung lượng: 426.50 KB      Lượt xem: 26      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 7,000 VND Tải xuống file đầy đủ (30 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tự vựng các bài trong cuốn Hán Ngữ Giáo Trình 4, có chú thích phiên âm, chữ phồn thể...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ Vựng Hán Ngữ Giáo Trình 446退 tuì4 dì zhǐ6 退退46 退退 退退 yóu zhèng4 biān mǎ6 退退 退退46 退退 tōng zhī46退 退 dān46退 退 tiē46 退退 chāo zhòng46退 chāo46退 qiàn4 bǔ6退 退46退 退 bāng46退 tóu4 yóu tǒng6 退退 退退46 退退 退退 diàn tī4 bǎi kē quán shū6 退退退退 退退退退4 mǎn yì6 退退 退退46 退退 退退 nèi róng46 退退 退退 tè bié46 退退 fēng fù46 退退 bāo kuò4 dì lǐ6 退退46 退退 zì rán46 退退 míng shèng4 gǔ jì6 退退 退退46 退退 退退 kē xué46 退退 退退 jì shù46 退退 yě shēng46 退退 退退 dòng wù46 退退 zhí wù4 yìng yǒu jìn yǒu6 退退退退 退退退退46退 jīn46 退退 退退 xiàng liàn46退 dài4 xíng lǐ6 退退46退 bān46 退退 退退 chuán zhēn4 shēn qǐng6 退退 退退46退 tí46退 shí46 退退 退退 qián bāo46退 duān46 退退 jiù mìng4 hé zǐ6 退退47 退退 退退 huì yì47 退退 zhōng xīn47退 ?47 退退 退退 gāng cái47退 退 cháng47退 fù47 退退 shàng shēn47退 chuān47退 退 qián47 退退 退退 huáng sè47 退退 xī fú47退 退 tiáo4 qún zǐ7 退退47退 gān47 退退退 退退退 diàn shì tái4 xiǎo huǒ zǐ7 退退退47退 gāng47 退退退 退退退 shè xiàng jī47 退退退 退退退 mài kè fēng4 jiǎng huà7 退退 退退47退 guà4 cǎi dēng7 退退 退退4 xǐ7退4 hūn lǐ7 退退 退退47 退退 退退 rè nào4 bǎi7退 退47 退退 xīn niáng47 退退 xīn láng47退 xiào47 退退 退退 rè qíng47 退退 kè rén47退 táng47 退退 bù tíng47 退退 qì fēn47 退退 退退 chōu tì47 退退 退退 jìn xíng4 tǎng7退47 退退 ěr jī4 niú zǎi kù7 退退退 退退退4 cǎi qí7 退退4 dǎ dǔn ér7 退退退4 lǐng dài7 退退 退退47 退退 退退 chèn shān4 mào zǐ7 退退48 退退 退退 jiàn miàn48 退退 退退 tuán jié 4 8 退退 xiōng dì 4 8 退退 fàng xīn 4 8 退退 ā yí 4 kǎo chá 8 退退 4 kā fēi guǎn 8 退退退 退退退 4 8 T 退退 T xù shān 4 8退 bèi 4 8 退退 bèi bāo 4 zhī hǎo 8 退退 4 zhǐ 8退 4 8退 duān 4 8 退退 wēi xiào 4 8 退退 退退 qīn qiē 4 8 退退 gèng jiā 4 xiǎng niàn 8 退退49 退 kōng49 退退 zuò kè49 退退退退退退 退退退退退退 yuè lái yuè退退退 dǎ dí49 退退49 退退退 sì hé yuàn yuàn zǐ49 退退49 退 zhòng49 退 kē zǎo49 退 退49 退 退 jié49 退 退 cháng49 退 tián49 退退退退退退退退 yuè退退退yuè退退退49 退 退 gài49 退 bān49 退退 退退 yí hàn49 退退 退退 lí kāi dǎ bàn49 退退 tǐ huì49 退退 退退49 退 kào fù mǔ49 退退49 退退 退退 chū mén49 退 ma49 退 pàng49 退退 退退 rén men49 退退 退退 zhuāng shì49 退 退 jié49 退退 退退 huān lè49 退退 xiáng hé49 退退 退退 jié rì49 退 退 fēi49 退 zhī niǎo49 退 退49 退退 退退 shū guì49 退 退 pù yǔ49 退 bǎ50 退50 退退 jī piào50 退 chéng bàn lǐ50 退退 退退50 退 dēng shǒu xù50 退退 退退 xíng lǐ50 退退50 退退 退退 tuō yùn50 退退退 dēng jī pái50 退 退 zhuāng50 退 tāo50 退退 退退 yào shi50 退退 退退 yìng bì50 退退 kōng jiě50 退退 退退 jī cāng shǒu tí bāo50 退退退50 退 tā50 退 chéng jiāo juǎn50 退退 退退50 退退 退退 kāi guān tóu dǐng50 退退 退退 qǐ fēi50 退退 退退50 退退退 退退退 ān quán dài50 退 xì50 退退 退退 chā tóu50 退 chā qiǎ zǐ50 退退50 退 àn50 退 退 liáng xiǎo xīn50 退退 sǎ50 退50 退 cā xiǎng shēng50 退退 退退50 退退 wén jiàn dǎ yìn50 退退50 退 退 dēng51 退退退 退退退 xī chén qì51 退 退 dì51 退退 bù zhì51 退退退退 退退退退 luàn qī bā zāo51 退退 shōu shí51 退 退 yuán51 退 退 luàn51 退 shōu ...

Tài liệu được xem nhiều: