Thông tin tài liệu:
Tài liệu cung cấp đến các bạn từ vựng cho tiếng anh lớp 7 với 16 bài học như: back to school; personal information; at schooll; big or small; work and play; after school; the world of work... Đây là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho học sinh trong quá trình học tập, trao dồi từ vựng tiếng Anh.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 1. BACK TO SCHOOL 1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt 2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác . 3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách 4. far /fɑr/ (adj/adv)xa 5. means /minz/ (n) phương tiện 6. transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải 7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ 8. nice /naɪs/ (adj) vui 9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe 10. pretty /ˈprɪti/ (adv) khá 11. unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui 12. still /stɪl/ (adv) vẫn 13. lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa 14. parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 15. market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ 16. movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 17. survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra UNIT 2. PERSONAL INFORMATION 1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ 2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện 3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật 4. calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch 5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) 7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ 8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành 9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời 10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia 11. fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui 12. moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát 13. nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp 14. party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc 15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng Months 1. January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một 2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai 3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba 4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư 5. May /meɪ/ (n) tháng năm 6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu 7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy 8. August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám 9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín 10. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1 11. November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 12. December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai UNIT 3. AT SCHOOL 1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học 2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở 3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thông trung học 4. Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục 5. Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình 6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khóa biểu 7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện 8. Plan /plænl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 9. Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện) 10. Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự 11. Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề 12. Set /set/ n Bộ 13. Shelf /ʃelf/ n Giá sách →Shelves n Giá sách(số nhiều) 14. Area /ˈɛəriə/ n Khu vực 15. Author /ˈɔθər/ n Tác giả 16. Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển 17. Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết 18. Rack /ræk/ n Giá đỡ 19. Past /pɑst/ n Qua ( Khi nói giờ) 20. Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút 21. Break /breɪk/ n Giờ giải lao 22. Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ 23. Snack /snæk/ n Đồ anh nhanh 24. Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ n Thủ đô 25. Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận 26. Show /ʃoʊ/ v Cho thấy UNIT 4 BIG OR SMALL? 1. Math /mæθ/ n Môn toán, toán học 2. History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, môn lịch sử 3. Music /ˈmjuː.zɪk/ n Môn nhạc 4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, môn địa lý 5. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Môn kinh tế 6. Biology ...