Danh mục

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Số trang: 61      Loại file: docx      Dung lượng: 320.34 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 7 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, với tài liệu này sẽ giúp các bạn học từ vựng được dễ dàng hơn, dễ nắm và nhớ được các từ vựng Anh văn, mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ Cloud Chú thích: /NamE & BrE/ /NAmE/-/BrE/ /NAmE1/,/NAmE2/-/BrE1/,/BrE2/ Cloud Page 2 1 People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan hệ 1 people /’pi:pl/ người, con người, người ta 2 relationship /ri’leɪʃnʃɪp/ mối quan hệ, mối liên hệ 3 human /’hju:mən/ (thuộc)con người, loài người 4 woman /ˈwʊmən/ phụ nữ, nữ giới, đàn bà 5 man /mæn/ đàn ông, nam giới, người, con người 6 husband /ˈhʌzbənd/ chồng, người chồng 7 wife /waɪf/ vợ, người vợ 8 baby /ˈbeɪbi/ đứa trẻ, em bé, nhỏ xinh 9 children /ˈtʃɪldrən/ trẻ con, trẻ em 10 boy /bɔɪ/ con trai, nam sinh 11 girl /gɜːl/ con gái, nữ sinh 12 male /meɪl/ trai, đực, trống 13 female /fi:meɪl/ nữ, cái, mái 2 The Family-Từ vựng tiếng Anh về Gia đình 1 family /’fæməli/ gia đình, gia quyến, họ 2 parent /ˈperrənt/ bố mẹ (nói chung) 3 grandparent /ˈgrænpeərənt/ ông bà (nói chung) 4 father /ˈfɑːðər/ bố, cha 5 mother /ˈmʌðər/ mẹ 6 grandfather /ˈgrænfɑːðər/ ông 7 grandmother /ˈgrænmʌðər/ bà 8 uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác trai, cậu, dượng 9 aunt /ænt/-/ɑːnt/ bác gái, cô, dì, thím, mợ 10 nephew /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em) 11 niece /niːs/ cháu gái (con của anh chị em) 12 cousin /ˈkʌzən/ anh, em họ (con của của bác, chú, cô) 13 sister /ˈsɪstər/ chị/em gái (trong gia đình) 14 brother /ˈbrʌðər/ anh/em trai (trong gia đình) 15 sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu, chị/em vợ 16 brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh/em rể, anh/em vợ 17 mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ chồng, mẹ vợ 18 father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ bố chồng, bố vợ 19 son /sʌn/ con trai (trong gia đình) 20 daughter /ˈdɔːtər/ con gái (trong gia đình) 21 grandson /ˈgrænsʌn/ cháu trai (trong gia đình) 22 granddaughter /ˈgrændɔːtər/ cháu gái (trong gia đình) Cloud Page 3 3 The Human Body-Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người 1 body /’bɑ:di/-/’bɔdi/ thân mình, cơ thể, thể xác 2 face /feɪs/ khuôn mặt, mặt, bề mặt 3 neck /nek/ cổ (của người, con vật, chai lọ..) 4 shoulder /ˈʃəʊldər/ vai 5 armpit /ˈɑːrmpɪt/ nách 6 back /bæk/ lưng 7 chest /tʃest/ ngực 8 waist /weɪst/ thắt lưng/eo 9 abdomen /ˈæbdəmən/ bụng 10 navel /’nɪevl/ lỗ rốn 11 buttock /'bʌtək/ mông 12 hip /hɪp/ hông 13 head /hed/ đầu, cái đầu, phần đầu 14 hair /her/-/heəʳ/ tóc 15 part /pɑːrt/-/pɑːt/ ngôi rẽ, đường rẽ (tóc) 16 forehead /ˈfɔːrhed/-/ˈfɔːhed/ trán 17 mouth /maʊθ/ miệng 18 chin /tʃɪn/ cằm 19 ear /ɪr/-/ɪəʳ/ tai 20 cheek /tʃiːk/ má 21 nose /nəʊz/ mũi 22 nostril /ˈnɑːstrəl/-/ˈnɒstrəl/ lỗ mũi 23 jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm 24 beard /bɪrd/-/bɪəd/ râu 25 mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép 26 tongue /tʌŋ/ lưỡi 27 tooth /tuːθ/ răng 28 lip /lɪp/ môi 29 eye /ai/ mắt 30 eyebrow /ˈaɪbraʊ/ lông mày 31 eyelid /ˈaɪlɪd/ mí mắt 32 eyelash /ˈaɪlæʃ/ lông mi 33 iris /ˈaɪrɪs/ mống mắt 34 white /waɪt/ lòng trắng 35 pupil /ˈpjuːpl/ con ngươi 36 arm /ɑːrm/-/ɑːm/ cánh tay 37 biceps /’baiseps/ bắp tay 38 upper arm /ˈʌpər ɑːrm/ cánh tay trên 39 elbow /ˈelboʊ/-/ˈelbəʊ/ khuỷu tay 40 forearm /ˈfɔːrɑːrm/ cẳng tay 41 wrist ...

Tài liệu được xem nhiều: