Danh mục

TỪ VỰNG VỀ QUẦN VỢT

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 80.49 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các từ cơ bản a player one of the people involved in playing a game, e.g. tennis player or football player một trong những cầu thủ có mặt chơi trong một trận đấu, ví dụ cầu thủ quần vợt hoặc cầu thủ bóng đá - singles a game between two players một trận đấu giữa hai cầu thủ - doubles a game involving four players (two on each side) một trận đấu bao gồm 4 cầu thủ (hai ở mỗi bên) - a serve a point begins with a player serving the ball. This means one player hits the ball...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TỪ VỰNG VỀ QUẦN VỢT TỪ VỰNG VỀ QUẦN VỢTCác từ cơ bảna playerone of the people involved in playing a game, e.g. tennisplayer or football playermột trong những cầu thủ có mặt chơi trong một trận đấu,ví dụ cầu thủ quần vợt hoặc cầu thủ bóng đá- singlesa game between two playersmột trận đấu giữa hai cầu thủ- doublesa game involving four players (two on each side)một trận đấu bao gồm 4 cầu thủ (hai ở mỗi bên)- a servea point begins with a player serving the ball. This meansone player hits the ball towards the other player. (Theserve must be played from behind the baseline and mustland in the service box. Players get two attempts to makea good serve.)một điểm bắt đầu cho một cầu thủ giao bóng. Điều này cónghĩa là một cầu thủ giao bóng cho đối phương. (Bóngphải được giao bên dưới vạch biên ngang và phải chạmđất ở vùng giữa. Những cầu thủ có 2 cơ hội để giao bóngtốt)- a serverthe player who hits the ball first for each point in a gamecầu thủ người giao bóng trước được điểm trong mỗi ván- a receiverthe player who hits the ball back after a servecầu thủ người đánh bóng trả lại sau một cú giao bóng- endseach side of the court (that begins with a baseline)mỗi phần sân của sân quần vợt (bắt đầu từ vạch biênngang)- the baselinethe line marking the front and back of a tennis courtđường ngang đánh dấu phần trên và dưới của sân quầnvợt- the netthe piece of material across the middle of the tennis courtthat divides the court in halfmột tấm lưới treo ngang ở giữa sân quần vợt chia sân rahai phần bằng nhau- sidelinethe left and right edges of a tennis courtđường rìa bên trái và phải của sân quần vợt

Tài liệu được xem nhiều: