Danh mục

Tuyển tập đề thi vào lớp 6 (2005-2008) Trường Lương Thế Vinh – Hà Nội.

Số trang: 6      Loại file: docx      Dung lượng: 17.63 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tuyển tập đề thi vào lớp 6 (2005-2008) của Trường Lương Thế Vinh – Hà Nội gồm các đề thi chính thức của trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 6. Tài liệu tổng hợp các đề thi từ năm 2005 đến năm 2008. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập đề thi vào lớp 6 (2005-2008) Trường Lương Thế Vinh – Hà Nội. Tuyểntậpđềthivàolớp6 (20052008) TrườngLươngThếVinh–Hà Nội. 1.Năm20042005 TT Câuhỏi Trả1 Trongcácsốsauđây,sốnàochiahếtcho9?2 18263;54621;34597;88875. Trongcács ốsauđây,sốnàochiahếtcho6?3 30921;30912;11112;11111. Rútg ọnphânsố:4 546/637. Trongcácphâns ốsauđây,phânsốnàolớnnhất?5 99/100;100/101;101/102. Chocácphânsố:½;4/5;10/11;5/4.Lấyphânsốlớnnhấtcộngvớiphân6 số Tìmphâns ốa/b,biếta/b×3/5=1/5+2/3.7 Tính:2:1,25+0,8×0,5–1.8 TínhsốA,biếtrằngA×1,25+2,5=1,25×9.9 Mộtlớphọccó40họcsinhlàmbàikiểmtratoán.Kếtquảcó35emđạt10 Mộtđámđấthìnhchữnhậtcóchiềudài150mvàchiềurộng9dm.Hỏi11 diệntíchđámđấtấybằngbaonhiêuha? Cóbahìnhvuông.Hìnhth ứnhấtcócạnhlà3m.Hìnhvuôngthứhaicó12 Mộthìnhtrụcóbánkínhđáy4m,chiềucao3m.Mộthìnhlậpphươngcó13 ạnh5m.Hỏ cHìnhtrònth ứihìnhnàocóth ểtíchl nhấtcódiệntíchg ớnh ấp4lầơ n? ệntíchhìnhtrònthứhai.Hỏi ndi14 chuvihìnhtrònth Mộtchiếcmáybayc ứnh ấấ tgấpbaonhieul tcánhtừsânbayNầộnchuvihìnhtrònth ứhai? iBàilúc11giờ35phútvà15 Từ1giờchủnhậtnàyđến3giờchủnhậttiếptheocóbaonhiêugiờ?16 Tìmhaisốbiếtrằnghiệucủachúngbằng4vàtrungbìnhcộngcủa17 chúng Nămnayanh7tuổivàem1tuổi.Saubaonhiêunămnữathìtuổianh18 Tìmmộtsốchẵncóhaichữsố,biếtrằngchữsốhàngchụcgấp4lần19 chữ N ếuemviếtcácsốnguyêntừ1đến100thìemphảiviếtbaonhiêulần20 5? Tìmbas ốlẻliêntiếp,biếtrằngtổngcủachúngbằng100. 2.Năm20052006TT Câuhỏi Trả1 Nămnayem2tuổivàtuổicủaanhgấp4lầntuổicủaem.Saumấynăm2 ữa ộtsốchẵncóhaichữsố,biếtrằngchữsốhàngchụcgấpbalần nTìmm3 TronggiấykhaisinhcủaemBình,ngàysinhvàthángsinhđềulànhữngsố4 Trongcácsốsauđây,sốnàochiahếtcho6;7.5 12304;54622;34597;88830. Rútg ọnphânsố:5083/2431.6 ChohaisốA=1/11+1/14vàB=1/12+1/13.7 HãysosánhhaisốAvàB(lớnhơn,béhơnhaybằng?) Tính:A=1/2+1/4+1/8+1/16+1/32+1/64.8 TínhsốAbiếtrằng:A×1,25+3,75=1,25×9.9 Cókhoảng1100emhọcsinhdựthivàolớp6trườngLươngThếVinh.10 Mộtđámhìnhchữnhậtcóchiềurộngkhoảng9damvàdiệntíchbằng1,3511 ha. Cóbahìnhvông.Hìnhvuôngthứnh ấtcócạnhlà10m.Hìnhvuôngthứhaicócạnhlà12 Mộthìnhtrụcóbánkínhđáy4m,chiềucao3m.Mộthìnhlậpphươngcócó13 cạnh5m.Hỏ Hìnhtrònthứihìnhnàocóth ểtíchl nhấtcóchuvig ớnh ấphail ơn? ầnchuvihìnhtrònthứhai.Hỏidiện14 tích M ộtbuổihọccó5tiết,thờigianmỗitiếthọclà45phút.Giữahaitiếthọc15 Từ1giờchủnhậtnàyđến13giờchủnhậttiếptheocóbaonhiêugiờ?16 Tìmhaisốbiếthiệucủachúngbằng9vàtrungbìnhcộngcủachúngbằng17 15. Cạnhhìnhlậpphươngthứnhấtdàigấphailầncạnhhìnhlậpphươngthứ18 Tìmmộtsốcóhaichữsốbiếtrằngkhichiasốđócho3hoặc4,hoặc5thì19 Dùngbachữsố1,2và3đểviếtthànhcácsốcóbachữsốkhácnhau.20 Tìmxbiết:3x/2–1/3=2/5+x 3.Năm20062007 TT Câuhỏi Trả lời, đápsố1 Mẹđãtríchra1/5tiềnlươngtháng6củamìnhđểủnghộđồngbàobị nạnbởicơnbãosố1,ngoàiramẹcòndùng10%tiềnlươngđóđểmua sáchgiáokhoachoem.Tổnghaisốtiềnđólà7.500đồng.Hỏitiềnlương2 tháng6c ủamẹlàbaonhiêu? Mộthìnhvuôngcó4đ ỉnhnằmtrênhìnhtròntâm O,bánkính2cm(xemhìnhvẽ).Hỏidiệntíchhình3 Thựchiệnphéptínhvàchokếtquả 4 1 1 2 A 5 5 7 7 4 Mộtsốchiacho6còndư4thìchiacho3sẽcòndưboanhiêu?5 51 Rútngọnphânsố 1196 1 1 1 1 Cho2số:A B 8 13 10 11 HãysosánhAvàB(sốAlớnhơn,béhơnhaybằngsốB?)7 Mộtcửahàngbánthựcphẩmsaukhibánhếthàngđãthuvềsốtiềnlà 24.200.000đ.Tínhrađượclãi21%sovớisốvốnđãbỏra.Hỏicửahàng đóđãbỏrabaonhiêuvốnđểmuahàng?8 Cho2hìnhthangcódiệntíchbằngnhau.Hìnhthangthứ nhấtcóhai đáydài8mvà15m.Hìnhthangthứhaicóhaiđáydài10mvà13m.Hỏi hìnhthangnàocóchiềucaolớnhơn?9 Tìmxnếubiết: x–0134=2,107+0,510x1,310 Mộthìnhtamgiáccócạnhđáybằng13mvàchiềucaob ...

Tài liệu được xem nhiều: