Danh mục

Unit 2: (advanced)

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 142.35 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Unit 2: (advanced)I. Vocabulary: Reading + Language focus 1. code (n) : qui tắc, mật mã 2. etiquette (n) : nghi thức xã giao codes of etiquette 3. familiar (a) with sb / to sb : quen thuộc familiarity (n) : tính quen thuộc 4. acquaintance (n) : người quen biết 5. acceptable (a) : có thể chấp nhận 6. equivalent (a) ~ to /i/ : tương ứng 7. address (v)~ sb : xưng hô 8. interpret (v) : giải thích, làm sáng tỏ interpreter (n) : thông dịch viên interpretation (n) : sự giải thích, làm sáng tỏ 9....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Unit 2: (advanced)

Tài liệu được xem nhiều: