Thông tin tài liệu:
Measure /e/ (n) biện pháp 2. constantly (adv) thường xuyên 3. carry out (v) thực hiện 4. restructure (v) tái kiến thiết 5. The six National Congress: Đại hội đảng lần 6 [kÎNgres] 6. communist (n) người cộng sản 7. standard (n) tiêu chuẩn 8. experience (v) kinh nghiệm 9. under-developed (adj) kém phát triển 10. stagnant (adj) [stægn±nt] trì trệ 11.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Unit 7: Economic reforms econo mical (a) tiết kiệmUnit 7: II. Speaking : (v) đạt được 1. achieve /i:/Vocabulary: (v) (n) thay đổ i 2. changeI. Reading : 3. positive effect (n) ành hưởng khả quan 1. measure /e/ (n) biện pháp (n) y tế 4. health care (adv) thường xuyên 2. constantly (v) đề nghị 5. suggest (v) thực hiện 3. carry out (n) thành phần 6. sector (v) tái kiến thiết 4. restructure 7. curriculum /i/ (n) chương trình 5. The six National Congress: Đại hội đảng 8. method [meH±d] (n) phương pháp lần 6 [kÎNgres] (a) đã qua đ ào tạo 9. qualified 6. communist (n) người cộng sản 10. scho larship (n) họ c bổ ng (n) tiêu chuẩn 7. standard (n) sự nhạ y cảm 11. sensitivity (v) kinh nghiệm 8. exp erience 12. sensitivity of doctors and nurses: lương 9. under-developed (adj) kém phát triển tâm của … (adj) [stægn±nt] trì trệ 10. stagnant 13. health insurance (n) bảo hiểm (v) ngự trị, thống trị 11. dominate 14. medical equipment (n) thiết b ị y khoa 12. inflate /ei/ (v) gây lạm phát, thổi 15. facility /i/ (n) phương tiện phồng (a) tiến bộ 16. advanced (n) sự lạm phát inflation (n) kĩ thuật 17. technique (n) lãnh thổ 13. sector 18. fertiliser [‘fÄ:t±laiz±] (n) phân bón 14. renovation /ei/(n) sự đổi mới (n) thuốc trừ sâu 19. p esticide 15. eliminate /i/ (v) loại trừ 20. p rofessional responsib ilities (n) trách elimination (n) sự lo ại trừ nhiệm nghề nghiệp (n) sự thiếu hụt 16. shortage 21. policy (n) chính sách 17. subsidy [sÝbsidi] (n) sự b ao cấp (n) rãnh hào mương 22. d yke /ai/ 18. export [ekspÎ:t] (n) hàng xu ất khẩu (a) có hiệu qu ả 23. efficient export [ikspÎ:t] (v) xuất khẩu (n) sự tười nu ớc, d ẫn nước 24. irrigation 19. open trade relations: mở các mố i quan hệ 25. d rainage system (n) hệ thống cố ng rãnh thương mại (n) thuốc trừ sâu 26. insecticide 20. encourage [inkÝridZ] (v) khuyến khích (n) lương 27. salary encouragement (n) sự khu ến khích 28. d isadvantaged (a) b ị thiệt thòi 21. private /ai/ (adj) tư nhân III. Listening: 22. investment /e/ (n) sự đầu tư 1. inhabitant /æ/ (n) cư dân 23. commitment /i/ (n) s ...