Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo - 14 chuyên đề ôn thi hoá học
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
14 chuyên đề ôn thi hoá học CHUYÊNĐỀ1:CẤUTẠONGUYÊNTỬBẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐ HÓAHỌCLIÊNKẾTHÓAHỌCA.LýThuyếtCâu1.AnionXvàcationY2+đềucócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà3s23p6.Vịtrícủacácnguyêntốtrongbảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọclà: A.Xcósốthứtự17,chukỳ3,nhómVIIA(phânnhómchínhnhómVII);Ycósốthứtự20,chukỳ4,nhómIIA(phânnhómchínhnhómII). B.Xcósốthứtự18,chukỳ3,nhómVIIA(phânnhómchínhnhómVII);Ycósốthứtự20,chukỳ3,nhómIIA(phânnhómchínhnhómII). C.Xcósốthứtự17,chukỳ4,nhómVIIA(phânnhómchínhnhómVII);Ycósốthứtự20,chukỳ4,nhómIIA(phânnhómchínhnhómII). D.Xcósốthứtự18,chukỳ3,nhómVIA(phânnhómchínhnhómVI);Ycósốthứtự20,chukỳ4,nhómIIA(phânnhómchínhnhómII).Câu2.CấuhìnhelectroncủaionX là1s 2s 2p 3s 3p 3d .Trongbảngtuầnhoàncácnguyêntốhoáhọc,nguyêntốX 2+ 2 2 6 2 6 6thuộc.A.chukì3,nhómVIB. B.chukì4,nhómVIIIB.C.chukì4,nhómIIA.D.chukì4,nhómVIIIA.Câu3.NguyêntửcủanguyêntốXcóelectronởmứcnănglượngcaonhấtlà3p.NguyêntửcủanguyêntốYcũngcóelectronởmứcnănglượng3pvàcómộtelectronởlớpngoàicùng.NguyêntửXvàYcósốelectronhơnkémnhaulà2.NguyêntốX,Ylầnlượtlà A.khíhiếmvàkimloại. B.kimloạivàkimloại.C.phikimvàkimloại. D.kimloạivàkhíhiếm.Câu4.TrongmộtnhómA(phânnhómchính),trừnhómVIIIA(phânnhómchínhnhómVIII),theochiềutăngcủađiệntíchhạtnhânnguyêntửthì.A.tínhkimloạităngdần,độâmđiệntăngdần.B.tínhkimloạităngdần,bánkínhnguyêntửgiảmdần.C.độâmđiệngiảmdần,tínhphikimtăngdần.D.tínhphikimgiảmdần,bánkínhnguyêntửtăngdần.Câu5.ChocácnguyêntốM(Z=11),X(Z=17),Y(Z=9)vàR(Z=19).Độâmđiệncủacácnguyêntốtăngdầntheothứtự.A.RCâu2.NguyêntửcủanguyêntốXcótổngsốhạtelectrontrongcácphânlớpplà7.SốhạtmangđiệncủamộtnguyêntửYnhiềuhơnsốhạtmangđiệncủamộtnguyêntửXlà8hạt.CácnguyêntốXvàYlầnlượtlà(biếtsốhiệunguyêntửcủanguyêntố:Na=11;Al=13;P=15;Cl=17;Fe=26). A.AlvàP. B.FevàCl. C.AlvàCl. D.NavàCl.Câu3.TronghợpchấtionXY(Xlàkimloại,Ylàphikim),sốelectroncủacationbằngsốelectroncủaanionvàtổngsốelectrontrongXYlà20.Biếttrongmọihợpchất,Ychỉcómộtmứcoxihóaduynhất.CôngthứcXYlà A.NaF. B.AlN. C.MgO. D.LiF. + 2Câu4.HCAđượctạothànhtừionM vàionX .Tổngsố3loạihạttrongAlà164.Tổngsốcáchạtmangđiệntrongion + 2M lớnhơntổngsốhạtmangđiệntrongionX là6.TrongnguyêntửM,sốhạtprotoníthơnsốhạtnơtronlà1hạt,trongnguyêntửXsốhạtprotonbằngsốhạtnơtron.MvàXlàA.KvàOB.NavàS C.LivàS D.KvàSCâu5.Tổngsốhạtproton,nơtron,electrontronghainguyêntửcủanguyêntốXvàYlà96trongđótổngsốhạtmangđiệnnhiềuhơntổngsốhạtkhôngmangđiệnlà32.SốhạtmangđiệncủanguyêntửYnhiềuhơncủaXlà16.XvàYlầnlượtlàA.MgvàCaB.BevàMg C.CavàSr D.NavàCaDạng2:bàitậpvềđồngvị 63 65Câu6.Trongtựnhiên,nguyêntốđồngcóhaiđồngvịlà 29 Cu và 29 Cu .Nguyêntửkhốitrungbìnhcủađồnglà63,54. 65Thànhphầnphầntrămtổngsốnguyêntửcủađồngvị 29 Cu là A.73%. B.54%. C.50. D.27%. 63 65 65Câu7.TrongtựnhiênCucóhaiđồngvị Cuvà Cu,trongđóđồngvị Cuchiếm27%vềsốnguyêntử.Phầntrăm 63KLcủa CutrongCu Olàgiátrịnàodướiđây? 2A.64,29% B. C. D. 35 37 35Câu8.NguyêntốCltrongtựnhiênlàmộthhgồmhaiđồngvị Cl(75%)và Cl(25%).PhầntrămvềKLcủa CltrongmuốikalicloratKClO là 3A.7,24% B. C. D.Dạng3:DựavàohóatrịcủanguyêntốvớihiđrovàoxiCâu8.CôngthứcphântửcủahợpchấtkhítạobởinguyêntốRvàhiđrolàRH3.TrongoxitmàRcóhoátrịcaonhấtt ...