Danh mục

150 Bài Toán Tin

Số trang: 165      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.38 MB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 26,000 VND Tải xuống file đầy đủ (165 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cho một bảng hình chữ nhật kích thước M x N với M, N nguyên dương. M, N £ 50. Hình chữ nhậtnày được chia thành M x N ô vuông bằng nhau với kích thước đơn vị bởi các đường song song vớicác cạnh, trên ô vuông. Biểu diễn số A[i, j] thành tổng các số nguyên tố với ràng buộc: trong biểu diễn đó có nhiều nhất chỉ một số nguyên tố xuất hiện hai lần. Trong các cách biểu diễn, chọn ra biểu diễn nhiều hạng tử nhất......
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
150 Bài Toán TinLê Minh Hoàng 150+Bài Toán Tin Đại học Sư Phạm Hà Nội 2004 – 2006 1 LIST 150+ BÀI TOÁN TIN – LÊ MINH HOÀNG001. TÍNH TOÁN SONG SONG 9002. B NG S 10003. CARGO 11004. DÃY CON 12005. XÂU FIBINACCI 13006. VÒNG S NGUYÊN T 14007. ĐÔI B N 15008. C A S VĂN B N 16009. VÒNG TRÒN CON 17010. B TRÍ PHÒNG H P 18011. MUA VÉ TÀU HO 19012. XIN CH KÝ 21013. L C N M KIM CƯƠNG 22014. R I S I 23015. ĐI P VIÊN 24016. KHO NG CÁCH GI A HAI XÂU 25017. X P L I B NG S 26018. THĂM KHU TRI N LÃM 27019. DÒ MÌN 29020. X P L I DÃY S 30 2021. CO DÃY BÁT PHÂN 31022. TUY N BAY 32023. MÔ PH NG CÁC PHÉP TOÁN 33024. DÃY CON C A DÃY NH PHÂN 34025. T NG CÁC CH S 35026. ĐƯ NG ĐI NHI U ĐI M NH T 36027. K HO CH THUÊ NHÂN CÔNG 37028. DÃY CÁC HÌNH CH NH T 38029. SƠN C T 39030. C T V I 40031. CHIA K O 41032. B NG QUAN H 42033. ĐONG NƯ C 43034. TR TI N 44035. HOÁN V CH CÁI 45036. D TI C BÀN TRÒN 46037. TRÁO BÀI 47038. Đ I X NG HOÁ 48039. M NG MÁY TÍNH 49040. L T ĐÔ MI NÔ 50041. S NH PHÂN L N NH T 51042. SƠN CÁC HÌNH CH NH T 52043. PHÂN HO CH TAM GIÁC 53 3044. CÁC THÀNH PH N LIÊN THÔNG M NH 54045. MÃ GRAY 55046. D ÁN XÂY C U 56047. B O T N Đ NG V T HOANG DÃ 57048. PHÁ TƯ NG 58049. TRUY N TIN TRÊN M NG 59050. HÌNH VUÔNG C C Đ I 60051. ĐOÀN XE QUA C U 61052. S LƯ NG 62053. THÁM HI M LÒNG Đ T 63054. TH T T ĐI N 64055. DÃY L CH 65056. RÚT G N DÃY S 66057. BUÔN TI N 67058. DÃY NGO C 68059. TH NG B M VÀ PHÚ ÔNG 69060. S TH P PHÂN 70061. DANH SÁCH VÒNG 71062. TÍNH DI N TÍCH 72063. THANG MÁY 73064. TR NG S XÂU 74065. PH MAY M N 75066. TÍN HI U GIAO THÔNG 76 4067. PHÂN NHÓM 77068. TUA DU L CH R NH T 78069. DU L CH NHI U TUA NH T 79070. PHÂN CÔNG 80071. NH N TIN 81072. CÁC S ĐI N THO I 82073. GIÁ TR L N NH T 83074. NÚT GIAO THÔNG TR NG ĐI M 84075. T P K T 85076. M I KHÁCH D TI C 86077. KHÔI PH C NGO C 87078. DÂY XÍCH 88079. PHÂN CÔNG 89080. DÂY CUNG 90081. MÊ CUNG 91082. DU L CH KI U ÚC 92083. S A ĐƯ NG 93084. ĐI THI 94085. MÈO KI U ÚC 95086. THÀNH PH TRÊN SAO HO 96087. RÔ B T XÂY NHÀ 97088. TƯ DUY KI U ÚC 98089. 8-3, T NG HOA KI U ÚC 99 5090. MÃ HOÁ BURROWS WHEELER 100091. BAO L I 101092. GIAI TH A 102093. PH SÓNG 103094. DÃY NGH CH TH 104095. MUA HÀNG 105096. XÂU CON CHUNG DÀI NH T 106097. DÃY CON NG N NH T 107098. BI N Đ I DÃY S 108099. GIÁ TR NH NH T 109100. N I DÂY 110101. GHI ĐĨA 111102. ĐƯ NG ĐI THOÁT MÊ CUNG 112103. CHU TRÌNH CƠ B N 113104. C T CÂY S 114105. L CH S A CH A Ô TÔ 115106. KH P VÀ C U 116107. HÀNG Đ I V I Đ ƯU TIÊN 117108. H I CH 118109. SERIE A 119110. S HI U VÀ GIÁ TR 120111. PHÉP CO 121112. CH A NGO C 122 6113. MÃ HOÁ BURROWS WHEELER ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: