Tài liệu “Tự học giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống” hướng dẫn các bạn cách giao tiếp bằng tiếng Hoa, tài liệu được biên soạn với nội dung tỉ mỉ, nhiều ví dụ minh họa cho từng tình huống cụ thể, giúp các bạn có thể dễ dàng hơn trong viêc học và dễ áp dụng vào thực tế.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
3000 Câu giao tiếp Hoa
3000 Câu giao tiếp HoaViệt
第第课课课课课课课
tu第ngu
第第第bàba : bố,ba
课课: màma :mẹ,má
第课: lãoshì: thầy,cô giáo
第第: xiànshèng: ông
第第: xuéshèng:học sinh
第:wõ:tôi
第:nĩ:anh(bạn)
第:nín:ông,bà,anh,chị
第:tà:anh ấy
第:tà:cô ấy
第课:wõmen:chúng tôi
第课:zãnmen:chúng ta
第课:nĩmen:các bạn
第课:tàmenbọn họ
第第第:níngèwèi :các ông
第:hão:tốt,khoẻ...
第:hẽn:rất
第第:shentĩ:sức khoẻ
课:ma:chăng?không?
课课: xièxie:cảm ơn
第课:duòxie:đa tạ
第课:zàijiàn:tạm biệt
课课:rènshi:quen biết
课课:wènhòu:hỏi thăm
第:huì:biết
第课:gaoxing:vui mừng
第:jiao:gọi
第第:míngzi:tên
第第:shénme:cái gì
课:qĩng:mời
课:jin:vào
第第:hèchá:uống chè
第第:kàfei
第课:jiàotãn
第第:liãotian
第课:jièshao
第第: péngyòu
第:gen
第第第:yuènánrén:người việt nam
第第第:zhòngguórén:người TQ
第第第:mẽiguórén :người mỹ
第第第:fàguórén:người pháp
第第第:yingguoren:người anh
课课:guixing.:quấy tánh
2.第课
第第
ni hao
chào ban
第第
nin zao
chào buổi sáng
第第
nin hao
chào anh
第第第
zao shang hao
chào buổi sáng
第第第
xiawu hao
chào buổi chiều
第第第
wan shang hao
chào buổi tối
第第课
ni hao ma?
Bạn khoẻ k?
第第第课课课课课课
hen hao,xiexie,ni ne
khoẻ,cảm ơn
第第第第第课课
wo ye hen hao,xiexie
tôi cũng khoẻ,cảm ơn
第第第第课课
ni zhang fu hao ma?
Anh nhà khoẻ chứ
第第第第课课
ta hen hao xiexie
anh ấy khoẻ,cảm ơn
第课
zai jian
tạm biệt
第第课
mingtian jian
ngày mai gặp
第第课
dai hui jian
lát sau gặp lại
第第
wanan
ngủ ngon
4第第第
nin hao
chào anh
课课课课课课课
qingwen,nin guixing
xin hỏi,anh họ gi?
第第课
wo xing chen
tôi họ trần
第第第第第第第
ni jiao shenme ming zi
bạn tên gi?
第第课课
wo jiao chen ming
tôi tên trần minh
第第第第第第第
ni jiao shenme mingzi
bạn tên gi?
第第第第
wo jiao li ming
tôi là lê minh
第第第第第第第第第第
ni de pengyou jiao shenme mingzi?
Ban của bạn tên gọi là gi
第第第第
wo jiao wang zhi
tôi là vương chí
第第第第第第第
wo he ta shi lao peng you
tôi và anh ấy là bạn lâu năm rồi
课课课课课课课
jian dao ni,hen gaoxing
gặp bạn,rất vui mừng
课课课课课课课课课
jian dao ni,wo ye hen gaoxing
gặp bạn tôi cũng rất vui mừng
第第第第第第第
ni zuijin mang bu mang
bạn dạo này bận k?
第第
hen mang
rất bận
第第第第第第第课课
ni zuijin zenmeyang?
Bạn gần đây thế nào?
第第第课课
hen hao,xiexie
khoẻ,cảm ơn
课课课课课课课课课
qingwen.nin duo shao sui le?
Xin hỏi a bao nhiêu tuổi rồi
第第第课课课
wo shi su sui le
tôi 40 tuổi rồi
第第课课课
ni ji sui le?
Cháu mấy tuổi rồi
第第课课
wo ba sui le
cháu 8 tuổi rồi
5第第第
ni hao
chào em
第第课课课课课课课课课课课课课课�� �第
a,chen laoshi,hao jiu bu jian,ni jin lai zenmeyang?
A,thầy trần,lâu rồi k gặp,thầy dạo này thế nào?
第第第课课课课课课
hen hao,xiexie,nine
rất tốt,cảm ơn,còn em
第第第第第课课课课课课课课课
wo ye hen hao,xiexie,ni zuijin mang ma
em cũng khoẻ,cảm ơn,gần đây thầy bận không?
第第课课课课课课
wo bijiao mang,ni ne
tôi tương đối bận,còn em
第第第第
wo bu tai mang
em không bặn lắm
6第课课课
shui ya
ai đó
第第第课
wo shi xiao hong
tôi là tiểu hồng
课课
qing jin
mời vào
第第
ni hao
chào bạn
第第课课课课课课课课课课课
baba mama,wo de pengyou xiao hong lai le
bố mẹ,bạn con tiểu hồng đến rồi
课课课课课
huanying ni lai wan
huan ngênh cháu đến chơi
课课课课课
zhe shi wo mama
đây là mẹ của tôi
第第第第第
a yi,nin hao
chào gì
课课课课课
zhe shi wo baba
đây là bố của tôi
第第
nin hao
chào chú
第第
ni hao
chào cháu
课课
qing zuo
mời ngồi
课课
xiexie
cảm ơn
课课课
qing he cha
mời uống trà
课课课课课课课课
xiexie,nimen tan tan ba
cảm ơn.các cháu nói chuyện đi
第第
shi a
vâng ạ
7第第第
ni hao
chào bạn
第课课
nimen hao
chào các bạn
第第课课课课课课课课课
ni hao ma=ni shenti hao ma?
Bạn khoẻ k?
第第
hen hao
rất tốt
第第课课
ta shi shui(shei)
anh ấy là ai
第第课课课课课课课课课
wo jieshao yixia,zhe shi wo peng you
tôi giới thiệu một chút,đây là bạn của tôi
第第第第第课课课课课课
wo jiao xiao lin,renshi ni hen gaoxing
tôi tên tiểu lâm,rất vui mừng được quen bạn
课课课课课课课课
renshi ni wo ye hen gaoxing
quen bạn tôi cũng rất vui mừng
第第第第第
ni qu narli
bạn đi đâu?
第第课课课课课课课课课课课课
wo qu zhang laoshi de jia,nimen qu narli?
Tôi đến nhà thầy trương,các bạn đi đâu?
第课课课课课课课课课课课课课课课
women shang ke,jintian laoshi you ke,ta bu zai jia
chúng tôi đến lớp,hôm nay thầy trương có giờ,bây giờ thầy k có ở nhà đâu
第第课课课课课课
ni xue huayu duo jiu le?
Bạn học tiếng hoa bao lâu rồi?
第第第第
cai wu ge yue
mới 5 tháng thôi
第课课课
ni shuo de hao
bạn nói khá đấy
第第第第第第第课课课课课
nar li!narli! Wo shuo de hai hen cha
đâu có tôi nói còn kém lắm
课课课课课课课课课课
qingwen,zhang lao shi zai jia ma?
Xin hỏi thầy trương có nhà không
课课课课课课课课课课课课课课课课�� �第第
qingjin,qing zuo,qing deng yixia,zhang laoshi mashang jiu hui lai
mời vào,mời ngồi,xin đợi 1chút,thầy trương về ngay bây giờ
第第第第第第
ni shi...
Anh là
第第第课课课课课课课课课课课课课�� �第第第
wo shi xiao lan,zhang laoshi shi wo baba,ni jiao shenme mingzi
tôi là tiểu lan,thầy trương là cha tôi,bạn tên gì?
第第第课课课课课课课课课
wo jiao dawei,shi zhang laoshi de xuesheng
tôi tên david,là học trò của thầy trương
第第第第第第
ni shi nar guo ren
anh là người nước nào?
第第第第第
wo shi meiguo ren
tôi là người mỹ
课课课课课课课课课课
qing he cha,wo baba hui lai le
mời anh uống trà cha tôi về kia rồi
课课课
xiexie ni
cám ơn bạn
第第课课课课课课课课课课
di èr kè : qinjuànpéngyòu
bài 2 : bạn bè thân thích
Từ ngữ
第课
fuqin
cha
第课
mùqin
mẹ
课课
màma
mẹ
第第
gonggong
bố chồng
第第
pópo
mẹ chồng
第第第第第
wàifu=yuèfu
bố vợ
第第第第第
wàimù=yuèmù
mẹ vợ
第第
zùxiàn
tổ tiên
第第
zùfu
ông nội
课课
yẽye
ông nội
第第
zùmù
bà nội
第第第
waizùfu
ông ngoại
第第
waigong
ông ng ...