Danh mục

320 chữ Kanji cơ bản

Số trang: 54      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.26 MB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 38,000 VND Tải xuống file đầy đủ (54 trang) 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Trong tiếng Nhật, các danh từ và gốc của các tính từ và động từ thường viết bằng các chữ Hán gọi là kanji. Các trạng từ cũng đôi khi cũng được viết bằng kanji. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải học các chữ Hoa để có thể đọc được hầu hết các chữ tiếng Nhật. Tuy nhiên không phải tất cả các từ đều phải viết bằng chữ Hán. Ví dụ, mặc dù động từ "làm" ('to do') có chữ Hán tương ứng, nó lại thường xuyên được viết bằng hiragana. Kinh nghiệm và cảm giác sẽ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
320 chữ Kanji cơ bản Meguro Language Center 日本語能力試験3級ガイド Japanese Language Proficiency Test Level 3 Guide 1. Kanji list 2. Vocabulary list 3. List of Kanji appearing in past tests 4. List of vocabulary appearing in past tests 5. List of grammar points appearing in past tests MLC Meguro Language Center TEL: 03-3493-3727 Email: info@mlcjapanese.co.jp http://www.mlcjapanese.co.jp www.Beenvn.com Meguro Language Center http://www.mlcjapanese.co.jp Kanji list (320 characters) You need to know 320 kanji characters. No. Kanji くんよみ おんよみ 人 1 ひと ジン、ニン 日 2 ひ、か ニチ 一 3 ひと(つ) イチ、イッ 二 4 ふた(つ) ニ 三 5 みっ(つ) サン 四 6 よっ(つ)、よん、よ シ 五 7 いつ(つ) ゴ 六 8 むっ(つ) ロク 七 9 なな(つ)、なな シチ 八 10 やっ(つ) ハチ 九 11 ここの(つ) キュウ、ク 十 12 とお ジュウ 月 13 つき ゲツ、ガツ 火 14 ひ カ 水 15 みず スイ 木 16 き モク 金 17 かね キン 土 18 つち ド 百 19 ヒャク 千 20 セン 万 21 マン 円 22 エン 行 23 い(きます)、おこな(います) コウ 来 24 き(ます) ライ 休 25 やす(みます) 見 26 み(ます)、み(えます)、み(せます) ケン 今 27 いま コン 大 28 おお(きい) ダイ、タイ 小 29 ちい(さい)、こ ショウ 上 30 うえ、あ(げます)、あ(がります) ジョウ 下 31 した、さ(げます)、さ(がります) カ 中 32 なか チュウ 右 33 みぎ 左 34 ひだり 山 35 やま サン 川 36 かわ www.Beenvn.com Level 3 - Kanji list - 1 Meguro Language Center http://www.mlcjapanese.co.jp 白 37 しろ(い)、しろ 本 38 ホン 子 39 こ 男 40 おとこ ダン 女 41 おんな ジョ 父 42 ちち フ 母 43 はは ボ 友 44 とも 先 45 さき セン 生 46 い(きます)、う(まれます)、なま セイ、ショウ 学 47 まな(びます) ガク 校 48 コウ 何 49 なに、なん 時 50 とき ジ 間 51 あいだ、ま カン 分 52 わ(けます) フン、ブン 半 53 ハン 毎 54 マイ 年 55 とし ネン 前 56 まえ ゼン 後 57 うし(ろ)、あと ゴ 午 58 ゴ 名 59 な メイ 車 60 くるま シャ 天 61 テン 気 62 キ 電 63 デン 話 64 はな(します)、はなし ワ 食 65 た(べ ...

Tài liệu được xem nhiều: