Danh mục

360 động từ bất quy tắc - nxb thời đại

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 314.49 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

cung cấp bảng độn từ bất quy tắc trong tiếng anh. Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành. mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
360 động từ bất quy tắc - nxb thời đại Động từ bất quy tắc là gì?<br /> Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc dùng để chia<br /> thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành.<br /> Tạo và chỉnh sửa ebook: www.Sachvui.Com<br /> <br /> Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ<br /> nhất<br /> Động từ<br /> Quá khứ phân<br /> Thể quá khứ <br /> nguyên mẫu<br /> từ <br /> (V2)<br /> (V1)<br /> (v3)<br /> abide<br /> abode/abided abode / abided<br /> arise<br /> arose<br /> arisen<br /> awake<br /> awoke<br /> awoken<br /> be<br /> was/were<br /> been<br /> <br /> Nghĩa của động từ<br /> lưu trú, lưu lại<br /> phát sinh<br /> đánh thức, thức<br /> thì, là, bị, ở<br /> <br /> bear<br /> become<br /> <br /> bore<br /> became<br /> <br /> borne<br /> become<br /> <br /> mang, chịu đựng<br /> trở nên<br /> <br /> befall<br /> begin<br /> behold<br /> <br /> befell<br /> began<br /> beheld<br /> <br /> befallen<br /> begun<br /> beheld<br /> <br /> xảy đến<br /> bắt đầu<br /> ngắm nhìn<br /> <br /> bend<br /> beset<br /> bespeak<br /> bid<br /> bind<br /> bleed<br /> blow<br /> <br /> bent<br /> beset<br /> bespoke<br /> bid<br /> bound<br /> bled<br /> blew<br /> <br /> bent<br /> beset<br /> bespoken<br /> bid<br /> bound<br /> bled<br /> blown<br /> <br /> bẻ cong<br /> bao quanh<br /> chứng tỏ<br /> trả giá<br /> buộc, trói<br /> chảy máu<br /> thổi<br /> <br /> break<br /> breed<br /> bring<br /> broadcast<br /> build<br /> burn<br /> <br /> broke<br /> bred<br /> brought<br /> broadcast<br /> built<br /> burnt/burned<br /> <br /> broken<br /> bred<br /> brought<br /> broadcast<br /> built<br /> burnt/burned<br /> <br /> đập vỡ<br /> nuôi, dạy dỗ<br /> mang đến<br /> phát thanh<br /> xây dựng<br /> đốt, cháy<br /> <br /> buy<br /> <br /> bought<br /> <br /> bought<br /> <br /> mua<br /> <br /> cast<br /> catch<br /> <br /> cast<br /> caught<br /> <br /> chide<br /> <br /> chid/ chided<br /> <br /> choose<br /> <br /> cleave<br /> come<br /> cost<br /> crow<br /> <br /> chose<br /> clove/ cleft/<br /> cleaved<br /> clave<br /> came<br /> cost<br /> crew/crewed<br /> <br /> cast<br /> caught<br /> chid/ chidden/<br /> chided<br /> chosen<br /> cloven/ cleft/<br /> cleaved<br /> cleaved<br /> come<br /> cost<br /> crowed<br /> <br /> cut<br /> deal<br /> dig<br /> <br /> cut<br /> dealt<br /> dug<br /> <br /> cut<br /> dealt<br /> dug<br /> <br /> cắn, chặt<br /> giao thiệp<br /> dào<br /> <br /> dive<br /> draw<br /> <br /> dove/ dived<br /> drew<br /> <br /> dived<br /> drawn<br /> <br /> lặn, lao xuống<br /> vẽ, kéo<br /> <br /> drink<br /> <br /> dreamt/<br /> dreamed<br /> drank<br /> <br /> dreamt/<br /> dreamed<br /> drunk<br /> <br /> drive<br /> dwell<br /> eat<br /> fall<br /> <br /> drove<br /> dwelt<br /> ate<br /> fell<br /> <br /> driven<br /> dwelt<br /> eaten<br /> fallen<br /> <br /> lái xe<br /> trú ngụ, ở<br /> ăn<br /> ngã, rơi<br /> <br /> feed<br /> feel<br /> fight<br /> find<br /> flee<br /> fling<br /> <br /> fed<br /> felt<br /> fought<br /> found<br /> fled<br /> flung<br /> <br /> fed<br /> felt<br /> fought<br /> found<br /> fled<br /> flung<br /> <br /> cho ăn, ăn, nuôi<br /> cảm thấy<br /> chiến đấu<br /> tìm thấy, thấy<br /> chạy trốn<br /> tung; quang<br /> <br /> fly<br /> forbear<br /> <br /> flew<br /> forbore<br /> <br /> flown<br /> forborne<br /> <br /> bay<br /> nhịn<br /> <br /> cleave<br /> <br /> dream<br /> <br /> ném, tung<br /> bắt, chụp<br /> mắng, chửi<br /> chọn, lựa<br /> chẻ, tách hai<br /> dính chặt<br /> đến, đi đến<br /> có giá là<br /> gáy (gà)<br /> <br /> mơ thấy<br /> uống<br /> <br /> forbid<br /> <br /> forbidden<br /> forecast/<br /> forecasted<br /> forseen<br /> foretold<br /> forgotten<br /> forgiven<br /> forsaken<br /> frozen<br /> got/ gotten<br /> gilt/ gilded<br /> <br /> cấm, cấm đoán<br /> <br /> foresee<br /> foretell<br /> forget<br /> forgive<br /> forsake<br /> freeze<br /> get<br /> gild<br /> <br /> forbade/ forbad<br /> forecast/<br /> forecasted<br /> foresaw<br /> foretold<br /> forgot<br /> forgave<br /> forsook< ...

Tài liệu được xem nhiều: