40 Bài tập Cực trị của hàm số (Phần 3)
Số trang: 14
Loại file: doc
Dung lượng: 848.00 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
40 Bài tập Cực trị của hàm số (Phần 3) được biên soạn nhằm giúp các bạn kiểm tra, củng cố lại kiến thức về Cực trị của hàm số. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
40 Bài tập Cực trị của hàm số (Phần 3) 40bàitậpCựctrịcủahàmsố(Phần3,Hàmtrùngphương)FilewordcólờigiảichitiếtCâu1.Điểmcựcđạicủađồthịhàmsố y = x 4 − 2 x 2 + 3 là A. ( 0; −3) B. ( 1;2 ) C. ( −1;2 ) D. ( 0;3) Câu2.Điểmcựcđạicủađồthịhàmsố y = − x 4 + 8 x 2 + 1 là A. ( 2;17 ) B. ( −2;17 ) C. ( 0;1) D. ( 2;17 ) và ( −2;17 ) Câu3.Sốđiểmcựcđạicủađồthịhàmsố y = − x 4 + 6 x 2 + 9 là A.0 B.1 C.2 D.3Câu4.Sốđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố y = x 4 − 4 x 2 + 6 là A.0 B.1 C.2 D.3Câu5.Sốđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố y = − x 4 − 6 x 2 − 9 là A.0 B.1 C.2 D.3Câu6.Chohàmsố y = mx 4 + ( m − 1) x 2 + m 2 − m + 1 ( C ) .Tìmmđểđồthịhàmsố ( C ) chỉcómộtcựctrị m 0 A. m < 0 B. m 0 C. m 1 D. m 1Câu7.Chohàmsố y = x 4 − ( m − 1) x 2 + m3 + 1 ( C ) .Tìmmđểđồthịhàmsố ( C ) khôngcócựcđại A. m = 1 B. m > 1 C. m 1 D. m 1 Câu8.Chohàmsố y = x − 2 ( m − m + 1) x + m − 1 ( C ) .Tìmmđể đồ thị hàmsố ( C ) cócựctrị và 4 2 2khoảngcáchgiữahaiđiểmcựctiểunhỏnhất 1 A. m 1 B. m 1 C. m = 1 D. m = 2Câu9.Chohàmsố y = x 4 − 2mx 2 + m ( C ) .Tìmmđể đồ thị hàmsố có3điểmcựctrị tạothànhtamgiáccóbánkínhđườngtrònnộitiếpbằng1 A. m = 1 B. m = 0 C. m = −2 D. m = 2 Câu10.Tìmgiátrịcủamđểđồthị hàmsố y = x 4 − mx 2 + 1 có3điểmcựctrịtạothànhmộttamgiác vuông. m=0 A. B. m = 2 C. m = 0 D. m = 1 m=2 1 4Câu11.Hàmsố y = x − 2 x 2 + 5 cómấyđiểmcựctrịcóhoànhđộlớnhơn−1? 4 A.0 B.1 C.2 D.3Câu12.Chohàmsố y = x 4 + x 2 + 1 .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? A.Hàmsốchỉcócựcđại B.Hàmsốchỉcócựctiểu C.Hàmsốcó1điểmcựcđạivà2điểmcựctiểu. D.Hàmsốcó1điểmcựctiểuvà2điểmcựcđại.Câu13.Chohàmsố y = − x 4 + 6 x 2 + 15 .Tungđộcủađiểmcựctiểucủahàmsốđólà: A.15 B.24 C.0 D. 3 1Câu14.Chohàmsố y = x 4 − x 2 + 1 .Phươngtrìnhđườngthẳngđiqua2điểmcựctiểucủahàmsố 2là: 15 7 1 1 A. y = B. x = C. y = D. y = x + 1 16 16 2 4 1 4Câu15.GọiAlàđiểmcựcđại,B,Clà2điểmcựctiểucủahàmsố y = x − 8 x 2 + 35 .Tọađộchân 4đườngcaohạtừAcủa ∆ABC là: A. ( 4; −29 ) B. ( −2;7 ) C. ( 0; −29 ) D. ( 2;7 ) Câu16.Chohàmsố y = − x 4 − 2mx 2 + 2 .Vớigiátrị nàocủamthìhàmsốchỉcócựcđạimàkhôngcó cựctiểu? A. m < 0 B. m 0 C. m 1 D. m = 1 4Câu17.Chohàmsố y = x − ( 3m + 1) x 2 + 2m + 2 ( C ) .Vớigiátrị nàocủamthìhàmsố có3điểm 4cựctrịtạiA,B,CsaochotamgiácABCnhậngốctọađộOlàmtrọngtâm? 1 m= 1 −2 3 A. m = B. m = C. D. m = 3 3 −2 m= 3Câu18.Chohàmsố y = x 4 − 2mx 2 + 1 ( C ) .Vớigiátrịnàocủamthìhàmsốcó3điểmcựctrịtạiA,B, Csaocho OA + OB + OC = 3 vớiOlàgốctọađộ. A. m = 0 B. m = 1 −1 + 5 C. m = D.CảA,Bđềuđúng 2Câu19.Chohàmsố y = x 4 − 2mx 2 + 2m 2 + 1 .Vớigiátrị nàocủamthìhàmsố có3điểmcựctrị tạo thành3đỉnhcủatamgiácvuôngcân? m=0 A. m = 0 B. m = 1 C. D. m = −1 m =1Câu20.Chohàmsố y = x 4 − 8m 2 x 2 + 1 .Vớigiátrịnàocủamthìhàmsốcó3điểmcựctrịtạothàn ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
40 Bài tập Cực trị của hàm số (Phần 3) 40bàitậpCựctrịcủahàmsố(Phần3,Hàmtrùngphương)FilewordcólờigiảichitiếtCâu1.Điểmcựcđạicủađồthịhàmsố y = x 4 − 2 x 2 + 3 là A. ( 0; −3) B. ( 1;2 ) C. ( −1;2 ) D. ( 0;3) Câu2.Điểmcựcđạicủađồthịhàmsố y = − x 4 + 8 x 2 + 1 là A. ( 2;17 ) B. ( −2;17 ) C. ( 0;1) D. ( 2;17 ) và ( −2;17 ) Câu3.Sốđiểmcựcđạicủađồthịhàmsố y = − x 4 + 6 x 2 + 9 là A.0 B.1 C.2 D.3Câu4.Sốđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố y = x 4 − 4 x 2 + 6 là A.0 B.1 C.2 D.3Câu5.Sốđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố y = − x 4 − 6 x 2 − 9 là A.0 B.1 C.2 D.3Câu6.Chohàmsố y = mx 4 + ( m − 1) x 2 + m 2 − m + 1 ( C ) .Tìmmđểđồthịhàmsố ( C ) chỉcómộtcựctrị m 0 A. m < 0 B. m 0 C. m 1 D. m 1Câu7.Chohàmsố y = x 4 − ( m − 1) x 2 + m3 + 1 ( C ) .Tìmmđểđồthịhàmsố ( C ) khôngcócựcđại A. m = 1 B. m > 1 C. m 1 D. m 1 Câu8.Chohàmsố y = x − 2 ( m − m + 1) x + m − 1 ( C ) .Tìmmđể đồ thị hàmsố ( C ) cócựctrị và 4 2 2khoảngcáchgiữahaiđiểmcựctiểunhỏnhất 1 A. m 1 B. m 1 C. m = 1 D. m = 2Câu9.Chohàmsố y = x 4 − 2mx 2 + m ( C ) .Tìmmđể đồ thị hàmsố có3điểmcựctrị tạothànhtamgiáccóbánkínhđườngtrònnộitiếpbằng1 A. m = 1 B. m = 0 C. m = −2 D. m = 2 Câu10.Tìmgiátrịcủamđểđồthị hàmsố y = x 4 − mx 2 + 1 có3điểmcựctrịtạothànhmộttamgiác vuông. m=0 A. B. m = 2 C. m = 0 D. m = 1 m=2 1 4Câu11.Hàmsố y = x − 2 x 2 + 5 cómấyđiểmcựctrịcóhoànhđộlớnhơn−1? 4 A.0 B.1 C.2 D.3Câu12.Chohàmsố y = x 4 + x 2 + 1 .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? A.Hàmsốchỉcócựcđại B.Hàmsốchỉcócựctiểu C.Hàmsốcó1điểmcựcđạivà2điểmcựctiểu. D.Hàmsốcó1điểmcựctiểuvà2điểmcựcđại.Câu13.Chohàmsố y = − x 4 + 6 x 2 + 15 .Tungđộcủađiểmcựctiểucủahàmsốđólà: A.15 B.24 C.0 D. 3 1Câu14.Chohàmsố y = x 4 − x 2 + 1 .Phươngtrìnhđườngthẳngđiqua2điểmcựctiểucủahàmsố 2là: 15 7 1 1 A. y = B. x = C. y = D. y = x + 1 16 16 2 4 1 4Câu15.GọiAlàđiểmcựcđại,B,Clà2điểmcựctiểucủahàmsố y = x − 8 x 2 + 35 .Tọađộchân 4đườngcaohạtừAcủa ∆ABC là: A. ( 4; −29 ) B. ( −2;7 ) C. ( 0; −29 ) D. ( 2;7 ) Câu16.Chohàmsố y = − x 4 − 2mx 2 + 2 .Vớigiátrị nàocủamthìhàmsốchỉcócựcđạimàkhôngcó cựctiểu? A. m < 0 B. m 0 C. m 1 D. m = 1 4Câu17.Chohàmsố y = x − ( 3m + 1) x 2 + 2m + 2 ( C ) .Vớigiátrị nàocủamthìhàmsố có3điểm 4cựctrịtạiA,B,CsaochotamgiácABCnhậngốctọađộOlàmtrọngtâm? 1 m= 1 −2 3 A. m = B. m = C. D. m = 3 3 −2 m= 3Câu18.Chohàmsố y = x 4 − 2mx 2 + 1 ( C ) .Vớigiátrịnàocủamthìhàmsốcó3điểmcựctrịtạiA,B, Csaocho OA + OB + OC = 3 vớiOlàgốctọađộ. A. m = 0 B. m = 1 −1 + 5 C. m = D.CảA,Bđềuđúng 2Câu19.Chohàmsố y = x 4 − 2mx 2 + 2m 2 + 1 .Vớigiátrị nàocủamthìhàmsố có3điểmcựctrị tạo thành3đỉnhcủatamgiácvuôngcân? m=0 A. m = 0 B. m = 1 C. D. m = −1 m =1Câu20.Chohàmsố y = x 4 − 8m 2 x 2 + 1 .Vớigiátrịnàocủamthìhàmsốcó3điểmcựctrịtạothàn ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Hàm trùng phương Cực trị của hàm số Bài tập Cực trị của hàm số Đồthịhàmsố 40 Bài tập Cực trị Bài tập Cực trịTài liệu liên quan:
-
Luận văn: Ứng dụng của đạo hàm để tìm cực trị của hàm số
75 trang 63 0 0 -
157 trang 48 0 0
-
145 trang 43 0 0
-
Giáo án Đại số 12 bài 2: Cực trị của hàm số
104 trang 42 0 0 -
Bài giảng Toán cao cấp 2: Phần Giải tích - Nguyễn Phương
88 trang 37 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 12 bài 2: Cực trị của hàm số
16 trang 35 0 0 -
34 trang 34 0 0
-
186 trang 31 0 0
-
Bài giảng Giải tích 1 - Chương 2: Hàm số nhiều biến (Phần ôn tập)
42 trang 30 0 0 -
67 trang 28 0 0