80 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Acid Amin
Số trang: 18
Loại file: doc
Dung lượng: 120.50 KB
Lượt xem: 20
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tổng hợp với hơn 80 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Acid Amin là tư liệu tham khảo hữu ích để củng cố kiến thức về Enzym block từ đó vận dụng vào giải các bài tập thực hành. Để nắm chi tiết nội dung mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
80 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Acid Amin Hoá học chuyển hoá acid amin - Block 7 HÓAHỌCVÀCHUYỂNHÓAACIDAMIN201.Acidaminlàhợpchấthữucơtrongphântửcó:A.MộtnhómNH2,mộtnhómCOOHB.NhómNH2,nhómCOOHC.Nhóm=NH,nhómCOOHD.NhómNH2,nhómCHOE.NhómNH2,nhómOH202.Acidamintrungtínhlànhữngacidamincó:A.SốnhómNH2bằngsốnhómCOOHB.SốnhómNH2nhiềuhơnsốnhómCOOHC.SốnhómNH2íthơnsốnhómCOOHD.KhôngcócácnhómNH2vàCOOHE.Rlàgốchydrocarbon203.Acidaminacidlànhữngacidamin:A.GốcRcómộtnhómNH2B.GốcRcómộtnhómOHC.SốnhómCOOHnhiềuhơnsốnhómNH2D.SốnhómNH2nhiềuhơnsốnhómCOOHE.ChỉcónhómCOOH,khôngcónhómNH2204.Acidaminbaselànhữngacidamin:A.Tácdụngđượcvớicácacid,khôngtácdụngvớibaseB.ChỉcónhómNH2,khôngcónhómCOOHC.SốnhómNH2íthơnsốnhómCOOHD.SốnhómNH2nhiềuhơnsốnhómCOOHE.GốcRcónhómOH205.CH2CHCOOHlàcôngthứccấutạocủa:NH2A.Tyrosin B.Threonin 83 Hoá học chuyển hoá acid amin - Block 7 C.Serin D.Prolin E.Phenylalanin206.NCH2CHCOOHlàcôngthứccấutạocủa:NH2A.PhenylalaninN B.ProlinHC.TryptophanD.HistidinE.Histamin207.HOCH2CHCOOHlàcôngthứccấutạocủa:NH2A.ThreoninB.TyrosinC.PhenylalaninD.ProlinE.Serin208.Nhữngacidaminsauđượcxếpvàonhómacidamintrungtính:A.Ala,Thr,Val,Asp,LeuB.Leu,Ile,Gly,Glu,CysC.Phe,Trp,Pro,His,ThrD.Tyr,Gly,Val,Ala,SerE.Gly,Val,Leu,Ile,Cys209.Nhữngacidaminsauđượcxếpvàonhómacidaminvòng:A.Thr,Cys,Ile,Leu,PheB.Phe,Tyr,Trp,His,ProC.Phe,Trp,His,Pro,MetD.Asp,Asn,Glu,Gln,TyrE.Thr,Val,Ser,Cys,Met 84 Hoá học chuyển hoá acid amin - Block 7210.Acidamincóthể:1.Phảnứngchỉvớiacid2.Phảnứngchỉvớibase3.Vừaphảnứngvớiacidvừaphảnứngvớibase4.TácdụngvớiNinhydrin5.ChophảnứngMolischChọntậphợpđúng:A:1,2;B:2,3;C:3,4;D:4,5;E:1,3.211.Cácacidaminsaulànhữngacidamincơthểngườikhôngtựtổnghợpđược:A.Val,Leu,Ile,Thr,Met,Phe,Trp,LysB.Gly,Val,Ile,Thr,Met,Phe,Trp,CysC.Val,Leu,Ile,Thr,Met,Phe,Tyr,ProD.Leu,Ile,His,Thr,Met,Trp,Arg,TyrE.Val,Leu,Ile,Thr,Ser,Met,Cys,Trp212.Proteincómộtsốđặcđiểmcấutạonhưsau:1.Cócấutrúcbậc1donhữngacidaminnốivớinhaubằngliênkếtpeptid2.Cócấutrúcbậc1donhữngacidaminnốivớinhaubằngliênkếteste3.Cócấutrúcbậc2donhữngacidaminnốivớinhaubằngliênkếtpeptid4.Cócấutrúcbậc2,đượcgiữvữngbởiliênkếthydro5.Cócấutrúcbậc3vàmộtsốcócấutrúcbậc4Chọntậphợpđúng:A:1,2,3;B:2,3,4;C:3,4,5;D:1,3,4;E:1,4,5.213.Acidaminacidvàamidcủachúnglà:A.Asp,Asn,Arg,LysB.Asp,Glu,Gln,ProC.Asp,Asn,Glu,GlnD.Trp,Phe,His,Ty ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
80 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Acid Amin Hoá học chuyển hoá acid amin - Block 7 HÓAHỌCVÀCHUYỂNHÓAACIDAMIN201.Acidaminlàhợpchấthữucơtrongphântửcó:A.MộtnhómNH2,mộtnhómCOOHB.NhómNH2,nhómCOOHC.Nhóm=NH,nhómCOOHD.NhómNH2,nhómCHOE.NhómNH2,nhómOH202.Acidamintrungtínhlànhữngacidamincó:A.SốnhómNH2bằngsốnhómCOOHB.SốnhómNH2nhiềuhơnsốnhómCOOHC.SốnhómNH2íthơnsốnhómCOOHD.KhôngcócácnhómNH2vàCOOHE.Rlàgốchydrocarbon203.Acidaminacidlànhữngacidamin:A.GốcRcómộtnhómNH2B.GốcRcómộtnhómOHC.SốnhómCOOHnhiềuhơnsốnhómNH2D.SốnhómNH2nhiềuhơnsốnhómCOOHE.ChỉcónhómCOOH,khôngcónhómNH2204.Acidaminbaselànhữngacidamin:A.Tácdụngđượcvớicácacid,khôngtácdụngvớibaseB.ChỉcónhómNH2,khôngcónhómCOOHC.SốnhómNH2íthơnsốnhómCOOHD.SốnhómNH2nhiềuhơnsốnhómCOOHE.GốcRcónhómOH205.CH2CHCOOHlàcôngthứccấutạocủa:NH2A.Tyrosin B.Threonin 83 Hoá học chuyển hoá acid amin - Block 7 C.Serin D.Prolin E.Phenylalanin206.NCH2CHCOOHlàcôngthứccấutạocủa:NH2A.PhenylalaninN B.ProlinHC.TryptophanD.HistidinE.Histamin207.HOCH2CHCOOHlàcôngthứccấutạocủa:NH2A.ThreoninB.TyrosinC.PhenylalaninD.ProlinE.Serin208.Nhữngacidaminsauđượcxếpvàonhómacidamintrungtính:A.Ala,Thr,Val,Asp,LeuB.Leu,Ile,Gly,Glu,CysC.Phe,Trp,Pro,His,ThrD.Tyr,Gly,Val,Ala,SerE.Gly,Val,Leu,Ile,Cys209.Nhữngacidaminsauđượcxếpvàonhómacidaminvòng:A.Thr,Cys,Ile,Leu,PheB.Phe,Tyr,Trp,His,ProC.Phe,Trp,His,Pro,MetD.Asp,Asn,Glu,Gln,TyrE.Thr,Val,Ser,Cys,Met 84 Hoá học chuyển hoá acid amin - Block 7210.Acidamincóthể:1.Phảnứngchỉvớiacid2.Phảnứngchỉvớibase3.Vừaphảnứngvớiacidvừaphảnứngvớibase4.TácdụngvớiNinhydrin5.ChophảnứngMolischChọntậphợpđúng:A:1,2;B:2,3;C:3,4;D:4,5;E:1,3.211.Cácacidaminsaulànhữngacidamincơthểngườikhôngtựtổnghợpđược:A.Val,Leu,Ile,Thr,Met,Phe,Trp,LysB.Gly,Val,Ile,Thr,Met,Phe,Trp,CysC.Val,Leu,Ile,Thr,Met,Phe,Tyr,ProD.Leu,Ile,His,Thr,Met,Trp,Arg,TyrE.Val,Leu,Ile,Thr,Ser,Met,Cys,Trp212.Proteincómộtsốđặcđiểmcấutạonhưsau:1.Cócấutrúcbậc1donhữngacidaminnốivớinhaubằngliênkếtpeptid2.Cócấutrúcbậc1donhữngacidaminnốivớinhaubằngliênkếteste3.Cócấutrúcbậc2donhữngacidaminnốivớinhaubằngliênkếtpeptid4.Cócấutrúcbậc2,đượcgiữvữngbởiliênkếthydro5.Cócấutrúcbậc3vàmộtsốcócấutrúcbậc4Chọntậphợpđúng:A:1,2,3;B:2,3,4;C:3,4,5;D:1,3,4;E:1,4,5.213.Acidaminacidvàamidcủachúnglà:A.Asp,Asn,Arg,LysB.Asp,Glu,Gln,ProC.Asp,Asn,Glu,GlnD.Trp,Phe,His,Ty ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Câu hỏi trắc nghiệm hóa học Chuyển hóa Acid Amin Trắc nghiệm hóa học Trắc nghiệm chuyển hóa Acid Amin Acid amin trung tínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
5 trang 170 0 0
-
Đề thi khảo sát chất lượng hóa học 12 dự thi đại học 2014 - Trường THPT chuyên ĐH KHTN - Mã đề 179
10 trang 121 0 0 -
Bài giảng Chuyển hóa Acid Amin
49 trang 62 0 0 -
Tổng hợp 120 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Glucid.
25 trang 56 0 0 -
9 trang 46 0 0
-
Tổng hợp cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học: Phần 2
158 trang 45 0 0 -
Chuyên đề 7: Tốc độ phản ứng - cân bằng hoá học
6 trang 42 0 0 -
Đề thi môn Hoá học (Dành cho thí sinh Bổ túc)
3 trang 40 0 0 -
110 câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết phần cấu tạo nguyên tử - Bảng tuần hoàn và liên kết hóa học
8 trang 40 0 0 -
157 trang 34 0 0