Danh mục

850 từ tiếng Anh phổ biến

Số trang: 22      Loại file: doc      Dung lượng: 88.50 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng và phổ biến trên quốc tế, nếu bạn có thể sử dụng thông thạo ngôn ngữ này thì còn gì hơn nữa khi bạn có thể sử dụng nguồn tri thức vô hạn, một công việc như ý và cơ hội thăng tiến trong công việc. Tài liệu "850 từ tiếng anh phổ biến" sau đây sẽ giới thiệu các từ tiếng Anh thông dụng cơ bản thường sử dụng. Chúc các bạn học tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
850 từ tiếng Anh phổ biến 200 tính từ Great : greit: tuyệt Strong: mạnh Long: dài Short: ngắn Good: tốt Hard: cứng High: cao Soft: mềm Little: nhỏ bé, ít Dark: tối Old: già Slow: chậm Young: trẻ Fast: nhanh New: mới Wide: rộng Small: nhỏ Happy: hạnh phúc Big: to. Lớn Difficult: khó Late: trễ Easy: dễ, dễ dàng Early: sớm Clean: sạch Beautiful: đẹp Dirty: bẩn Ugly: xấu Dry: khô Far: xa Cold: lạnh Near: gần Right: đúng Clear: rõ, rõ ràng Wrong: sai Cheap: rẻ Quiet: yên tĩnh Expensive: đắt Noisy: ồn ào Full: no Thick: dày Hungry: đói Thin: ốm, gầy Sure: chắc chắn Fat: mập Weak: yếu Bright: tươi sáng Rich: giàu Pretty: đẹp Poor: nghèo Familiar: quen thuộc Safe: an toàn Narrow: hẹp Dangerous: nguy hiểm Bitter: đắng, cay đắng Busy: bận Sour: chua Possible: có khả năng Sweet: ngọt Impossible: không thể xảy ra Rare: hiếm Simple: đơn giản Correct: đúng Different: khác Curious: tò mò Low: thấp Blind: mù Free: rảnh, miễn phí, tự do Friendly: thân thiện Necessary: cần thiết Excellent: xuất sắc Responsible: chịu trách nhiệm Silent: im lặng Effective: có hiệu quả Calm: bình tĩnh Heavy: nặng Alive: còn sống Bad: xấu. tồi Ill: bị bệnh Dead: chết Tough: cứng. cứng rắn Main: chính Sad: buồn Cool: mát Angry: giận dữ Patient: kiên nhẫn Loud: to tiếng Strange: lạ Lovely: đáng yêu Practical: thực tế Funny: mắc cười Mad: điên. Khùng personal: thuộc cá nhân Attractive: hấp dấn private: riêng tư Glad: mừng foreign: thuộc nước ngoài Generous: rộng rãi, rộng lượng human: thuộc loài người Lonely: cô đơn recent: gần đây Asleep: đang ngủ due: tới hạn Sleepy: buồn ngủ royal: thuộc hoàng gia Precious: quý giá natural: thuộc thiên nhiên Polite: lịch sự suitable: phù hợp Confident: tự tin used: đã sử dụng Available: có sẵn wonderful: tuyệt vời Local: địa phương social: thuộc xh Major: chủ yếu final: cuối cùng Minor: thứ yếu following: sau đây Economic: thuộc kt modern: hiện đại General: chung , nói chung, current: hiện hành tổng (cty, giám đốc) legal: hợp pháp real: thật, thiệt illegal: phi pháp fake: giả normal: bình thường certain: chắc chắn serious: nghiêm trọng common: chung, thông dụng nice: tốt similar: tương tự total: tổng true: có thật appropriate: thích hợp basic: cơ bản educational: có tính giáo dục successful: thành công typical: tiêu biểu, thường gặp limited: có hạn extra: thêm, phụ scientific: thuộc khoa học light: nhẹ empty: cạn, trống obvious: hiển nhiên married : đã có gđ postitive: tích cực national: thuộc quốc gia negative: tiều cực international: thuộc quốc tế male: thuộc giống đực aware: có biết female: thuộc giống cái popular: được yêu thích relevant: có liên quan professional: chuyên nghiệp huge: khổng lồ ready: sẵn sàng tiny: bé tí useful hữu ích quick: nhanh afraid: sợ sệt practical: thực tế traditional: thuộc truyền thống commercial: thuộc thương mại complete: trọn vẹn separate: riêng biệt direct:trực tiếp usual: thông thường indirect: gián tiếp regular: thường xuyên interesting: thú vị active: chủ động interested:có hứng thú powerful: có sức manh. Uy lực considerable: đáng kể eastern: thuộc hướng đông medical: y tế western: thuộc hướng tây independent: độc lập southern: thuộc hướng nam northern: thuộc hướng bắc famous: nổi tiếng financial: thuộc tài chính official: chính thức alone: một mình reasonable: hợp lý fresh: tươi mental: thuộc tâm thần fair: công bằng perfect:hoàn hảo sexual: thuộc tình dục careful: cẩn thận ordinary: bình thường permanent: vĩnh viễn warm: ấm temporary: tạm thời terrible: khủng khiếp valuable: có giá trị technical: thuộc ký thuật comfortable: thoải má ...

Tài liệu được xem nhiều: