ADN – ARN- Protein - NST
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 104.50 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu ADN – ARN- Protein - NST giới thiệu đến các bạn một số bài tập tự luận Sinh học liên quan đến ADN – ARN- Protein - NST. Hi vọng tài liệu sẽ bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập, củng cố nâng cao kiến thức môn Sinh học của mình. Để nắm vững nội dung mơi các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ADN – ARN- Protein - NST ADN–ARNPROTEINNSTBài1.Mộtgencóchiềudài5100Ăngstron.Hiệusốphầntrămgiữaadeninvớimộtloạinucleotitkhácbằng10%sốnucleotitcủagen.TrênphântửmARNđượctổnghợptừgenđócó10%uraxin.mộtmạchđơncủagencó16%xitozin,sốtiminbằng150nucleotit.a.Tỉlệphầntrămvàsốlượngtừngloạinucleotitcủagen.b.TỉlệphầntrămvàsốlượngtừngloạiribonucleotitcủamộtphântửmARNbằngbaonhiêu?c.Nếugenđósaomã6lầnvàtrênmỗiphântửmARNcó10riboxomtrượtquakhônglặplạithìsốlượngaxitaminmàmôitrườngnộibàocungcấpchoquátrìnhtổnghợpproteinlàbaonhiêu?d.Nếuthờigiangiảimãmộtaxitaminla0,1giây,thờigiantiếpxúccủamộtphântửmARNvớicácriboxomlà58,1giây,khoảngcáchgiữacácriboxomkếtiếpkhoảngbaonhiêuĂngstron?Bài2:Mộtgendài5100Ắngtron.Khigentựsaoliêntiếphaiđợt,môitrườngnộibàođãcungcấp2700ađênin.PhântửmARNđượctổnghợptừgenđócó600adeninvà240guanin.vậntốcgiảimãlà10axitamin/giây.TínhtừlúcribôxômthứnhấttrượtquaphântửmARNchođếnkhihếtphântửmARNđólà55,6giây.a.Xácđịnhsốlượngtừngloạinuclêôtitởtrongtoànbộcácgenđượchìnhthànhsauhaiđợttựsaoliêntiếpb.Xácđịnhsốlượngtừngloạinuclêôtitởmỗimạchđơncủagenc.TínhkhoảngcáchtheoẮngtrongiữaribôxômthứnhấtvớiribôxômcuốicùngkhichúngdangthamgiagiảimãtrênmộtphântửmARNBài3:Mạchthứnhấtcủagencótỉlệcácnuclêôtitlà10%adenine,20%timinvà25%xitozin.PhântửmARNđượcsaotừgenđócó20%urãin.a.TínhtỉlệtừngloạinuclêôtitcủagenvàtừngloạiribônuclêôtitcủaphântửmARNb.Nếugenđódài0,306micrometthìnóchứaboanhiêuliênkếthidro?c.MộtphântửmARNsinhratừgencóchiềudàinóitrênvàcómộtsốriboxomcùnghoạtđộngtrongquátrìnhgiảimã,thờigianriboxomthứnhấttrượtquahếtphântửlà30giâyvàthờigiantínhtừlúcbắtđầucósựgiảimãđếnkhiriboxomcuốicùngtrượtquahếtphântửmARNđólà35,4giây.Hỏicóbaonhiêuriboxomthamgiavàoquátrìnhgiảimã?Biếtrangcácriboxomcáchđềunhaumộtkhoảngbằng61,2Ǻ.Bài4:Mạchthứnhấtcủagencó240timin,hiệusốgiữaguaninvớiadeninebằng10%sốnucleotitcủamạch.Ởmạchthứhai,hiệusốgiữaxitozinvàadeninbằng20%sốnucleotitcủamạch.KhigenđótổnghợpphântửmARNthìmộitrườngnộibàođãcungcấp360uraxin.a.Tỉlệphầntrămvàsốlượngtừngloạinucleotitcủagenvàcủatưngmạchlàbaonhiêu?b.HãytínhchiềudàicủaphântửmARN,tỉlệphầntrămvàsốlươngmỗiloạiribonucleotitcủanó.c.TrênmỗiphântửmARNcó8riboxomcùnggiaỉmã,tínhtừlúcriboxombắtđầutrượttrênphântửmARNthìthờigianđểriboxomthứnhấttrượtquahếtphântửlà20giây,cònriboxomcuốicùngthìphảicầnđén26,3giâymớihoàntấtviệcgiảimã.khoảngcáchđềugiữacácriboxomlàbaonhiêuẮngtron?BiếtrangcácriboxomtrượtvớivậntốcbằngnhauBài5:TrênmộtphântửmARNcómộtsốriboxomtrượtquavớikhoảngcáchđềubằngnhau.RiboxomthứnhấttrượtquahếtphântửmARNđóhết50giây.TínhtừlúcriboxomthứnhấttrượtquavàtiếpxúcvớiphântửmARNđóthìriboxomcuốicùngphảimất57,2giâymớihoànthànhviệcđiquaphântửmARN.Biếtrangphântửprôtêinthứhaiđượctổnghợpchậmhơnphântửprôtêinthứnhất0,9giây.Genđiềukhiểnviệctổnghợpcácphântửprôtêinnóitrêncómạch1chứa10%adeninvà30%guanine,mạch2chứa15%adenine.Quátrìnhsaomãcủagenđãđòihỏimộitrườngnộibàocungcấp150uraxinvà225adeninđểgópphầntổnghợpmộtphântửmARNa.Tínhchiềudàicủagenb.TínhsốlượngtừngloạiribônuclêôtitcủamộtphântửmARNc.SốriboxomđãthamgiavàoquatrìnhgiảimãtrênmộtphântửmARNđólàbaonhiêu?Biếtrằngmỗiriboxomchỉtrượtquamộtlầnd.khoảngcáchgiữa2riboxomkếtiếpvàkhoảngcáchgiữariboxomthứnhấtvớiriboxomcuốicùngtínhtheoẮngtronlàbaonhiêu?GV:LêThịCẩmBìnhTHPTNguyễnDu 1e.Toànbộquátrìnhgiảimãnớitrênđãcầnbaonhiêuaxitamincủamộitrườngnộibàovàtrongtấtcảcácprôtêinhoànchỉnhchứabaonhiêuaxitamin?Bài6:MộtphântửProteinnhânchuẩnkhitổnghợpphảihuyđộng499tARN.cáccodoncủatARNcó498U,3loạiribonucleotitcònlạicósốlượngbằngnhau.biếtmãkếtthúctrênmARNlàUAGvàmỗitARNchỉtrượtquamộtlầna. Xácđịnhchiềudàicủagencấutrúc.biếtkíchthướccácđoạnintronbăng25%kichthướccácđoạnexon.b. Tínhsốlượngtừngloạinutrêngencấutrúc.BiếttrongcácđoạnintrontrênmARNtỉlệcácloạiribonulàA:U:G:X=2:1:1:1c. Khigentrêntáibản3lần,mỗigenconphiênmã2lần.Tinhsốlượngnumỗiloạinutừngloạicungcấpđểtáibảnvàsốlượngribonumỗiloạicầncungcấpđểphiênmã?Khôngtính ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ADN – ARN- Protein - NST ADN–ARNPROTEINNSTBài1.Mộtgencóchiềudài5100Ăngstron.Hiệusốphầntrămgiữaadeninvớimộtloạinucleotitkhácbằng10%sốnucleotitcủagen.TrênphântửmARNđượctổnghợptừgenđócó10%uraxin.mộtmạchđơncủagencó16%xitozin,sốtiminbằng150nucleotit.a.Tỉlệphầntrămvàsốlượngtừngloạinucleotitcủagen.b.TỉlệphầntrămvàsốlượngtừngloạiribonucleotitcủamộtphântửmARNbằngbaonhiêu?c.Nếugenđósaomã6lầnvàtrênmỗiphântửmARNcó10riboxomtrượtquakhônglặplạithìsốlượngaxitaminmàmôitrườngnộibàocungcấpchoquátrìnhtổnghợpproteinlàbaonhiêu?d.Nếuthờigiangiảimãmộtaxitaminla0,1giây,thờigiantiếpxúccủamộtphântửmARNvớicácriboxomlà58,1giây,khoảngcáchgiữacácriboxomkếtiếpkhoảngbaonhiêuĂngstron?Bài2:Mộtgendài5100Ắngtron.Khigentựsaoliêntiếphaiđợt,môitrườngnộibàođãcungcấp2700ađênin.PhântửmARNđượctổnghợptừgenđócó600adeninvà240guanin.vậntốcgiảimãlà10axitamin/giây.TínhtừlúcribôxômthứnhấttrượtquaphântửmARNchođếnkhihếtphântửmARNđólà55,6giây.a.Xácđịnhsốlượngtừngloạinuclêôtitởtrongtoànbộcácgenđượchìnhthànhsauhaiđợttựsaoliêntiếpb.Xácđịnhsốlượngtừngloạinuclêôtitởmỗimạchđơncủagenc.TínhkhoảngcáchtheoẮngtrongiữaribôxômthứnhấtvớiribôxômcuốicùngkhichúngdangthamgiagiảimãtrênmộtphântửmARNBài3:Mạchthứnhấtcủagencótỉlệcácnuclêôtitlà10%adenine,20%timinvà25%xitozin.PhântửmARNđượcsaotừgenđócó20%urãin.a.TínhtỉlệtừngloạinuclêôtitcủagenvàtừngloạiribônuclêôtitcủaphântửmARNb.Nếugenđódài0,306micrometthìnóchứaboanhiêuliênkếthidro?c.MộtphântửmARNsinhratừgencóchiềudàinóitrênvàcómộtsốriboxomcùnghoạtđộngtrongquátrìnhgiảimã,thờigianriboxomthứnhấttrượtquahếtphântửlà30giâyvàthờigiantínhtừlúcbắtđầucósựgiảimãđếnkhiriboxomcuốicùngtrượtquahếtphântửmARNđólà35,4giây.Hỏicóbaonhiêuriboxomthamgiavàoquátrìnhgiảimã?Biếtrangcácriboxomcáchđềunhaumộtkhoảngbằng61,2Ǻ.Bài4:Mạchthứnhấtcủagencó240timin,hiệusốgiữaguaninvớiadeninebằng10%sốnucleotitcủamạch.Ởmạchthứhai,hiệusốgiữaxitozinvàadeninbằng20%sốnucleotitcủamạch.KhigenđótổnghợpphântửmARNthìmộitrườngnộibàođãcungcấp360uraxin.a.Tỉlệphầntrămvàsốlượngtừngloạinucleotitcủagenvàcủatưngmạchlàbaonhiêu?b.HãytínhchiềudàicủaphântửmARN,tỉlệphầntrămvàsốlươngmỗiloạiribonucleotitcủanó.c.TrênmỗiphântửmARNcó8riboxomcùnggiaỉmã,tínhtừlúcriboxombắtđầutrượttrênphântửmARNthìthờigianđểriboxomthứnhấttrượtquahếtphântửlà20giây,cònriboxomcuốicùngthìphảicầnđén26,3giâymớihoàntấtviệcgiảimã.khoảngcáchđềugiữacácriboxomlàbaonhiêuẮngtron?BiếtrangcácriboxomtrượtvớivậntốcbằngnhauBài5:TrênmộtphântửmARNcómộtsốriboxomtrượtquavớikhoảngcáchđềubằngnhau.RiboxomthứnhấttrượtquahếtphântửmARNđóhết50giây.TínhtừlúcriboxomthứnhấttrượtquavàtiếpxúcvớiphântửmARNđóthìriboxomcuốicùngphảimất57,2giâymớihoànthànhviệcđiquaphântửmARN.Biếtrangphântửprôtêinthứhaiđượctổnghợpchậmhơnphântửprôtêinthứnhất0,9giây.Genđiềukhiểnviệctổnghợpcácphântửprôtêinnóitrêncómạch1chứa10%adeninvà30%guanine,mạch2chứa15%adenine.Quátrìnhsaomãcủagenđãđòihỏimộitrườngnộibàocungcấp150uraxinvà225adeninđểgópphầntổnghợpmộtphântửmARNa.Tínhchiềudàicủagenb.TínhsốlượngtừngloạiribônuclêôtitcủamộtphântửmARNc.SốriboxomđãthamgiavàoquatrìnhgiảimãtrênmộtphântửmARNđólàbaonhiêu?Biếtrằngmỗiriboxomchỉtrượtquamộtlầnd.khoảngcáchgiữa2riboxomkếtiếpvàkhoảngcáchgiữariboxomthứnhấtvớiriboxomcuốicùngtínhtheoẮngtronlàbaonhiêu?GV:LêThịCẩmBìnhTHPTNguyễnDu 1e.Toànbộquátrìnhgiảimãnớitrênđãcầnbaonhiêuaxitamincủamộitrườngnộibàovàtrongtấtcảcácprôtêinhoànchỉnhchứabaonhiêuaxitamin?Bài6:MộtphântửProteinnhânchuẩnkhitổnghợpphảihuyđộng499tARN.cáccodoncủatARNcó498U,3loạiribonucleotitcònlạicósốlượngbằngnhau.biếtmãkếtthúctrênmARNlàUAGvàmỗitARNchỉtrượtquamộtlầna. Xácđịnhchiềudàicủagencấutrúc.biếtkíchthướccácđoạnintronbăng25%kichthướccácđoạnexon.b. Tínhsốlượngtừngloạinutrêngencấutrúc.BiếttrongcácđoạnintrontrênmARNtỉlệcácloạiribonulàA:U:G:X=2:1:1:1c. Khigentrêntáibản3lần,mỗigenconphiênmã2lần.Tinhsốlượngnumỗiloạinutừngloạicungcấpđểtáibảnvàsốlượngribonumỗiloạicầncungcấpđểphiênmã?Khôngtính ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Ôn tập Sinh học Bài tập Sinh học về ADN Bài tập về ARN Bài tập về Protein bài tập về NSTGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi tuyển sinh đại học môn sinh năm 2011 - mã đề 496
7 trang 32 0 0 -
4 trang 27 0 0
-
Đề cương ôn thi trắc nghiệm sinh học
96 trang 27 0 0 -
26 trang 26 0 0
-
Đề thi thử Đại học lần 3 năm 2010 môn Sinh học – khối B (Mã đề 157)
4 trang 26 0 0 -
CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
19 trang 25 0 0 -
5 trang 24 0 0
-
Các bài toán về so sánh thể tích
1 trang 23 0 0 -
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Sinh học
9 trang 22 0 0 -
55 trang 22 0 0
-
Đáp án đề thi tiếng Anh - Khối D
1 trang 22 0 0 -
Phần 5: Di truyền học, chương 1: cơ chế di truyền và biến dị - trường đại học vinh- khoa sinh học
25 trang 22 0 0 -
Đề thi thử Đại học lần 1 năm học 2010 - 2011 môn Sinh học - Trường THPT Lê Hồng Phong
8 trang 22 0 0 -
Đề thi tuyển sinh môn sinh học năm 2004
1 trang 22 0 0 -
Khái niệm về đa dạng sinh thái
1 trang 21 0 0 -
Trắc nghiệm sinh học bài 16 - 22
9 trang 21 0 0 -
2 trang 21 0 0
-
6 trang 20 0 0
-
Tài liệu luyện thi THPT Quốc gia môn Sinh học
19 trang 20 0 0 -
Đề thi tuyển sinh môn sinh học năm 2005
0 trang 20 0 0