Danh mục

Bài 5: Cấu hình electron nguyên tử

Số trang: 7      Loại file: ppt      Dung lượng: 204.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Số electron trong một phân lớp được ghi bằng số ởphía trên bên phải của phân lớp ( s2, p6,…)...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài 5: Cấu hình electron nguyên tửBài 5: Cấu hìnhBàielectronelectronnguyên tửnguyên I. Thứ tự các mức năng lượng trong nguyên tử 4f 4d 4 4pLượng 3dN ăn gM ức 4s 3 3p 3s 2p 2 2s 1s 1 Sơ đồ phân bố mức năng lượng của các lớp và các phân lớp 1 2 3 4 5 6 7 s s s s s s s p p p p p d d d d f fThứ tự sắp xếp các phân lớp theo chiều tăng của năng lượng: (1s) (2s 2p) (3s 3p) (4s 3d 4p) (5s 4d 5p) (6s 4f 5d 6p)… II. Cấu hình electron nguyên tử II.1.Cấu hình electron nguyên tử Quy ước cách viết cấu hình electron nguyên tử: - Số thứ tự lớp electron được ghi bằng chữ số( 1, 2, th 3…)- Phân lớp được ghi bằng các chữ cái thường ( s, p, d, Phân f).- Số electron trong một phân lớp được ghi bằng số ở electron phía trên bên phải của phân lớp ( s2, p6,…)Cách viết cấu hình electron nguyên tử gồm các bước sau: B1: Xác định số electron của nguyên tử. B2: Biểu diễn sự phân bố e theo thứ tự mức năng lượng ( lưu ý sự phân bố e theo đúng số e tối đa trong một lớp, một phân lớp). B3: Viết cấu hình e biểu diễn sự phân bố e trên các phân lớp thuộc các lớp khác nhau.2. Cấu hình electron nguyên tử của 202. nguyên tố đầu Sè electron KÝ KÝ Líp Líp Líp Líp Líp Líp Líp LípZ CÊu h× e nh Tªn ng.tè hiÖu 1 2 3 4 HH HH (K) (L) (M) (N) (K) (L) (M) (N)1 Hidro H 1 1s12 Heli He 2 1s23 Liti Li 2 1 1s2 2s14 Beri Be 2 2 1s2 2s25 Bo B 2 3 1s2 2s2 2p1 2p6 Cacbo C 2 4 1s2 2s2 2p2 2p n7 Nit¬ N 2 5 1s2 2s2 2p3 2p8 Oxi O 2 6 1s2 2s2 2p4 2p9 Flo F 2 7 1s2 2s2 2p5 2p10 Neon Ne 2 8 1s2 2s2 2p6 2p11 Natri Na 2 8 1 1s2 2s2 2p6 3s1 2p 3s12 Magie Mg 2 8 2 1s2 2s2 2p6 3s2 2p 3s13 Nh«m Al 2 8 3 1s22s22p63s23p114 Silic Si 2 8 4 1s22s22p63s23p215 Photpho P 2 8 5 1s22s22p63s23p316 Lu huúnh S 2 8 6 1s22s22p63s23p417 Clo Cl 2 8 7 1s22s22p63s23p518 Agon Ar 2 8 8 1s22s22p63s23p619 Kali K 2 8 8 1 1s22s22p63s23p64s120 Canxi Ca 2 8 8 2 1s22s22p63s23p64s2

Tài liệu được xem nhiều: