Danh mục

BÀI GIẢI CHI TIẾT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIÚP ÔN THI ĐẠI HỌC

Số trang: 114      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.94 MB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 32,000 VND Tải xuống file đầy đủ (114 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đây là hướng dẫn giải cho các bài toán và đáp số bài toán, lời giải chi tiết về phương trình và hệ phương trình dành cho các em ôn tập luyện thi đại học, mời các bạn cùng tham khảo ôn tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÀI GIẢI CHI TIẾT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIÚP ÔN THI ĐẠI HỌC www.nguoithay.comBÀI GIẢI CHI TIẾT PHƢƠNG TRÌNH – HỆ PHƢƠNG TRÌNH . GIÚP ÔN THI ĐẠI HỌCWWW.NGUOITHAY.COM HOẶC WWW.NGUOITHAY.ORG1/ Giải phương trình: 2x  3  x  1  3x  2 2x2  5x  3  16 .Giải: Đặt t  2x  3  x  1 > 0. (2)  x  3 21 x  2x  12/ Giải bất phương trình: 0 2x  1Giải: 0  x  1 1 13/ Giải phương trình: log ( x  3)  log4 ( x  1)8  3log8(4x) . 2 2 4Giải: (1)  ( x  3) x  1  4x  x = 3; x = 3  2 34/ Tìm m để phương trình sau có nghiệm x   0; 1  3  :   m   x2  2x  2  1  x(2  x)  0 (2) 2 t2  2Giải:Đặt t  x  2x  2 . (2)  m  (1  t  2),dox  [0;1  3] t 1 t2  2 t 2  2t  2 Khảo sát g(t)  với 1  t  2. g(t)   0 . Vậy g tăng trên [1,2] t 1 (t  1)2 t2  2 2 Do đó, ycbt  bpt m  có nghiệm t  [1,2]  m  max g(t )  g(2)  t 1 t1;2 3  x4  4x2  y2  6y  9  0 5/ Giải hệ phương trình :  2 (2)  x y  x  2y  22  0 2  ( x 2  2)2  ( y  3) 2  4   x2  2  uGiải: (2)   . Đặt  ( x  2  4)( y  3  3)  x  2  20  0 y  3  v 2 2  u 2  v 2  4 u  2 u  0 Khi đó (2)     hoặc  u.v  4(u  v)  8 v  0 v  2  x  2  x  2  x  2  x   2     ; ; ;  y  3 y  3 y  5 y  5   6/ 1) Giải phương trình: 5.32 x 1  7.3x 1  1  6.3x  9x 1  0 (1) 2) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt:Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com www.nguoithay.com log ( x  1)  log ( x  1)  log3 4  (a) 3 3  log2 ( x  2x  5)  mlog( x2 2x5) 2  5 ( b) 2  3 Giải: 1) Đặt t  3x  0 . (1)  5t 2  7t  3 3t 1  0  x  log3 ; x   log3 5 5 log 3 ( x  1)  log 3 ( x  1)  log 3 4 (a) 2)   log 2 ( x  2 x  5)  m log ( x2  2 x 5) 2  5 2 (b)   Giải (a)  1 < x < 3.  Xét (b): Đặt t  log2 ( x2  2 x  5) . Từ x  (1; 3)  t  (2; 3). (b)  t 2  5t  m . Xét hàm f (t )  t 2  5t , từ BBT  m     25  ; 6   4  8 x3 y 3  27  18 y 3 7/ Giải hệ phương trình:  2 4 x y  6 x  y 2     3 (2x)3 ...

Tài liệu được xem nhiều: