Bài giảng Access - Chương 3
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 103.77 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài giảng Access - Chương 3 trình bày cú pháp lệnh SELECT của SQL. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn đang học về Access. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết của bài giảng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Access - Chương 3VI. Cú pháp l nh SELECT c a SQLa) L nh SELECT là thành ph n c b n c a ngôn ng d li u SQL.b) L nh SELECT c dùng ch n ho c truy xu t các m u tin (Records) ho c các vùng tin (Fields) t các Tables c a CSDL.c) Cú pháp t ng quát c a câu l nh SQL: SELECT FROM WHERE [GROUP BY ] [HAVING ] [ORDER BY ] 42V.1. SELECT • Li t kê các Fields c n truy xu t. • Mu n l y h t các Fields c a m t Table, ta dùng d u * . Thí d : Select * From ... • Mu n l y tu n t t ng Field thì các Fields ph i phân cách v i nhau b i d u ph y. Thí d : SELECT TblDanh_sach_ban_doc.MaBD, TblDanh_muc_thanh_phan.Tenthanhphan, TblDanh_sach_ban_doc.TenBD, FROM ........... 43VI.2. From – Dùng khai báo ho c cung c p d li u ngu n (là các Tables) cho câu l nh truy v n. – Cú pháp: FROM Dùng theo cú pháp c a Access: Select * From BangA Inner Join BangB On BangA.Ma = BangB.Ma Thí d : SELECT TblDanh_muc_sach.Tensach,TblTac_gia.TenTG FROM TblDanh_muc_sach INNER JOIN TblTac_gia ON TblDanh_muc_sach.Matacgia = TblTac_gia.Matacgia; 45Dùng bí danh thay th tên Table:Select A.Manv, A.Holot+’ ‘+A.Ten As Hoten, B.Lcb, B.PhucapFrom TblHosonv As A Inner Join TblHosoluong As B On A.Manv = B.ManvWhere A.MaBP =‘KTTV’; 46VI.3. WHERE• S d ng k t n i các Tables (theo ngôn ng SQL chu n)• S d ng nh m t m nh l c (Filter) k t xu t nh ng Records tho ! u ki n tìm ki m• Dng t ng quát: WHERE Thí d 1: Select * From TblTacgia Where TblTacgia.Matp =‘TP01’; 47SELECT TblTac_gia.TenTG, TblDanh_muc_sach.Tensach FROM TblTac_gia, TblDanh_muc_sach WHERE TblTac_gia.Matacgia = TblDanh_muc_sach.Matacgia And TblTac_gia.MaTP =TP11; (SQL chu n)SELECT TblTac_gia.TenTG, TblDanh_muc_sach.Tensach FROM TblTac_gia INNER JOIN TblDanh_muc_sach ON TblTac_gia.Masach = TblDanh_muc_sach.Masach WHERE tblTac_gia.MaTP = ‘TP11’; (MS.Access) 48VI.4. ORDER BY Dùng s p x p các Records theo m t tr#t t xác $nh. Giá tr$ m c nhiên là tr#t t %&( (t A .. Z , 0 .. 9)Thí d :Li t kê danh sách nhân viên theo th t mã b ph nSelect * From TblHosonhanvien Order By MabpLi t kê danh m c sách Tin h c theo th t c a tên các nhà xu t b n Select A.Masach, A.Tensach, B.TenNXB From TblDanhmucsach As A Inner Join TblNhaxuatban As B On A.Manxb = B.Manxb Order By B.Tennxb; 49VI.5. Group By và Having Dùng nhóm các Records có cùng giá tr$ ti m t Field nào ó. ) l c các Records * c nhóm (Group), ta ph i dùng Having Thí d : Li t kê tên các m t hàng mì gói ã xu t bán Select A.Mahang, B.Tenhang From TblHoadon As A Inner Join TblHanghoa As B On A.Mahang = B.Mahang Group By A.Mahang Having A.Mahang = “MIGOI*”; 50
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Access - Chương 3VI. Cú pháp l nh SELECT c a SQLa) L nh SELECT là thành ph n c b n c a ngôn ng d li u SQL.b) L nh SELECT c dùng ch n ho c truy xu t các m u tin (Records) ho c các vùng tin (Fields) t các Tables c a CSDL.c) Cú pháp t ng quát c a câu l nh SQL: SELECT FROM WHERE [GROUP BY ] [HAVING ] [ORDER BY ] 42V.1. SELECT • Li t kê các Fields c n truy xu t. • Mu n l y h t các Fields c a m t Table, ta dùng d u * . Thí d : Select * From ... • Mu n l y tu n t t ng Field thì các Fields ph i phân cách v i nhau b i d u ph y. Thí d : SELECT TblDanh_sach_ban_doc.MaBD, TblDanh_muc_thanh_phan.Tenthanhphan, TblDanh_sach_ban_doc.TenBD, FROM ........... 43VI.2. From – Dùng khai báo ho c cung c p d li u ngu n (là các Tables) cho câu l nh truy v n. – Cú pháp: FROM Dùng theo cú pháp c a Access: Select * From BangA Inner Join BangB On BangA.Ma = BangB.Ma Thí d : SELECT TblDanh_muc_sach.Tensach,TblTac_gia.TenTG FROM TblDanh_muc_sach INNER JOIN TblTac_gia ON TblDanh_muc_sach.Matacgia = TblTac_gia.Matacgia; 45Dùng bí danh thay th tên Table:Select A.Manv, A.Holot+’ ‘+A.Ten As Hoten, B.Lcb, B.PhucapFrom TblHosonv As A Inner Join TblHosoluong As B On A.Manv = B.ManvWhere A.MaBP =‘KTTV’; 46VI.3. WHERE• S d ng k t n i các Tables (theo ngôn ng SQL chu n)• S d ng nh m t m nh l c (Filter) k t xu t nh ng Records tho ! u ki n tìm ki m• Dng t ng quát: WHERE Thí d 1: Select * From TblTacgia Where TblTacgia.Matp =‘TP01’; 47SELECT TblTac_gia.TenTG, TblDanh_muc_sach.Tensach FROM TblTac_gia, TblDanh_muc_sach WHERE TblTac_gia.Matacgia = TblDanh_muc_sach.Matacgia And TblTac_gia.MaTP =TP11; (SQL chu n)SELECT TblTac_gia.TenTG, TblDanh_muc_sach.Tensach FROM TblTac_gia INNER JOIN TblDanh_muc_sach ON TblTac_gia.Masach = TblDanh_muc_sach.Masach WHERE tblTac_gia.MaTP = ‘TP11’; (MS.Access) 48VI.4. ORDER BY Dùng s p x p các Records theo m t tr#t t xác $nh. Giá tr$ m c nhiên là tr#t t %&( (t A .. Z , 0 .. 9)Thí d :Li t kê danh sách nhân viên theo th t mã b ph nSelect * From TblHosonhanvien Order By MabpLi t kê danh m c sách Tin h c theo th t c a tên các nhà xu t b n Select A.Masach, A.Tensach, B.TenNXB From TblDanhmucsach As A Inner Join TblNhaxuatban As B On A.Manxb = B.Manxb Order By B.Tennxb; 49VI.5. Group By và Having Dùng nhóm các Records có cùng giá tr$ ti m t Field nào ó. ) l c các Records * c nhóm (Group), ta ph i dùng Having Thí d : Li t kê tên các m t hàng mì gói ã xu t bán Select A.Mahang, B.Tenhang From TblHoadon As A Inner Join TblHanghoa As B On A.Mahang = B.Mahang Group By A.Mahang Having A.Mahang = “MIGOI*”; 50
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tin học đại cương Bài giảng Access Tin học văn phòng Cú pháp lệnh SELECT Ngôn ngữ SQL Câu lệnh SQLGợi ý tài liệu liên quan:
-
73 trang 425 2 0
-
Giáo trình Tin học văn phòng: Phần 2 - Bùi Thế Tâm
65 trang 296 0 0 -
Nhập môn Tin học căn bản: Phần 1
106 trang 288 0 0 -
Ứng dụng công cụ Quizizz thiết kế trò chơi học tập trong giảng dạy học phần tin học đại cương
12 trang 285 0 0 -
Giáo trình Tin học MOS 1: Phần 1
58 trang 268 0 0 -
Giáo trình Xử lý sự cố Windows & phần mềm ứng dụng
190 trang 258 1 0 -
Tài liệu hướng dẫn thực hành Tin học đại cương - ĐH Bách Khoa Hà Nội
40 trang 250 0 0 -
Tài liệu học tập Tin học văn phòng: Phần 2 - Vũ Thu Uyên
85 trang 239 1 0 -
70 trang 233 1 0
-
Giáo trình Tin học đại cương part 7
19 trang 213 0 0