Danh mục

Bài giảng Bài 2: Một số dạng bài tập - ĐH Bách Khoa Hà Nội

Số trang: 15      Loại file: ppt      Dung lượng: 234.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Bài 2: Một số dạng bài tập tập trung trình bày các vấn đề tính toán với các biểu thức đơn giản; sử dụng help; tính toán với Ma trận và Véc tơ; đồ thị. Cùng tìm hiểu và tham khảo nội dung thông tin tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Bài 2: Một số dạng bài tập - ĐH Bách Khoa Hà NộiBài2:Mộtsốdạngbàitập 1 Nộidung Tínhtoánvớicácbiểuthứcđơngiản Sửdụnghelp TínhtoánvớiMatrậnvàVéctơ Đồthị 2 Tínhtoánvớicácbiểuthứcđơngiản Cácphím↓,↑đểtiếnhoặcluilệnh,,để thayđổivịtrítrêndònglệnh //bắtđầunộidungchúthích  //Thewordsafter`//arecomments  //andexplanations.Donottypethemin. Chínhxác16chữsốthậpphân,nhưngchỉ hiệnthị5chữsốthậpphân  %pi  22/7//piisnotthesameas22/7! 3 Tínhtoánvớicácbiểuthứcđơngiản Chophépsửdụngbiếnchứagiátrịtrung gian  x=2+3  y=4+5  result1=x/y Dấu“;”khônghiểnthịkếtquả  p=2+3;//Thesemicolonssupress  q=3+5;//unwantedoutput.  ratio=p/q 4 Tínhtoánvớicácbiểuthứcđơngiản Dấu“,“và“;”đượcdùngđểviếtnhiềulệnh trên1dòng  p=2+3;q2=x+4,ratio2=p/q2//Allonone line Dấuđóngmởngoặc“()”làmbiểuthứcrõ rànghơn  ratio=(2+3)/(x+4) 5 Tínhtoánvớicácbiểuthứcđơngiản Phépcộng(+),trừ(),nhân(*),chia(/) Phéptínhsin(sin),cosin(cos),logarithcơ sốtựnhiên(log)... Hằngsố%pi,%i...  cos(%pi/3)//Thesearefamiliartrigfunctions.  sin(%pi/6)//NoteScilabalwaysusesradians. 6 Tínhtoánvớicácbiểuthứcđơngiản Sốphức  %i=(1)1/2  Cáchàmabs(x),real(x),imag(x),atan(x)  x=2+3*%i,y=11*%i  z1=xy,z2=x*y,z3=x/y  abs(x),real(x),imag(x)  atan(imag(x),real(x))//Theargumentofacomplex number  sin(x)//Scilabquicklycalculatesthesinofacomplex number. 7 Sửdụnghelp C1:Sửdụnghelpbằngdònglệnhvớicú pháp:help  helpsin//Informationaboutsin.  help+//GiveslinkstohelponScilaboperator names  helplog//Thisisenoughinformationaboutlog  //toshowlogmeanslogtothebasee. Ngoàiraaproposcungcấpthông tinliênquan  aproposlogarithm//Providesalistoffunctions relatedtologarithms 8 Sửdụnghelp C2:Sửdụnghelpquamenu C3:Sửdụnghelptrêninternet  http://www.scilab.org/product/man/ 9 TínhtoánvớiMatrậnvàVéctơ Khitạomatrận,mỗidòngđượcngăncách nhaubởi“;”,phầntử“”  A=[121;264;133]  b=[1;2;1] Cáchàmkhởitạomatrận:ones,zeros,eye, rand...  c=ones(4,3),d=zeros(20,1),I=eye(5,5) 10 TínhtoánvớiMatrậnvàVéctơ Lấy1phầnmatrậncúpháp:A(i:j,k:l)  A(2,3),A(1:2,2:4),A(:,2),A(3,:),A(2:$,$) Cácphépcông(+),trừ(),nhân(*),chia(/), tínhđịnhthức(det)...  A=[1234;14916;182764;11681256]  A  det(A)  spec(A)  [D,X]=bdiag(A)  inv(A) 11 TínhtoánvớiMatrậnvàVéctơ Xâydựngđathứcsửdụnghàmpoly()  v=[4,3,1],p=poly(v,X,coeff)  x=poly(0,x)//SeedaPolynomialusingvariablex  p=x^23*x4//Representsx^23x4 Sửdụngcáchàmtínhtoánđathứcnhưroot(), horner(),derivat()  z=roots(p)  z(1)^23*z(1)4//Twowaystoevaluatethepoly.  horner(p,z(1))//atthefirstroot.  derivat(p,x)//Calculatethederivativeofthepolynomial 12 Đồthị Vẽđồthị2chiều,dướidạngđiểmdùnghàm plot2d()  x=[.5.7.91.31.71.8]  y=[.1.2.751.52.12.4]  plot2d(x,y,style=1)  Chúthích:sửdụnghelpplot2dđểhiểuthêmvề style 13 Đồthị Vẽđồthị2chiềuchohàmsửdụngdeff()và fplot2d()  deff([y]=f(x),[y=x*abs(x)/(1+x^2)]);  x=(5:0.1:5);  fplot2d(x,f) Vẽđồthịtheotrụclogarithsửdụngplot2d1, plot2d2,plot2d3,plot2d4() ...

Tài liệu được xem nhiều: