Danh mục

Bài giảng Cập nhật sốt xuất huyết Dengue người lớn 2019 - BS. CKII. Nguyễn Thanh Trường

Số trang: 43      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.81 MB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (43 trang) 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Cập nhật sốt xuất huyết Dengue người lớn 2019 do BS. CKII. Nguyễn Thanh Trường biên soạn gồm các nội dung: Đặc điểm dịch tễ; Đặc điểm lâm sàng; Sốt xuất huyết Dengue thai kỳ; Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị sốt xuất huyết Dengue.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Cập nhật sốt xuất huyết Dengue người lớn 2019 - BS. CKII. Nguyễn Thanh Trường CẬP NHẬTSỐT XUẤT HUYẾT DENGUE NGƯỜI LỚN 2019 BS. CKII. Nguyễn Thanh Trường TP.KHTH - BV. Bệnh Nhiệt Đới ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ Số ca 6000 kHU VỰC PHÍA NAM 5500 5000 2019 4500 4000 3500 2018 3000 2017 2500 2000 1500 1000 500 Tuần 0 1 4 7 10 13 16 19 22 25 28 31 34 37 40 43 46 49 52 Mắc 2015 Mắc 2016 Mắc 2017 Mắc 2018 Mắc 2019-Nguồn Viện Pasteur Tp. HCM 2500 Số ca TPHCM 2000 Mắc 2015 1500 Năm 2016 1000 Mắc 2017 500 Mắc 2018 0 Mắc 2019 Tuần 1 4 7 10 13 16 19 22 25 28 31 34 37 40 43 46 49 52ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ -Nguồn Viện Pasteur Tp. HCMĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ -Nguồn Viện Pasteur Tp. HCMĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ -Nguồn Viện Pasteur Tp. HCMĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG -Nguồn Viện Pasteur Tp. HCM ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNGMức độ bệnh SXHD nặng 5% SXHD cảnh báo phối hợp 5.5% 32% SXHD Các thể bệnh nặng 63% xuất huyết nặng 6.1% Suy tạng 17.4% sốc 71% Thống kê BVBNĐ-2017 ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG Co giật 3.5 Bứt rứt 3.5 Vàng da 3.7 Suy hô hâp 3.5 Hạch to 3.9 Phù 3.5 Triệu chứng lâm sàng Gan to 4.5 Xuất tiết mũi 6.4 Đau hốc mắt 5.5 Đau họng 7.9 Ho 18.7 Tiêu chảy 21.5 Đau bụng 31.2 Chán ăn 30.8 Buồn nôn và/hoặc… 46.6 Đau xương/ khớp 11.1Biểu hiện xuất huyết 57.3 Đau cơ 37.3 Da xung huyết 70.2 94.3 Sốt 0 20 40 60 80 100 120 Chung BV.BNĐ BV.NĐTW Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng SXHD người lớn 2018, Bộ Y tế ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG Các biểu hiện lâm sàng BVBNĐ TƯ BVBNĐ TPHCM CHUNG n % n % n %Xuất huyết dưới da 364 20,9 482 40,7 846 29Xuất huyết dưới da(chấm, nốt 353 20,3 434 36,7 787 26,9xuất huyết)Bầm tím nơi tiêm truyền 17 1,0 163 13,8 180 6,2Xuất huyết niêm mạc 414 23,8 419 35,4 833 28,5Chảy máu chân răng 209 12,0 264 22,3 473 16,2Chảy máu cam 52 3,0 109 9,2 161 5,5Nôn ra máu 27 1,6 67 5,7 94 3,2Ỉa ra đen/ phân máu 12 0,7 48 4,1 60 2,1Tiểu ra máu 17 1,0 41 3,5 58 2,0Xuất huyết âm đạo ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: