Danh mục

Bài giảng Chương 6: Toán tử - Toán hạng - Các phép định địa chỉ - Tập lệnh

Số trang: 40      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.94 MB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mục tiêu bài giảng này nhằm giúp bạn đọc hiểu cách dùng toán tử trong ASM, nắm được tập lệnh của CPU 8086/8088, biết cách định địa chỉ thông qua toán hạng, biết vận dụng các kỹ năng trên vào vấn đề cần giải quyết và hiện thực thành chương trình. Hy vọng, đây là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho các bạn.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Chương 6: Toán tử - Toán hạng - Các phép định địa chỉ - Tập lệnh Chươ Ch ng6:Toántử ương6:Toánt –Toánhạ ử–Toánh ng ạng cácphépđđịịnh cácphép nhđđịịach achỉỉ–T –Tậ plệ ậpl nh ệnh Mụctiêu HiểucáchdùngtoántửtrongASM. NắmđượctậplệnhcủaCPU8086/8088. Biếtcáchđịnhđịachỉthôngquatoánhạng. Biếtvậndụngcáckỹnăngtrênvàovấnđềcầngiải quyếtvàhiệnthựcthànhchươngtrình.11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 1 Toántử Điểmquantrọngphânbiệtgiữatoántửvàlệnhlà: Toán tử điều khiển sự tính toán các trị hằng xác địnhlúcdịch. Lệnh điềukhiểnsựtínhtoáncáctrịkhôngxác định đượcchođếnkhiCTthựchiện.Ex:toántử+điềukhiểnphépcộngkhidịch.Lệnhcộng ADDđiềukhiểnphépcộngkhichươngtrìnhthựchiện. 11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 2 ToántửsốhọcToaùn Cuù phaùp Coâng duïng töû + + expression Döông - - expression Aâm * exp1*exp2 Nhaân / exp1/exp2 Chia MOD exp1 mod exp2 Phaàn dö + exp1 + exp2 Coäng - exp1 - exp2 Tröø SHL exp shl n Dòch exp sang traùi n bit SHR exp shr n Dòch exp sang phaûi n bit11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 3 Toántửlogic Not Not expression And Exp1 and exp2 Or Exp1 or exp2 Xor Exp1 xor exp2 Ex:MOVAH,8OR4AND2 MOVAL,NOT(20XOR0011100B)11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 4 ToánTửQuanHệ So sánh 2 biểu thức và cho trị là true (1) nếu điềukiệncủatoántửthỏa,ngượclạilàfalse.EQ Exp1 EQ exp2 True neáu Exp1 = exp2 NE Exp1 NE exp2 True neáu Exp1 exp2 LT Exp1 LT exp2 True neáu Exp1 < exp2 LE Exp1 LE exp2 True neáu Exp1 ĐỘƯUTIÊNTOÁNTỬ TOAÙN MOÂ TAÛ TÖÛ () Daáu ngoaëc Độưutiên giảmdần +,- Daáu döông , aâm * / MOD Nhaân , chia, Modulus +, - Coäng, tröø11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 6 ToántửSEG Cúpháp: SEGexpression Chođịachỉđoạncủabiểuthứcexpression. Expressioncóthểlàbiến|nhãn|tênsegment haytoánhạngbộnhớkhác.11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 7 ToántửOFFSET Cúpháp: OFFSETexpression ChođịachỉOFFSETcủabiểuthứcexpression. Expressioncóthểlàbiến|nhãn|tênsegment haytoánhạngtrựctiếpbộnhớkhác.Ex:nạpđịachỉsegmentvàoffsetcủabiếntablevàoDS:AXTABLEDB?MOVAX,SEGTABLEMOVDS,AXMOVDX,OFFSETTable11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 8 TOÁNTỬ$ Cho địa chỉ của OFFSET của phát biểuchứatoántử$. Thường đượcdùng đểtínhchiềudài chuổi.11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 9 TOÁNTỬPTR Cúpháp:typePTRexpression Chophépthayđổidạngcủaexpression nếuexprlà1biến|toánhạngbộnhớthìtypecó thểlàbyte,wordhaydword. Nếuexprlà1nhãnthìtypecóthểlànearhayfar.Ex : mov ax, word ptr var1 ; var1làtoánhạngkiểuWordmovbl,byteptrvar2;var2làtoánhạngkiểubyte 11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiachi 10 Toánhạng(Operand) Cáctoánhạngchỉranơichứadữliệucho1lệnh,chỉthị.HầuhếtcáclệnhAssemblyđềucóđốisốlà1hoặc2toánhạng Có1sốlệnhchỉcó1toánhạngnhưRET,CLC. Vớicáclệnh2toánhạngthìtoánhạngthứ2làtoánhạng nguồn(source)–chứadữliệuhoặcđịachỉcủadữliệu. 11/27/15 Chuong7Cacphepdinhvidiac ...

Tài liệu được xem nhiều: