Danh mục

Bài giảng Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm học 2008 - 2009

Số trang: 17      Loại file: ppt      Dung lượng: 57.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm học 2008 - 2009 giới thiệu tới các bạn về những nội dung kiến thức ngữ pháp chính cần nắm về môn Tiếng Anh theo chương trình học của lớp 7. Mời các bạn tham khảo tài liệu để bổ sung thêm kiến thức về môn Tiếng Anh từ đó có sự chuẩn bị tốt nhất cho kì thi kết thúc học kì 2 sắp tới.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm học 2008 - 2009ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌII MÔN TIẾNGANHLỚP7 NĂMHỌC20082009I.Grammarandstructures:1,Presentsimpletense:a,Affirmative:S+V/Vs/es…Ex:Shegoestoschooleveryday.IwatchTVeverymorning.Lanoftenplaysbadminton.*V:sh,ch,o,x,sb,Negative:S+don’t/doesn’t+Vinfdonot=don’tdoesnot=doesn’tEx:Shedoesn’tgotoschooltonight.c,Interrogative:Do/Does+S+Vinf?=>Yes,S+do/doesNo,S+don’t/doesn’tEx:DoMinhandLanwatchTVthisafternoon?Doesshegotoschooltoday?2,Pastsimpletense:a,Affirmative:S+V2/VedEx:Shewenttoschoolbybusyesterday.MinhwatchedTVlastnight. a,buy→bought d,return→returnedb,go→went e,visit→visitedc,see→saw f,talk→talkedb,Negative:S+did+not+Vinfdidnot=didn’tEx:Shedidn’tgotoschoolbybusyesterday.Minhdidn’twatchTVlastnight.c,Interrogative:Did+S+Vinf?=>Yes,S+did/No,S+didn’t.Ex:Didshegotoschoolbybusyesterday?DidMinhwatchTVlastnight?yesterday,ago,lastnight/week/month/year/Monday…3.Why?–Because…Why+AUX/tobe+S…?Ex:Whywereyoulateforclassyesterday?BecauseIhadacold.4.Too/So:*Tobe(am/is/are/was/were)*Verbthường:S+be,too.S+V/Vs/es,too.Ex:Sheisastudent.(S+do/does,too)=>Iamastudent,too.Ex:Shehateseatingfish.So+be+S.=>Ihateeatingfish,too.Ex:Wearegoodstudents.(Ido,too)=>So,arethey.So+do/does+S.Ex:Welikegoingfishing.=> Sodoeshe.5.Either/Neither:a.Tobe(am/is/are/was/were)S+be+not,either.Ex:Sheisn’tastudent.=>Theyaren’tstudents,either.Neither+be+S.Ex:Wearen’tgoodstudents.=>Neitherarethey.b. Verbthường:S+don’t/doesn’t+V,either.Ex:Shedoesn’tliveinthecity.=>Idon’tliveinthecity,either.Neither+do/does+S.Ex:Shedoesn’tliveinthecity.=>Neitherdothey.6.What+is/was+thematter/wrong+with+sb?S+have/has/had+...Ex:WhatwaswrongwithLanyesterday?Shehadabadcold.7.I’dlike+noun…wouldlike+toinf…’dlike=wouldlikeEx:I’dliketowatchtheEnglishnewsEx:I’dlikesomemilk.8.Somemodalverbs: Oughtto/can Should/must +Vinf Could/may Might Ex:Weoughttodoourhomework. Aliceshouldbrushaftermeal. Theymusthelptheirmother.9.Adjectivesandadverbs:Adj+ly→ AdvSkillful→skillfully Quick→ quicklySafe→ safelyCareful→carefullyClear→clearlyBeautiful→beautifully*Specialcases:Good→ well Hard→hard Fast→fastLate→lateEarly→earlya.Vịtrícủatínhtừ:Đứngsauđộngtừtobe(am/is/are/was/were) Ex:Lanisbeautiful.Đứngtrướcdanhtừđểbổnghĩachodanhtừ. Ex:Heisagoodstudent.b.Vịtrícủatrạngtừ:Thôngthườngtrạngtừđứngtrướctínhtừ,trạngtừkhácvàđứngsau độngtừ. Ex:Shedancesverybeautifully. Bacyclessafely.10.Like/prefera.Like+toinf…Ex:IliketogetupearlyonSunday.b.Prefer+toinf…Ex:CanIgiveyoualift?No,thanks.Iprefertowalkc.Like+Ving…Ex:Shelikeslisteningtomusic.II.Vocabulary:1.Health:Wordstotalkabouthealth,symptomsandcures:temperature,height, weight,safetyprecaution,illnesses,medicine,…(units:10,11).Wordstotalkaboutdifferentkindsoffood,fruitsanddrinks,meals anddiet:taste,smell,soyasauce,spinach,…(unit12).Wordstotalkabouthabitsandroutines(unit10)2.Recreation:Wordstotalkaboutsports,games,films,music:althetic, championship,cartoon,adventure,detective,…(unit ...

Tài liệu được xem nhiều: