Danh mục

Bài giảng Hàn MIG, MAG nâng cao - Bài 2: Hàn giáp mối có vát mép ở vị trí hàn ngang

Số trang: 22      Loại file: ppt      Dung lượng: 5.08 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Hàn MIG, MAG nâng cao - Bài 2: Hàn giáp mối có vát mép ở vị trí hàn ngang. Sau khi học xong bài này người học có khả năng: trình bày được kỹ thuật hàn giáp mối có vát mép ở vị trí hàn 2G; chuẩn bị được phôi hàn, thiết bị hàn đạt yêu cầu; hàn được mối hàn giáp mối có vát mép ở vị trí hàn 2G đảm bảo độ sâu ngấu, không rỗ khí, không cháy cạnh, đúng kích thước bản vẽ;... Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Hàn MIG, MAG nâng cao - Bài 2: Hàn giáp mối có vát mép ở vị trí hàn ngang TRƯỜNGCAOĐẲNGNGHỀXÂYDỰNG KHOACƠKHÍXÂYDỰNG Họcphần: HÀNMIG,MAGNÂNGCAO Mãsốmôđun:MĐ29 Tênbàihọc: Hàngiápmốicóvátmépởvịtríhànngang Giảngviên: QuảngNinh,năm2020•A.MụctiêuHọcxongbàinàyngườihọccókhảnăng:Trìnhbàyđượckỹthuậthàngiápmốicóvátmépởvịtríhàn2G.Chuẩnbịđượcphôihàn,thiếtbịhànđạtyêucầuHànđượcmốihàngiápmốicóvátmépởvịtríhàn2Gđảmbảođộsâungấu,khôngrỗkhí,khôngcháycạnh,đúngkíchthướcbảnvẽ.Rènluyệntínhchuyêncần,nghiêmtúc,tỉmỉ,chínhxácvàđảmbảoantoànlaođộngvàvệsinhcôngnghiệp.B.NộidungI.Lýthuyếtliênquan 2.1.Hướng hàn Hướnghàncóthểlựachọnhàntráihoặchànphải songđốivớihànMIG,MAGngườitathườngsửdụnghàn tráiđểthuậntiệnchoquátrìnhquansátđườnghàn.2.2.Gócđộmỏhàn α = 75o ÷ 85o; β = 90o2.3.Daođộngmỏ hàn * Thẳng *Răngcưa*BánnguyệtII.KỸNĂNG1.Điềukiệnbàihọc Bảnvẽ Thiếtbị,dụngcụ,vậtliệu Bảngtrìnhtự,bảngcácdạngsaihỏng,nguyênnhân,biện phápphòngtránh Hiệntrường2.TiếnhànhhànBẢNGTRÌNHTỰHÀNGÓCKHÔNGVÁTMÉPỞVỊTRÍHÀNBẰNG(MIG/MAG) Nộidung Dụngcụ,TT côngviệc Hìnhminhhọa Thaotác Yêucầukỹthuật thiếtbị Côngtác Bảnvẽ Đọcbảnvẽ Phôihànsạchdầu chuẩnbịvà chitiết Làmsạchvịtrí mỡ,rỉsắt antoàn Phôihàn đặtđườnghàn Chọnđúngchế Máyhàn Chọnchếđộ độhàn1 MIG,MAG hàn Tiếngcháyhồ Bộdụng Kiểmtra,điều quangêm cụnghề chỉnhmáyvàhàn hàn thửKíchthướcphôihàn:50±2x150±2Chiềudàyvậtliệu:5(mm)Loạimốihàn:Giáomối,mốihànmộtphíaVậtliệu:ThépCT3Thiếtbị,dụngcụvàvậttư: Thiếtbịhàn:MáyhànMAG,máycắt,máymài,vangiảmáp, chaikhíCO2vàốngdẫnkhí. Dụngcụ:Búanguội,thướclá,thướcgóc,dưỡngkiểmtra,đồ gá,bànchảisắt,kìmcắtdâyhàn,kìmkẹpphôi,dụngcụmở vankhívàcáctrangthiếtbịbảohộ. Vậttư: ThépcacbonCT3chiềudầy45mm. Dâyhàn:ER70S6. Khíhàn:KhíCO2100%. BẢNGCHẾĐỘHÀNTỰĐỘNGVÀBÁNTỰĐỘNGLIÊNKẾT HÀNGÓCTRONGMÔITRƯỜNGKHÍBẢOVỆCO2 Số Tốc Tầm Tiêu Chiều Đường Cạnhmối lớp Dòng Điện độhàn với dày kính haokhíTT hàngóc hàn điệnhàn áphàn điện tấm dâyhàn Vh Vk k(mm) n Ih(A) Uh(V) cực S(mm) dd(mm) (m/h) t(mm) (l/ph) (lớp)1 11,3 0,5 1,01,2 1 5060 1820 1820 810 562 11,5 0,6 1,22,0 1 6070 1820 1820 810 563 1,52,0 0,81,0 1,23,0 1 60120 1820 1620 812 684 2,03,0 0,81,0 1,53,0 1 75150 1820 1620 812 8105 2,04,0 1,01,2 2,04,0 1 90180 2028 1620 1015 8106 3,04,0 1,21,4 3,04,0 1 150250 2128 2028 1622 12147 4,05,0 1,41,6 5,06,0 1 230360 2635 2635 1625 16188 5,06,0 1,62,0 5,06,0 1 250380 2736 2836 2030 1618 Không 2,0 7,09,0 1 320380 3025 2025 2030 18209 nhỏhơn 2,0 9,011,0 2 320380 3028 2428 2030 1820 cạnh mốihàn 2,0 11,013,0 3 320380 3028 2428 2030 1820 2,0 13,015,0 4 320380 3028 2428 2030 1820 Sáchcẩmnanghàntrang198NXBKhoahọcKỹ CHẾĐỘHÀNTỰĐỘNGVÀBÁNTỰĐỘNGLIÊNKẾT HÀNGÓCTRONGMÔITRƯỜNGKHÍBẢOVỆCO2 ...

Tài liệu được xem nhiều: