Danh mục

Bài giảng Kỹ thuật vi xử lý: Chương 1 - Review

Số trang: 49      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.16 MB      Lượt xem: 31      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 12,000 VND Tải xuống file đầy đủ (49 trang) 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nội dung "Bài giảng Kỹ thuật vi xử lý: Chương 1 - Review" trình bày các kiến thức về các hệ thống số, các hệ thống mã hoá, các linh kiện điện tử số cơ bản.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Kỹ thuật vi xử lý: Chương 1 - Review Bài giảng Kỹ thuật Vi xử lý Bài Ngành Điện tử-Viễn thông Đại học Bách khoa Đà Nẵng Ngành của Hồ Viết Việt, Bộ môn KTMT, Khoa ĐTVT Tàiliệuthamkhảo[1] Barry B. Brey, The Intel Microprocessors 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486,[1]Pentium, Pentium Pro Processor, Pentium II, Pentium III, Pentium 4 Architecture,Programming, and Interfacing, 6th Edition, Prentice Hall, 2003Programming,[2] Martin Bates, PIC Microcontrollers, An Introduction to Microelectronics, 2 nd Edition,Elsevier, 2004Elsevier,[3] Martin Bates, Interfacing PIC Microcontrollers, Embedded Design by Interactive[3]Simulation, Elsevier, 2006Simulation,[4] Martin Bates, Programming 8-bit PIC Microcontrollers in C: With Interactive Hardware[4]Simulation, Elservier, 2007Simulation,[5] Robert B. Reese,Microprocessors, From Assembly Language to C Using PIC 18Fxx2, Da[5]vinci Engineering Press, 2005vinci Chương1:Review Ch1.1Cáchệthốngsố1.1C Hệthậpphân Hệnhịphân Hệthậplụcphân Chuyểnđổigiữacáchệđếm1.2Cáchệthốngmãhoá ASCII BCD1.3Cáclinhkiệnđiệntửsốcơbản Cáccổnglogic:AND,OR,XOR,NOT Cổngđệm3trạngthái DFF,Cacchip74373,74573,74244,74245 Bộgiảimã:74138 1.1 Các hệ thống số 1.1 Hệđếmthậpphân(Decimal) Còngọilàhệđếmcơsốmười (Vìcóquáítngườicóchínngóntayhoặcmườimộtngónchân?) Dùngmườikýhiệu: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,0 Vídụ:1.1: BanghìnChíntrămBảymươiTám 3978 =3x103+9x102+7x101+8x100 =3000+900+70+8 1.1 Các hệ thống số 1.1 Hệđếmnhịphân(Binary) CòngọilàHệđếmcơsốhai Sửdụnghaikýhiệu(bit):0và1 (Cáchệthốngđiệntửsốchỉsửdụnghaimứcđiệnáp?) Kíchcỡ,LSB,MSBcủasốnhịphân Sốnhịphânkhôngdấu(Unsigned) Sốnhịphâncódấu(Sốbùhai) Số nhị phân nh Mỗikýhiệu0hoặc1đượcgọilà1Bit(BinaryDigitChữ sốnhịphân) Kíchcỡcủamộtsốnhịphânlàsốbitcủanó MSB(MostSignificantBit):Bitsáttrái LSB(LeastSignificantBit):Bitsátphải Vídụ1.1:1010101010101010 MSB LSBlàmộtsốnhịphân16bit Số nhị phân không dấu nh Chỉbiểudiễnđượccácgiátrịkhôngâm (>=0) Vớinbitcóthểbiểudiễncácgiátrịtừ0 đến2n–1 Vídụ1.3:GiátrịVcủasốnhịphânkhông dấu1101đượctính: V(1101)=1x23+1x22+0x21+1x20 =8+4+0+1=13 Số nhị phân không dấu nh Tổngquát:NếusốnhịphânNnbit:N=b(n1)b(n2)….b1b0 thìgiátrịVcủanólà: V=b(n1)x2(n1)+b(n2)x2(n2)+ …+b1x21+b0x20Cácsốnhịphânkhôngdấu4bitbiểudiễn đượccácgiátrịtừ?đến?16 giá trị từ 0 đến 1516 Nhịphânkhôngdấu Giátrịthậpphân 0000 0 0001 1 0010 2 0011 3 0100 4 0101 5 0110 6 0111 7 1000 8 1001 9 1010 10 1011 11 1100 12 1101 13 1110 14 1111 15 Chuyển đổi thập phân sang nhị phân Chuy Vídụ1.4Chuyển25sangnhịphânkhôngdấu.Dùngphươngphápchia2liên tiếpChia2ThươngsốDưsố 25/2=121LSB 12/2=60 6/2=30 3/2=11 1/2=01MSBKếtquảlà:11001 Số nhị phân có dấu nh Biểudiễnđượccảcácgiátrịâm CòngọilàSốbùhai Vớinbitcóthểbiểudiễncácgiátrịtừ– 2(n1)đến2(n1)–1 Vídụ1.3:GiátrịVcủasốnhịphâncódấu 1101đượctính: V(1101)=–1x23+1x22+0x21+1x20 =–8+4+0+1=–3 Số nhị phân có dấu nh Tổngquát:NếusốnhịphânNnbit:N=b(n1)b(n2)….b1b0 thìgiátrịVcủanólà: V=–b(n1)x2(n1)+b(n2)x2(n2)+ …+b1x21+b0x20Cácsốnhịphâncó ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: