Danh mục

Bài giảng môn học Trắc địa đại cương: Bài 8 - Đặng Đức Duyến

Số trang: 9      Loại file: ppt      Dung lượng: 904.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng môn học Trắc địa đại cương: Bài 8 trình bày nội dung chương VII - Máy kinh vĩ và phương pháp, đo góc-đo dài-đo cao có nội dung trình bày thao tác đo góc bằng theo phương pháp đơn giản, bài tập, thao tác đo góc đứng, nguyên lý đo cao lượng giác, bài tập, đo chiều dài chênh cao bằng máy kinh vĩ và mia.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng môn học Trắc địa đại cương: Bài 8 - Đặng Đức DuyếnCHƯƠNG VIIMÁY KINH VĨ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO GÓC-ĐO DÀI-ĐO CAO1. THAO TÁC ĐO GÓC BẰNG THEO PHƯƠNG PHÁP ĐƠN GIẢN2.BÀI TẬP3.THAO TÁC ĐO GÓC ĐỨNG, NGUYÊN LÝ ĐO CAO LƯỢNGGIÁC.4. BÀI TẬP5. ĐO CHIỀU DÀI CHÊNH CAO BẰNG MÁY KINH VỸ VÀ MIA§ 7-6 §o gãc b»ng theo ph¬ ph¸p ® n gi¶n ng ¬ 1/ Tr× tù thao t¸c nh ® a - ThuËn kÝnh o A Tính trị số góc nửa lần đo thuận kính a1 β 1 = b1 – a 1 a2 O β b - §¶o kÝnh b1 b2 Tính trị số góc nửa lần đo đảo kính β 2 =b2 – a2 B Tính trị số góc 1 lần đo ( b1 - a1) + ( b2 - a2) AOB = β = -------------------------- 2 2/ Những chú ý khi đo góc bằng: 3/ Sổ đo góc bằng (phương pháp đơn giản) Ngày đo:…………….. Người đo: ………………. Trạm đo: O Người ghi tính sổ: ……….. Thời tiết: Tốt Người kiểm tra:……………Tra LÇ Môc T Sè ®äc 2c= (T+ 180)/ TrÞ sè gãc §± TrÞ sè m n tiªu § vµnh ®é T-§ 2 1 lÇn ®o gãc® o ® o Trung 0010’00” -30” 0010’15” b×nh 180010’30” T 51057’15” A § 52007’20” -20” 52007’30” 1 232007’40” B T 60020’00” § -20” 60020’10” 5” T 240020’20” ’2 A 51057’20” 57 § 51 0O 112017’40” 2 +20” 112017’30” T 292017’20” B § 120030’00” -40” 120030’20” A T 300030’40” § 51057’40” 172027’50” 3 -20” 172028’00” T 352028’10” B Ngày đo:…………….. Người đo: ………………. Trạm đo: O Người ghi tính sổ: ……….. Thời tiết: Tốt Người kiểm tra:……………Tra LÇ Môc T Sè ®äc 2c= (T+ 180)/ TrÞ sè gãc §± TrÞ sè m n tiªu § vµnh ®é T-§ 2 1 lÇn ®o gãc® o ® o Trung 0020’30” ” 0 ’” b×nh 180020’36” T 0 ’ ” A § 100 30’54” 0 ” 0 ’” 1 280031’00” B T 60030’30” § ” 0 ’” T 240031’00” A 0 ’” § ’”O 160041’00” 0 2 ” 0 ’” T 340040’54” B § 220040’30” ” 0 ’” A T 40040’48” § ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: