Danh mục

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: A visit from a pen pal (Further practice)

Số trang: 11      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.06 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: A visit from a pen pal (Further practice) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh tiếp tục ôn tập về thì quá khứ đơn; luyện tập tìm dạng quá khứ của một số động từ; thực hành với bài tập chia động từ; ôn tập về câu ước muốn ở hiện tại;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: A visit from a pen pal (Further practice) UNIT1:(cont.) REVISION 1.Simplepasttense:thìquákhứđơn:Ex:1.She(be)was14onherbirthdaylastyear2.Thechildren(notbe)werenotbackbysixo`clocklastMonday3.Wherewereyou(be)yesterdayafternoon? • yesterday, last, ago, in the past, in 2020…. a.Tobe>was/were S+was/were…. S+was/were+not….. Was/Were+S…? Wh/How+Was/Were+S…? Express the action which happened in the past. 1.Thepastsimpletense:thìquákhứđơnEx:4.They(live)livedwiththeirgrandparentslastmonth5.I(nottell)didn’ttellyouaboutmyfamilylastyear 6.DidThey(paint)painttheirhousebluelastweek?7.Whendidyou(buy)buythisdress?Twodaysago.b.Ordinaryverb(độngtừthường)V>Ved/cột2 S+Ved/Vcột2…. S+did+not+V(inf.)…. Did+S+V(inf.)…..? Wh/How+did+S+V(inf.)…? Notes:live>lived study>studied stop>stoppedprefer>preferred Givethesimplepasttense:1. See saw2. Buy bought3. Make made4. Hang hung5. Go went6. Paint painted7. Have had8. Draw drew9. Know knew10.Live livedGivethecorrectformoftheverbs1.She(be)………...14onherbirthdaylastyear2.Thechildren(notbe)…………….backbysixo`clocklastMonday3.Whereyou(be)…………yesterdayafternoon?4.They(live)……….withtheirgrandparentslastmonth5.I(nottell)……youaboutmyfamilylastyear6.They(paint)…..theirhousebluelastweek?7.Whenyou(buy)………thisdress?Twodaysago.Answer keys1.She(be)was14onherbirthdaylastyear2.Thechildren(notbe)werenotbackbysixo`clocklastMonday3.Wherewereyou(be)yesterdayafternoon?4.They(live)livedwiththeirgrandparentslastmonth5.I(nottell)didn’ttellyouaboutmyfamilylastyear6.DidThey(paint)painttheirhousebluelastweek?7.Whendidyou(buy)buythisdress?Twodaysago.Choose a , b , c ,or d to complete the sentence :1.Yesterday,TheplaneatTanSonNhatat10p.m.a.wasarrivingb.arrivedc.toarrived.arrives arrived2.Weusedtotoschoollastyeara.walkb.walkedc.walkingd.be walkwalking3.ColumbusAmericamorethan450yearsagoa.discoverb.discoversc.discoveredd.wasdiscovered discovered4.HermotherahouseinHoChiMinhcityin2001a.hasboughtb.buyedc.boughtd.buys bought5.HissistergoodgradesforMathandHistorytwodaysago didn’tgeta.doesn’tgetb.din’tgotc.didn’tgetd.wasn’tget6.Wheretheylastweek? werea.areb.didc.wasd.were7.youheratthepartylastnight? Did/meeta.Do/meetb.Were/meetc.Did/meetd.Did/metSupplythecorrectformsoftheverbs1.Hoa(send)………………….thisletteryesterdaymorning2.Liz(need)……………….somestampsandenvelopesyesterday3.I(notbuy)……………..aphonecardlastweek.4.There(be)…..…nobodytherewhenI(arrive)…….yesterdayevening5.Nam(send)…………………..thispostcardtohispenpallastyear?6.We(notvisit)………………NgocSonTemplelastFriday.7.Howoldyou(be)…………….lastyear?8.Whyshe(buy)…………………somebananaslastweek?9.WhatHoa(receive)……….fromhermother2daysago?.10.I(notwatch)……………………..baseballlastMondayWISHSENTENCEExerise:Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc: lived1. I wish I ( live) ……………. near my school. knew2. I wish I ( know) ……………. her address. were3. I wish I ( be ) ……………. taller. met4. I wish I (meet) …………… ...

Tài liệu được xem nhiều: