Danh mục

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 3: A trip to the countryside (Getting started + Listen & read)

Số trang: 42      Loại file: ppt      Dung lượng: 4.87 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 3: A trip to the countryside (Getting started + Listen & read) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh làm quen với một số hoạt động của những người dân sống ở vùng quê; nhận biết và làm quen với các từ vựng: banyan tree, bamboo forest, river bank, go boating, entrance;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 3: A trip to the countryside (Getting started + Listen & read)Eng lis h9Unit3:GETTINGSTARTED&LISTEN&READ. Unit3: GETTINGSTARTED+LISTEN&READ.1.GETTINGSTARTED: Whatisshedoing? Sheiswateringthe vegetables.Unit3:GETTINGS TARTED+LIS TEN&READ. 1.GETTINGSTARTED: Whatarethechildren doing? Theyareswimming.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ. 1.GETTINGSTARTED: Whatisshedoing? Sheiscollectingtheeggs.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.1.GETTINGSTARTED: Whatarethe farmersdoing? Theyareharvesting.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ. 1.GETTINGSTARTED: Whatishedoing? Heisfeedingthepig.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ. 1.GETTINGSTARTED: Whatishedoing? Heisplowingwith hisbuffalo.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ. 1.GETTINGSTARTED: Whatisabuffaloboy doing? Heisflyinghiskite.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ. 1.GETTINGSTARTED: Whatarethe childrendoing? Theyareplaying soccer. Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.*Newwords: (a)Banyantree(n) Câyđa Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.*Newwords: (a)bambooforest(n) Rừngtre Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.*Newwords: (a)riverbank(n) Bờsông Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.*Newwords: Go bo ating Chè o thuy ền/ xu ồng Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.*Newwords: Entranc e (n): Cổng , lốivào Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.*Newwords: (a)bambooforest:rừngtre. (a)banyantree:câyđa. (a)riverbank:bờsông. Go bo ating :c hè o thuy ền/xu ồng (a)shrine: am,miếuthờ,điệnthờ. - Homevillage: quênhà. Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.• Checkingvocabs:Matching.(a)banyantree: bờsông.(a)bambooforest: quênhà(a)riverbank: am,miếuthờ…(a)shrine: rừngtre.Homevillage: câyđa. Whe nLiz&Ba’s family re ac he dthe big o ld tre e ,the ys atdo wn unde rthe tre e andhad as nac k.Why? Be c aus e e ve ryo ne fe lttire dandhung ry. - Model sentences: *Eve ryo ne fe lttire dandhung ry,s o the y s atdo wnunde rthe tre e andhadas nac k. *Iwis hIc o uldvis ityo urvillag e ag ains o me day. Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN& READ.2.LISTENANDREAD.a).True/Falsestatementsprediction: G C1.Baandhisfamilyhadatwodaytriptotheirhome village. 1. 1. F2.Manypeoplelikegoingtherefortheirweekends. 2. 2. T3.Thereisasmallbambooforestattheentrancetothe 3. 3. F village. 4. 4. F4.LizhadasnackatthehouseofBa’suncle. 5. 5. T5.ThereisashrineonthemountainnearBa’svillage. 6. 6. F6.Everyonehadapicniconthemountain. 7. 7. T7.Everyoneleftthevillagelateintheevening. 8. 8. F8.Lizhadavideotapetoshowthetriptoherparents. 9. 9. T9.Lizwantstogothereagain.Unit3:GETTINGSTARTED+LISTEN&READ.2.LISTENANDREAD.a).True/Falsestatementsprediction:Correctfalse statements:1.Baandhisfamilyhadadaytriptotheirhomevillage.3.Thereisabigoldbanyantreeattheentrancetothevillage.4.Everyonehadasnackunderthebanyantree.6.Everyonehadapicnicontheriverbank.8.Liztookalotofphotostoshowthetri ...

Tài liệu được xem nhiều: