Danh mục

Bài giảng Phân phối mẫu

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 239.13 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phân phối của trung bình mẫu; tổng thể có phân phối chuẩn; tổng thể không có phân phối chuẩn; định lý giới hạn trung tâm là những nội dung chính mà "Bài giảng Phân phối mẫu" hướng đến trình bày. Mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo nội dung thông tin tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Phân phối mẫu PHAÂN PHỐI MẪU Phân phối của trung bình mẫu Giả sử xét một tổng thể … N=4 B C Biến ngẫu nhiên, X, là tuổi của mỗi người: 18, 20, 22, 24 D A P(X) .3 .2 .1 0 N A B C D X i 1 i (18) (20) (22) (24) N 18  20  22  24  21 4 N 2 X i 1 i    2.236 N Tất cả các mẫu được thành lập với kích thước n=21st 2nd ObservationObs 18 20 22 24 16 trung bình mẫu18 18,18 18,20 18,22 18,2420 20,18 20,20 20,22 20,24 1st 2nd Observation22 22,18 22,20 22,22 22,24 Obs 18 20 22 2424 24,18 24,20 24,22 24,24 18 18 19 20 21 20 19 20 21 22 16 mẫu với phương 22 20 21 22 23 thức chọn có trả lại 24 21 22 23 2416 trung bình mẫu Phân phối trung bình mẫu 1st 2nd Observation Obs 18 20 22 24 PX  .3 18 18 19 20 21 .2 20 19 20 21 22 .1 22 20 21 22 23 _ 0 X 24 21 22 23 24 18 19 20 21 22 23 24 k X i 1 i 18  19  19  ...  24X    21 k 16 k 2  i ( X i 1  X ) (18  21) 2  (19  21) 2  ...  (24  21) 2X    1.58 k 16Phân phối trung bình mẫu n=2  X  21  X  1.58 P X  .3 .2 .1 0 _ 18 19 20 21 22 23 24 X  X   X  n Khi n tăng lên, X giảm xuốngf X  Kích thước mẫu lớn hơn Kích thước mẫu nhỏ hơn  XTổng thể có phân phối chuẩn Tổng thể   10 X     50  Trung bình mẫu X  n n4 n  16 X 5  X  2.5  X  50 XTổng thể không có phân phối chuẩn Tổng thể   10 X     50  Trung bình mẫu X  n n4 n  30 X 5  X  1.8  X  50 X Định lý giới hạn trung tâmKhi kích … phân phốithước mẫu có thểmẫu đủ xem nhưlớn… chuẩn bất chấp hình dạng của tổng thể X X Z X  8  =2 n  25 Ví dụ: P  7.8  X  8.2   ?  7.8  8 X   X 8.2  8  P  7.8  X  8.2   P      2 / 25 X 2 / 25   P  .5  Z  .5   .3830Phân phối mẫu Phân phối chuẩn chuẩn hóa 2X   .4 Z 1 25 .1915 7.8 8.2 X 0.5 0.5 Z X  8 Z  0

Tài liệu được xem nhiều: