Thông tin tài liệu:
Bài giảng với các nội dung: hiệu ứng Doppler, lịch sử phát triển Doppler, các kiểu siêu âm Doppler, đánh giá tình trạng sức khỏe thai nhi (fetal well-being), BPP( chỉ số sinh vật lý), siêu âm Doppler các mạch máu thai nhi, chu trình tuần hoàn... Để nắm chi tiết nội dung kiến thức, mời các bạn cùng tham khảo bài giảng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Siêu âm Doppler trong sản khoaSIÊUÂMDOPPLERTRONG SẢNKHOA ĐẠICƯƠNG• 1848CHRISTIANDOPPLERlàngườiđầu tiênpháthiệnrahiệuứngDoppler• Sưthayđổitầnsốcủasóngâmthanhhay ánhsángdocósựdichuyểngiữanguồnphát vànguồnnhận.HIỆUỨNGD0PPLER LỊCHSỬPHÁTTRIỂN• 1977ápdụngSÂDOPPLERđầutiêntrongngành sảnkhoa• 19801990làthậpniênpháttriểnsiêuâmDoppler ởcácnướctrênthếgiớitrongđócósiêuâmDoppler sảnkhoa.• cuốithậpniêncáctácgiảđãnghiêncứuđưaracác biểuđồvềcácchỉsốDopplermạchmáuthainhi trongsảnkhoa.• thêm10nămtiếptụcnghiêncứuchođếnhiệnnay (>2000)mớiđánhgiáhếtvaitròcủaSÂDoppler trongsảnkhoa. CÁCKIỂUSIÊUÂMDOPPLER• Có4kiểuDopplerđangdùngtrongsiêuâm chẩnđoánhiệnnaylà:• Dopplerliêntục(ContinousWave)• Dopplerxung(PulseWave)• Dopplermàu(ColorFlowDoppler)Dopplernănglượng(ColorPowerD.)DUPLEX=SÂthangxám+DopplerphổTRIPLEX=SÂthangxám+Dopplerphổ+ Dopplermàu(ColorDUPLEX) Đánhgiátìnhtrạngsứckhỏethai nhi(fetalwellbeing)• 1)CỬĐỘNGCỦATHAINHI(fetal• movement)• 2)ĐOCÁCCHỈSỐSINHVẬTLÝ• (Biophysicalprofile=BPP=chỉsốManning)• 3)SIÊUÂMDOPPLER• 4)ĐOCHỈSỒỐI(AFI) BPP(chỉsốsinhvậtlý)• 1)CTG(Cardiotocography)nhịptimthai(FHR)gia tăngkhoảng15nhịp(bpm)kéodài15giâytrong20 phút.• 2)Nhịpthởthainhi:thainhithởkéodàihơn30 giâytrong30phút• 3)Cửđộngthai:cóítnhất3cửđộngtaychânhoặc thânmìnhtrong30phút.• 4)Fetaltone:thainhicócửđộngcongngườilại saukhiđãduỗingườira.hoặccócửđộngbàntay mởravànắmlại.• 5)AFI:cóítnhất2vùngnướcối>3cmCHỈSỐỐI(AFI)SiêuâmDOPPLERcácmạchmáu thainhi CÁCMẠCHMÁUđểkhảosát Dopplergồmcó:• THAINHI• ĐỘNGMẠCHNÃOGIỮA(MCA)• ĐỘNGMẠCHCẢNH(CarotidArtery)• ĐỘNGMẠCHCHỦ(Aorta)• ĐỘNGMẠCHTHẬN(RenalArtery)• KÊNHTĨNHMẠCH(DuctusVenosus)• ĐỘNGMẠCHRỐN(UmbilicalArtery)…• MẸ• ĐỘNGMẠCHTỬCUNG CHUTRÌNHTUẦNHOÀN• MáutừnhaulấyOxyvàdưỡngchấttừmẹ máucóOxytension#30mmHg/độbảohòa oxylà80%UVganductus venosusIVClổbầudụcnhĩtráithất tráilênnão+nuôicơtim• NãoSVCkênhđộngmạchAorta+ thấtphải(hòavớimáutừnhauvề),từAorta mộtphầnvào2độngmạchrốn(20mmHgvà 55%oxygen.) ĐÁNHGIÁCÁCCHỈSỐCỦA MẠCHMÁU• CÓ3CHỈSỐDÙNGĐỂPHẢNẢNHTÌNH TRẠNGDÒNGMÁUCHẢYTRONG1 ĐỘNGMẠCHLÀ:• 1)CHỈSỐRI=S–D(Chỉsốkhánglực;• Scòngọilàchỉsố• Pourcelot)• 2)CHỈSỐXUNGPI=S–D• Mean• 3)CHỈSỐS/DCÁCCHỈSỐDOPPLERDOPPLERphổđộngmạchrốnDopplerphổđộngmạchrốnmáytự độngbáocácchỉsốDOPPLERphổđộngmạchrốnCácchỉsốS/D,RI,PI