Danh mục

Bài giảng Số học 6 chương 3 bài 10: Phép nhân phân số

Số trang: 18      Loại file: ppt      Dung lượng: 2.12 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 20,000 VND Tải xuống file đầy đủ (18 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tổng hợp các bài giảng có nội dung chọn lọc của bài Phép nhân phân số trong chương trình Số học lớp 6 dành cho các thầy cô cùng các em học sinh tham khảo. Qua bài học này, học sinh sẽ nắm được một số kiến thức cơ bản về quy tắc và phương pháp nhân phân số. Sau đó, hướng dẫn cho học sinh làm các bài tập trong sách giáo khoa để rèn thêm tính cẩn thận, chính xác trong tính toán. Các bạn hãy sử dụng những bài giảng trong bộ sưu tập này để tìm hiểu nội dung bài và thiết kế bài giảng nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Số học 6 chương 3 bài 10: Phép nhân phân sốTOÁN 6 – BÀI GIẢNG SỐ HỌC?1 Hoàn thành phép tính 3 5 3.5 15 a) . = ... = ... 4 7 4.7 28 3 25 3.25 1.5 5 b) . = = = .... 10 42 10.42 2.14 281/ Quy tắc: * Quy tắc: Sgk/36 a c a.c . = b d b.d ?2 − 5 4 (−5).4 −20 a) . = . . . = . . . 11 13 11.13 143 − 6 − 49 (− 6).(− 49) (− 1).(− 7) 7 b) . = = = ... 35 54 35.54 5.9 45 (− 6).(− 49) (− 1).(− 7) ?3 ì sao ta có V Tính: = 35.54 5.9 2 −28 −3 − �3� a) . c) � � 33 4 �5 �1/ Quy tắc: a c a.c . = b d b.d?3 Tính: −28 −3 (− 28).(− 3) (− 7).(− 1) 7a) . = = = 33 4 33.4 11.1 11 2 � 3 � � 3 � −3 � (−3).( −3) − − � 9c ) � �= � � �.� = = �5 � �5 � 5 � � 5.5 251/ Quy tắc: a c a.c . = b d b.d 2/ Nhận xét: Tính 3 −2 3 (−2).3 −6 (−2). = . = = 5 15 5 1.5 5* Nhận xét: Sgk/36 a. b = a.b c c ?4 Tính: −3 5 −7 a) ( −2). b) .( −3) c) .0 7 33 31CON SỐ MAY MẮN 00:00 00:01 00:02 00:03 00:04 00:05 00:06 00:07 00:08 00:09 00:10 00:11 00:12 00:13 00:14 00:151Nhân các phân số (chú ý rút gọn nếu có thể) −9 5 −9.5 (−1).5 −5 . = = = 11 18 11.18 11.2 222 00:00 00:01 00:02 00:03 00:04 00:05 00:06 00:07 00:08 00:09 00:10 00:11 00:12 00:13 00:14 00:15Nhân các phân số (chú ý rút gọn nếu có thể) −1 1 ( −1).1 −1 . = = 4 3 4.3 123 00:00 00:01 00:02 00:03 00:04 00:05 00:06 00:07 00:08 00:09 00:10 00:11 00:12 00:13 00:14 00:15Nhân các phân số (chú ý rút gọn nếu có thể) −8 15 (−8).15 ( −1).5 −5 . = = = 3 24 3.24 1.3 34 00:00 00:01 00:02 00:03 00:04 00:05 00:06 00:07 00:08 00:09 00:10 00:11 00:12 00:13 ...

Tài liệu được xem nhiều: