Danh mục

Bài giảng Thở máy sơ sinh

Số trang: 22      Loại file: ppt      Dung lượng: 496.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 14,000 VND Tải xuống file đầy đủ (22 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Thở máy sơ sinh được thực hiện nhằm mục tiêu giúp cho các bạn biết cách thực hiện cài đặt thông số thở ban đầu cho trẻ sơ sinh; thực hiện cài đặt thông số thở ban đầu cho trẻ sơ sinh bệnh lý đặc biệt; thực hiện cai máy thở sơ sinh. Đây là tài liệu hữu ích dành cho các bạn chuyên ngành Y học và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Thở máy sơ sinhTHỞMÁYSƠSINH Mụctiêu Thựchiệncàiđặtthôngsốthởbanđầucho trẻSS. Thựchiệncàiđặtthôngsốthởbanđầucho trẻSSbệnhlýđặcbiệt. ThựchiệncaimáythởSS. Giớithiệu Mụctiêugiúpthở:ỔnđịnhLS&khímáu ởmứcFiO2&áplựcthấpnhất Chiếnlượcthởmáy:BảođảmVtbình thường–thấp3–5ml/kg&tránhPaCO2 thấp. Cácphươngthứcthở Thởmáythôngthường:Kiểmsoátáplực Thởmáytầnsốcao Chỉđịnhthởmáy Thởhước,ngưngthở. ThấtbạivớithởNCPAP Cơnngưngthở(>15giây+nhịptim CàiđặtthôngsốbanđầuModethở: Kiểmsoáthoàntoàn:PC.Chỉđịnhởtrẻ khôngtựthở Hỗtrợ:SIMV/PS.Chỉđịnhởtrẻcòntự thởCaimáy: CPAP/PS:Hỗtrợhaiáplực CPAPmáy:Hỗtrợáplựcdươngcuối thìthởra THỞMÁYTHÔNG THƯỜNG T ự thở () Tổnthương phổi () (+)ModePC: ModePC:IP:8+(max:25, IP:10+(max:25,ngựcnhôtốt,phế ngựcnhôtốt,phếâmâmrõ,VT57 rõ,VT46ml/kg)ml/kg) PEEP:5+(max:8,PEEP:45 PaO2)RR:3040l/p RR:4080l/pTi:0,5” Ti:0,330,5” KMĐM(sau30–60’) THỞMÁYTHÔNG THƯỜNG T ự thở (+) Tổnthương phổi (+) (+) (+) ModePS: SIMV/PSSIMV/PS PS:#2/3PC PC/PS:10/7+(max:25,PC/PS:8/6+(max:25,ngực (VT57ml/kg) ngựcnhôtốt,phếâmrõ,VTnhôtốt,PArõ,VT57) PEEP:nhưcũPEEP:45 46ml/kg) Insp.Cyc.RR:30l/p PEEP:5+(max:8) Off:25%I/E:½ RR:4060l/p Trig.FlowBreathcyc.T.(Ti: 0,25”) I/E:½ PC:nhưcũInsp.Cyc.Off:25% Breathcyc.T.(Ti 0,25”) Insp.Cyc.Off:25% KMĐM(sau30–60’) THÔNGSỐBANĐẦU: Trẻtím:FiO2=100%& dần.Trường hợpkhác:FiO2=FiO2trẻđangthở (NCPAP)+10% ĐặtPIPtừgiớihạndưới&↑dần12 cmH2Ođểnângđều,thôngkhíphếnangrõ& đạtVt4–7ml/kg(đủtháng);3–5ml/kg(non tháng) Insp.Cyc.Off:khiInsp.Cyc.Offcàngnhỏ  Tinhịphỗtrợcàngdài Cáctrườnghợpbệnhlý:Bệnhmàngtrong:C ,R Ti0,4” PEEPcao=5–6cmH2O,+/↑ đến8 cmH2O. ChấpnhậnPCO2caohơntrịsốsinhlý để↓ chấnthươngáplực. Cáctrườnghợpbệnhlý:Hộichứnghítphânsu:C ,R Teđủ:0,5–0,7”.Nếucóbẫykhí,↑Telên0,7 –1”. PEEPtrungbình=5cmH2Ogiúp↓tắc nghẽn,↓tìnhtrạngbẫykhí. Cáctrườnghợpbệnhlý:Thoátvịhoành:Caoaùpphoåi,FRC NêngiữIPởmứcthấpnhấtđểtránhtaibiến TKMPbênkhôngthoátvị. Nếukhôngcómáyrungtầnsốcao,+/dùngthở máythôngthườngáplựcdươngtầnsốcao: ModeHFPPV. Tầnsố100lần/phút,Ti0.3”,I/E1/1 PIP=20cmH2O. PEEP=0cmH2O Cáctrườnghợpbệnhlý:Bệnhphổimãn:C ,R ,xôphoåi CàiđặtthôngsốtốithiểugiữSaO2=90%92%, chấpnhậnPaCO2cao55–65mmHg,pH>7,25. Tầnsốthấp20–40lần/ph,Tidài0.5–0,7”,I/E1/3 –1/2. IPthấp=2030cmH2OđểđạtVTtừ58mL/kg PEEP=58cmH2O. Thấtbạivớithởmáythông thường ĐểduytrìSaO2>90%,pO2>50mmHg, pCO220cmH20 PIP>25cmH20 đối Chỉđịnhtuyệtđối PIP>25cmH20 PIP>28cmH20 Tómlượccácthôngsốcàiđặtban đầu&điềuchỉnhthôngsố: IP PEEP RR Ti I/E (cmH2O) (cmH2O) (l/p) (s)Be ...

Tài liệu được xem nhiều: