Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 6: Places
Số trang: 46
Loại file: ppt
Dung lượng: 4.33 MB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
14 Bài giảng unit 6 Places của chương trình tiếng anh lớp 6 được biên soạn đẹp mắt, hấp dẫn sẽ tạo điều kiện cho giáo viên có thêm nhiều tư liệu để tham khảo. Giúp các bạn học sinh có thể biết thêm nhiều từ vựng liên quan đến thị trấn, thành phố, mô tả được nơi mình đang sống và một số khu vực khác... Kết thúc bài học, học sinh nắm được những nội dung chính của bài từ đó có thể vận dụng để giao tiếp trong thực tế. Trong quá trình thiết kế bài giảng cho tiết học Tiếng Anh 6 bài 6 Places các bạn có thể tham khảo những tài liệu của chúng tôi. Chúc các bạn thành công!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 6: Places Unit 6:Lesson 1: A1 – 3 . P62-63 a couch a table a chair a lampa living room a telephone a stereo houses an armchair a television a bookshelf a couch a table a chair a lampa living room a telephone a stereohouses an armchair a television a bookshelf Unit 6:Lesson 1: A1 – 3 . P62-63- a lake : cái hồ/ ao- a river : con sông- a tree: cây- flowers: bông hoa- a rice paddy = paddy field : ruộng lúa- a park: công viên- a hotel: khách sạn- a lake : cái hồ/ ao- a river : con sông- a tree: cây- flowers: bông hoa- a rice paddy = paddy field ruộng lúa- a park: công viên- a hotel: khách sạn- a lake : cái hồ/ ao- a river : con sông- a tree: cây- flowers: bông hoa- a rice paddy = paddy field ruộng lúa- a park: công viên- a hotel: khách sạna lake a park a river a rice paddya tree flowers a hotel:a lake a park a river a rice paddya tree flowers a hotel
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 6: Places Unit 6:Lesson 1: A1 – 3 . P62-63 a couch a table a chair a lampa living room a telephone a stereo houses an armchair a television a bookshelf a couch a table a chair a lampa living room a telephone a stereohouses an armchair a television a bookshelf Unit 6:Lesson 1: A1 – 3 . P62-63- a lake : cái hồ/ ao- a river : con sông- a tree: cây- flowers: bông hoa- a rice paddy = paddy field : ruộng lúa- a park: công viên- a hotel: khách sạn- a lake : cái hồ/ ao- a river : con sông- a tree: cây- flowers: bông hoa- a rice paddy = paddy field ruộng lúa- a park: công viên- a hotel: khách sạn- a lake : cái hồ/ ao- a river : con sông- a tree: cây- flowers: bông hoa- a rice paddy = paddy field ruộng lúa- a park: công viên- a hotel: khách sạna lake a park a river a rice paddya tree flowers a hotel:a lake a park a river a rice paddya tree flowers a hotel
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 6 Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 6 Bài giảng điện tử Tiếng Anh 6 Bài giảng điện tử lớp 6 Unit 6 Places Give personal detailsGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng môn Lịch sử lớp 6 - Bài 6: Ai Cập cổ đại
21 trang 59 0 0 -
Bài giảng môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chủ đề 2: Chăm sóc cuộc sống cá nhân
12 trang 47 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 6 - Tiết 101: Luyện tập
13 trang 44 0 0 -
Bài giảng môn Khoa học tự nhiên lớp 6 bài 9: Sự đa dạng của chất
26 trang 43 0 0 -
Bài giảng Hình học lớp 6 - Tiết 25: Đường tròn
20 trang 41 0 0 -
Bài giảng môn Mĩ thuật lớp 6 - Bài 2: Trang phục trong lễ hội
22 trang 41 0 0 -
Bài giảng môn Tin học lớp 6 - Bài 5: Internet
18 trang 39 0 0 -
Bài giảng Tin học lớp 6 bài 16: Định dạng văn bản
41 trang 38 0 0 -
Bài giảng Vật lí lớp 6 - Tiết 6: Lực - Hai lực cân bằng
19 trang 37 0 0 -
Bài giảng Đại số lớp 6 bài 2: Tập hợp các số tự nhiên
13 trang 37 0 0