Bài tập chuyên đề: dao động cơ học phần 4
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 236.33 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu bài tập chuyên đề: dao động cơ học phần 4, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập chuyên đề: dao động cơ học phần 4 ng cơ h c ng Vi t Hùng Ôn t p Dao Bài t p chuyên : NG CƠ H C - PH N 4 ÔN T P DAOD NG 1: NĂNG LƯ NG DAO NG I U HÒA nào thì ng năng b ng th năng?Câu 1: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A A B. x = C. x = D. x =A. x = A 2 4 2 nào thì th năng b ng 3 l n ng năng?Câu 2: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A3 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 2 2 3 2 nào thì ng năng b ng 8 l n th năng?Câu 3: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A2 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 2 3 22 nào thì th năng b ng 8 l n ng năng?Câu 4: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A 2 2A A A2A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 3 3 2 ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi ng năng b ng 3 l n th năng thì t cCâu 5: M t v t dao vc av t có bi u th c ωA 3ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 3 2 2Câu 6: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi th năng b ng 3 l n ng năng thì t c vc av t có bi u th c ωA ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 2 3 2Câu 7: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l n thnăng thì v t cách VTCB m t kho ngA. 3,3 cm. B. 5,0 cm. C. 7,0 cm. D. 10,0 cm.Câu 8: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/6) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t cách VTCB m t kho ng bao nhiêu (l y g n úng)?A. 2,82 cm. B. 2 cm. C. 3,46 cm. D. 4 cm.Câu 9: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40π cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 40 cm/s D. v = 20 cm/sCâu 10: M t v t dao ng i u hoà v i phương trình x = 5cos(20t) cm. T c c a v t t i t i v trí mà th năng g p 3l n ng năng làA. v = 12,5 cm/s B. v = 25 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 100 cm/sCâu 11: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 9cos(20t + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 8 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40 cm/s B. v = 90 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 60 cm/sCâu 12: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 8cos(5πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l nth năng thì v t có t c là (l y g n úng)A. v = 125,6 cm/s B. v = 62,8 cm/s C. v = 41,9 cm/s D. v = 108,8 cm/sCâu 13: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng thnăng thì v t có t c là (l y g n úng) B. v = 20π cm/sA. v = 12 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập chuyên đề: dao động cơ học phần 4 ng cơ h c ng Vi t Hùng Ôn t p Dao Bài t p chuyên : NG CƠ H C - PH N 4 ÔN T P DAOD NG 1: NĂNG LƯ NG DAO NG I U HÒA nào thì ng năng b ng th năng?Câu 1: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A A B. x = C. x = D. x =A. x = A 2 4 2 nào thì th năng b ng 3 l n ng năng?Câu 2: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A3 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 2 2 3 2 nào thì ng năng b ng 8 l n th năng?Câu 3: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A2 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 2 3 22 nào thì th năng b ng 8 l n ng năng?Câu 4: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A 2 2A A A2A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 3 3 2 ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi ng năng b ng 3 l n th năng thì t cCâu 5: M t v t dao vc av t có bi u th c ωA 3ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 3 2 2Câu 6: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi th năng b ng 3 l n ng năng thì t c vc av t có bi u th c ωA ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 2 3 2Câu 7: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l n thnăng thì v t cách VTCB m t kho ngA. 3,3 cm. B. 5,0 cm. C. 7,0 cm. D. 10,0 cm.Câu 8: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/6) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t cách VTCB m t kho ng bao nhiêu (l y g n úng)?A. 2,82 cm. B. 2 cm. C. 3,46 cm. D. 4 cm.Câu 9: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40π cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 40 cm/s D. v = 20 cm/sCâu 10: M t v t dao ng i u hoà v i phương trình x = 5cos(20t) cm. T c c a v t t i t i v trí mà th năng g p 3l n ng năng làA. v = 12,5 cm/s B. v = 25 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 100 cm/sCâu 11: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 9cos(20t + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 8 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40 cm/s B. v = 90 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 60 cm/sCâu 12: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 8cos(5πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l nth năng thì v t có t c là (l y g n úng)A. v = 125,6 cm/s B. v = 62,8 cm/s C. v = 41,9 cm/s D. v = 108,8 cm/sCâu 13: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng thnăng thì v t có t c là (l y g n úng) B. v = 20π cm/sA. v = 12 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu luyện thi đại học môn lý đề cương ôn thi đại học môn lý đề thi thử đại học môn lý cấu trúc đề thi đại học môn lý bài tập vật lýTài liệu liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 296 0 0 -
Bài giảng chuyên đề luyện thi đại học Vật lý – Chương 9 (Chủ đề 1): Đại cương về hạt nhân nguyên tử
0 trang 106 0 0 -
150 câu hỏi trắc nghiệm vật lý
25 trang 87 0 0 -
0 trang 87 0 0
-
Bài tập trắc nghiệm Chương 3: Phân cực ánh sáng (Có đáp án)
2 trang 59 0 0 -
Bài tập momen quán tính của vật rắn, hệ vật rắn phương trình động lực học của vật rắn
34 trang 43 0 0 -
3 trang 39 0 0
-
Bài tập trắc nghiệm Chương 6: Vật lý nguyên tử (Có đáp án)
1 trang 36 0 0 -
Phương pháp giải và xử lý các dạng bài tập Vật lý trong đề thi THPT Quốc gia: Phần 2
216 trang 31 0 0 -
Một số bí quyết luyện thi Quốc gia môn Vật lí theo chủ đề (Tập 1): Phần 2
1141 trang 29 0 0