Danh mục

Bài tập chuyên đề vật lý: ôn tập sao động cơ học - phần 3

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 134.18 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu bài tập chuyên đề vật lý: ôn tập sao động cơ học - phần 3, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập chuyên đề vật lý: ôn tập sao động cơ học - phần 3 ng c ơ h c ng Vi t Hùng Ôn t p Dao Bài t p chuyên : NG CƠ H C - PH N 3 ÔN T P DAOCâu 1: Chu kỳ dao ng c a con l c ơn ph thu c vàoA. biên dao ng và chi u dài dây treoB. chi u dài dây treo và gia t c tr ng trư ng nơi treo con l c.C. gia t c tr ng trư ng và biên dao ng.D. chi u dài dây treo, gia t c tr ng trư ng và biên dao ng.Câu 2: M t con l c ơn chi u dài dao ng i u hoà t i nơi có gia t c tr ng trư ng v i biên góc nh . Chu kỳ dao ng c a nó là g g 1A. T = 2π B. T = C. T = D. T = 2π 2π g gCâu 3: M t con l c ơn chi u dài dao ng i u hoà t i nơi có gia t c tr ng trư ng g v i biên góc nh . T n s c adao ng là 1 g 1g B. f = 2 π C. f =A. f = D. f = 2π 2π g 2π g 2Câu 4: T i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s , m t con l c ơn dao ng i u hoà v i chu kỳ T = 2π/7 (s). Chi udài c a con l c ơn ó làA. = 2 mm B . = 2 cm C. = 20 cm D. = 2 mCâu 5: T i 1 nơi, chu kỳ dao ng i u hoà c a con l c ơn t l thu n v iA. gia t c tr ng trư ng. B. căn b c hai gia t c tr ng trư ng. D. căn b c hai chi u dài con l c.C. chi u dài con l c.Câu 6: T i cùng m t nơi, n u chi u dài con l c ơn tăng 4 l n thì chu kỳ dao ng i u hoà c a nó C. tăng 2 l n. D. tăng 4 l n.A. gi m 2 l n. B. gi m 4 l n. 2Câu 7: T i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s , m t con l c ơn có chi u dài dây treo = 20 cm dao ng i uhoà. T n s góc dao ng c a con l c làA. ω = 49 rad/s. B. ω = 7 rad/s. C. ω = 7π rad/s. D. ω = 14 rad/s.Câu 9: M t con l c ơn g m m t dây treo dài 1,2 m, mang m t v t n ng kh i lư ng m = 0,2 kg, dao ng nơi có giat c tr ng trư ng g = 10 m/s2. Tính chu kỳ dao ng c a con lăc khi biên nh ?A. T = 0,7 (s). B. T = 1,5 (s). C. T = 2,2 (s). D. T = 2,5 (s).Câu 10: M t con l c ơn g m m t s i dây dài = 1 m, dao ng t i nơi có gia t c tr ng trư ng g = π2 = 10 m/s2. Chukỳ dao ng nh c a con l c làA. T = 20 (s). B. T = 10 (s). C. T = 2 (s). D. T = 1 (s).Câu 11: M t con l c ơn có chu kỳ T = 1 s khi dao ng nơi có g = π2 m/s2. Chi u dài con l c làA. = 50 cm. B. = 25 cm. C. = 100 cm. D. = 60 cm.Câu 12: Con l c ơn chi u dài = 1 m, th c hi n 10 dao ng m t 20 (s), (l y π = 3,14). Gia t c tr ng trư ng t i nơithí nghi m làA. g = 10 m/s2 B. g = 9,86 m/s2 C. g = 9,80 m/s2 D. g = 9,78 m/s2Câu 13: M t con l c ơn có chi u dài là = 1 m dao ng t i nơi có gia t c g = 10 m/s2. L y π2 = 10, t n s dao ngc a con l c làA. f = 0,5 Hz. B. f = 2 Hz. C. f = 0,4 Hz. D. f = 20 Hz.Câu 14: Khi chi u dài con l c ơn tăng g p 4 l n thì t n s dao ng i u hòa c a nó B. tăng 2 l n. C. tăng 4 l n.A. gi m 2 l n. D. gi m 4 l n.Câu 15: T i cùng m t nơi, n u chi u dài con l c ơn tăng 4 l n thì t n s dao ng i u hoà c a nó C. tăng 2 l n. D. tăng 4 l n.A. gi m 2 l n B. gi m 4 l n.Câu 16: T i cùng m t nơi, n u chi u dài con l c ơn gi m 4 l n thì t n s dao ng i u hoà c a nó C. tăng 2 l n. D. tăng 4 l n.A. gi m 2 l n. B. gi m 4 l n.Câu 17: M t con l c ơn có chi u dài dây treo , dao ng i u hòa t i ...

Tài liệu được xem nhiều: