Danh mục

BÀI TẬP ĐẠI SỐ ÔN TUYỂN SINH 10

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 449.50 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu bài tập đại số ôn tuyển sinh 10, tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÀI TẬP ĐẠI SỐ ÔN TUYỂN SINH 10 BÀI TẬP ĐẠI SỐ ÔN TUYỂN SINH 10CHƯƠNG I:CĂN BẬC HAI – CĂN BẬC BA*Bài 1) Tínha) 169 + 49 − 16 25 b) 0,36 − 4 − 4Bài 2) So sánha) 26 và 5 b) - 7 và – 3c) 2 3 và 11 d) 26 + 17 và 10 7 7 7 7 7e) + + + ... + + và 70 1 2 3 99 100Bài 3) Giải các phương trìnha) 4x 2 + 4x + 5 + 8x 2 + 8x + 11 = 4 − 4x 2 − 4xb) 3x 2 + 6x + 12 + 5x 4 − 10x 2 + 9 = 3− 4x − 2x 2c) x+ 3+ x = 3Bài 4) Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa : a) A= x 2 − 81 b) B= x − 3− 2 4− x c) C= 2 + −x − 7 x − 25Bài 5) Giải các phương trình sau : a) x 2 − 14x + 49 − 3x = 1 b) x 2 + 1+ x 2 + 2 = 2Bài 6) Tínha) 16− 6 7 b) 2009− 2 2008 − 2008c) 12 5 − 29 + 12 5 + 29 d) 76− 42 3 + 76+ 42 3Bài 7) Tinh a) A= 4 − 7 − 4+ 7 + 2 b) B = 4 3+ 2 2 − 56 2 + 81 c) C= 3− 5 3+ 5 ( )( 10 − 2 ) d) D= 10 + 24 + 40 + 60Bài 8) Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thứcM = 4x+7 - 16x 2 + 56x + 49 với x =3 2Bài 9)Tính �9 1 � � 2 + 2 − 2� a) A= � �: 2 � � 3 5 b) B= 15a2 − 8a 15 + 16 với a = + 5 3 5 7 c) C= 35a2 − 10 15.a + 25 với a = + 7 5 x 3 + 3x 2 d) D= 3x − 27 + (x 0) với x = 3 x +3Bài 10).Tính a) M= 15 x 2 + 12 9 − 33 x 2 + 12 121 + 2 4x 2 + 48 với x = ( 10 − 6) 4 + 15 1+ 2x 1− 2x 3 b) N= + với x = 1+ 2x + 1 1− 1− 2x 4Bài 11) Sắp xếp các số theo thư tự tăng dần : 51;2 5;3 4;5 2; − 71; −2 11Bài 12) Giải các phương trình sau :a) 9x − 16x + 81x = 2 1 2 x −1b) 4x − 4 − 9x − 9 + 24 = 17 2 3 64c) x + y + 1+ 2 y = 4y + 1Bài 13) Tính : a) A = 2 2 + 5− 13+ 48 b) B= 8+ 8 + 20 + 40 c) C= 4 + 8. 2 + 2 + 2. 2 − 2+ 2 d) D= 5 − 3− 29− 12 5 9 5 13Bài 14) Khử căn ở mẫu số a) b) c) với a > 0 7 343 3a5Bài 15) Trục căn thức ở mẫu số : 1 1a) b) 3 5− 5 3 1+ 2 + 3 2 3 1 2+ 3c) d) 2 + 5 + 2 2 + 10 6 − 3+ 2 −1 a b−b a x 2 − 1+ 1e) d) a− b x 2 − 1− 1Bài 16) Tính a) A= � � 15 � 6+1 + 4 − 12 � . 6 + 11 � 6 − 2 3− 6 � ( ) 2 � 2+ 3 2- 3 � b) B= � - � � 2 + 2+ 3 2 - 2- 3 � � � 10 8 6 c) C= − − + 7 5 5 +1 7 −1Bài 17) So sánh : 5 5 5 5a = + + ....... + + và 40 1+ 2 2+ 3 98 + 99 99 + 100 � a �� 1 2 a � 1+Bài 18) Cho biểu thức : A = � : �� − � � �� � � a + 1�� a − 1 a a + a − a − 1� a) Rút gọn A b) Tìm a để A > 1 c) Tính giá trị của A nếu a = 6-2 5 2 x −9 x + 3 2 x +1Bài 19) Cho biểu thức B= − − ...

Tài liệu được xem nhiều: