Danh mục

Bài tập Địa chất công trình Chương 4

Số trang: 10      Loại file: doc      Dung lượng: 297.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Bài tập Địa chất công trình Chương 4 sau đây giúp bạn rèn luyện các kiến thức được học về địa chất công trình. Tài liệu dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành Xây dựng và một số chuyên ngành có liên quan.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Địa chất công trình Chương 4Bài1Xácđịnhkhảnăngchịulựccủa1dầmtổhợpChobiết:Dầmchịuẩmngắnhạncóchiềudàinhịpl=6mvàtiếtdiệnnganggồm3thanhgỗ15x20cm.Dầmđượcliênkếtbằngchốtbảncóbềdầy12mmvàchiềudàidọcthớgỗlcb=51mm,bốtritâmcáchtâm(ởmỗiphíamạchghép)S=12cm.Độvõng �f � 1tươngđốichophép � �= ,hệsốvượttảitrungbìnhcủatảitrọnglà1,25. �l � 250 Giải MômenquántínhvàMômenchốnguốncủadầmtổhợp(chưaxétđếntínhmềmcủaliênkết)là: bh 2 20.452Wng = = = 6750cm3 6 6CườngđộchịuuốntínhtóanvàMôdunđànhồicủadầmtrongđócóđưavàohệsố0,85đểxétđếnđiềukiệnẩmngắnhạnlà(Xemphụlục5) Ru=0,85.15=12,8MN/m2 E=0,85.104=8,5.103MN/m2Dođómômenuốnlớnnhấtmàdầmtổhợpcóthểchịuđượclà: M=kw.w.Ru=0,85.6750.1,28=7346kNcm=73,4kNm(Ởđâyhệsốkw=0,85lấytheobảngIV1)Tảitrọngtínhtóancủadầm: 8.M 8.734.104 q= = = 163, 4 N / cm l2 62.104Tảitrọngtiêuchuẩn: q 163, 4 q tc = = = 130 N / cm 1, 25 1, 25Xácđịnhkhảnăngchịulựccủadầmtheođộvõnglớnnhất f 5.q tc .l 3 �f � = � l 384.E.J ng .k j �l � �Dođó 384.E.J ng .k j �f 5 � 384.8,5.10 .151875.0, 6 q tc = .� �= = 114 N / cm < 130 N / cm 5.l 3 �l � 5.63.106.250Ởđâykj=0,6lấytheobảngIV1 Tảitrọngtiêuchuẩntheođiềukiệnđộcứngnhỏhơntheođiềukiệncườngđộ,dovậykhảnăngchịulưclớnnhấtcủadầmphảixácđịnhtheođiềukiệnđộcứngtứclà: 1, 25.q tc .l 2 1, 25.114.62.10 4 M= = = 64,1.105 Ncm = 64,1kNm 8 8DùngtrịsốMđóđểkiểmtravậtliênkếtởmạchghépcủadầmtheocôngthức 1,5.M .Sng n J ng .TTrongđó; Mômentĩnhcủatiếtdiệnbịtrượttrênmạchghépđốivớitrụctrunghòacủadầm Sng=20.15=4500cm3 Vìbềrộngcủadầmb=20cm>15cmnênbềrộngtínhtóancủachốtbảnglà: bcb=0,5b+0,3.lcb=10+0,3.5,4=11,62cmDođókhảnăngchịulựccủa1chốtbảngtrêndầmchịuẩmngắnhạnlà:T=0,85.14.lcb.bcb=0,85.14.5,4+11,62=746,6daN=7466NNhưvậysốchốtbảncầnphảibốtrítrênchiềudàinửadầmlà: 1,5.64,1.105.4500 n = 44cai 151875.7466Sốchốtbảnthựctếđãbốtrí l/2 600 n = 2. = 2. = 50cai > 44cai S 2.12(ởđâynhânvới2làđểtínhcho2phíamạchghép)Nhưvậysốchốtbảnđãbốtrírấtphùhợpvớiyêucầucủatínhtóan.Bài2:Tínhsốvậtliênkếtcầnthiếttrong1thanhtổhợpchịunénđúngtâm(HIV4),haiđầuliênkếtkhớp.Chobiếtthanhcótiếtdiệnbógồm3tấmván5x20cm.Chiềudàicủathanhl=3m.NộilựctínhtóanN=101kN.CườngđộtínhtóankhichịunénRn=13MN/m2.Vậtliênkếtđinhcóđườngkính5mmvàdài150mm GiảiSốđinhcầnthiếttrênchiềudài1mrútratừcôngthức(IV11)là: k .b.h.ng nc = lo .( µ y 2 − 1) 2Trongđóđãbiếtb=20cm,h=15cm,ng=2,l0=3mvàởđâytheobảngIV2 1 1 k= 2 = = 0, 4 10.d 10.0,52Bâygiờcầntìm µ y Theocôngthức(IV10).Giảthiếtl1Bài3: Thiếtkếmộtthanhnghiêngtổhợpchịunénđúngtâm,liênkếtbằngđinh,trongmột kếtcấudàntạmthời.Chobiết:LựcnéntínhtóanN=45KN.Chiềudàitínhtóancủa thanhl0=3,6m.CườngđộchịunéntínhtóantrongkếtcấutạmthờiRn=15MN/m2.Độ mảnhchophép[ λ ]=150. Giải a) Chọnkíchthướctiếtdiện: Sơbộxácđịnhdiệntíchtiếtdiệncầnthiếtgầnđúngcủathanhtheocôngthức(II14) l0 Nk 360 45.1,5 F= . = = 152(cm 2 ) 16 Rn 16 1,5 Trongđódùngk=1,5Chọntiếtdiênthanhbằng2tấmvángỗ5x16cm,TiếtdiệnF=2x3x16=160(cm2)Giữacáctấmváncónhữngmiếngđệmngắn(xemII.IV5).Tấtcảđượcghéplạibằngđinh. b) TínhvàbốtríđinhHệsốuốndọcnhỏnhất N 45 ϕmin = = = 0,1875 Ftt .Rn 160.1,5Tươngứngcóđộmảnh λmax = 128 (TrabiểuđồII3a).Độmảnhđónhỏhơnđộmảnhchophép[ λ ]=150đốivớithanhnghiêngchịunéntrongdàn.Chođộmảnhđóbằngđộmảnhtín ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: